Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Lighted

ˈlaɪdəd
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

点灯した (てんとうした), 明るくなった (あかるくなった), 照らされた (てらされた), 火がついた (ひがついた)

Ý nghĩa của Lighted bằng tiếng Nhật

点灯した (てんとうした)

Ví dụ:
The streetlights were lighted at dusk.
夕暮れ時に街灯が点灯した。
She lighted the candles for the dinner.
彼女は夕食のためにろうそくを点灯した。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to lights being turned on or ignited.
Ghi chú: This meaning is commonly used in both written and spoken Japanese.

明るくなった (あかるくなった)

Ví dụ:
The room was lighted by the morning sun.
部屋は朝日で明るくなった。
The garden looks lighted in the evening.
庭は夕方に明るく見える。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a place becoming bright, usually due to natural or artificial light.
Ghi chú: This expression can also be used metaphorically to describe mood or atmosphere.

照らされた (てらされた)

Ví dụ:
The path was lighted by the moonlight.
道は月明かりに照らされた。
The stage was lighted beautifully for the performance.
舞台は公演のために美しく照らされた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in literary or poetic contexts to describe illumination.
Ghi chú: This usage is less common in everyday conversation but may be found in literature.

火がついた (ひがついた)

Ví dụ:
He lighted the fire in the fireplace.
彼は暖炉に火をつけた。
They lighted the bonfire for the festival.
彼らは祭りのためにたき火をつけた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to starting a fire in a more specific or casual context.
Ghi chú: This term specifically refers to igniting a flame, often associated with warmth or cooking.

Từ đồng nghĩa của Lighted

lit

Lit is the past tense and past participle of light when referring to the act of illuminating or setting something on fire.
Ví dụ: She lit the candles on the birthday cake.
Ghi chú: Lit is more commonly used in modern English compared to lighted.

ignited

Ignited means to set something on fire or to cause it to start burning.
Ví dụ: The spark ignited the fuse, causing the fireworks to light up the sky.
Ghi chú: Ignited often implies a sudden or intense start of the light or fire.

kindled

Kindled means to start a fire or ignite something.
Ví dụ: She kindled a fire in the fireplace to warm up the room.
Ghi chú: Kindled can also refer to arousing or inspiring emotions or feelings.

illuminated

Illuminated means to provide light or clarity to something.
Ví dụ: The street lamps illuminated the dark alleyway.
Ghi chú: Illuminated is often used in a more figurative sense to mean enlightening or making something clear.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Lighted

Light up

To illuminate or brighten something.
Ví dụ: The fireworks lit up the night sky.
Ghi chú: The original word 'lighted' refers specifically to the past tense of 'light,' while 'light up' is a phrasal verb with a broader meaning.

Light the way

To guide or lead someone by providing direction or inspiration.
Ví dụ: Her positive attitude lit the way for others in the team.
Ghi chú: This phrase uses 'light' metaphorically to signify guidance or inspiration, rather than physical illumination.

Light a fire under

To motivate or inspire someone to take action or work harder.
Ví dụ: The coach's pep talk really lit a fire under the team.
Ghi chú: In this idiom, 'light' is used figuratively to imply sparking motivation or enthusiasm.

In a good light

To present something in a favorable or positive way.
Ví dụ: The new painting really shows the artist's work in a good light.
Ghi chú: Here, 'light' is used metaphorically to indicate a positive perspective or portrayal.

Light at the end of the tunnel

A sign of hope or relief in a difficult situation.
Ví dụ: After months of hard work, she finally saw the light at the end of the tunnel when she received the job offer.
Ghi chú: This idiom uses 'light' as a metaphor for hope or a positive outcome amid challenging circumstances.

Light-hearted

Cheerful, carefree, or amusing in nature.
Ví dụ: The movie was a light-hearted comedy that made everyone laugh.
Ghi chú: In this phrase, 'light' conveys a sense of being easy or not serious rather than actual illumination.

See the light

To suddenly understand or comprehend something.
Ví dụ: After the explanation, she finally saw the light and understood the concept.
Ghi chú: This idiom uses 'light' to signify gaining insight or clarity, especially after confusion or ignorance.

Shine a light on

To draw attention to or reveal something previously unknown or hidden.
Ví dụ: The documentary aimed to shine a light on the issue of homelessness in the city.
Ghi chú: Here, 'light' is used metaphorically to suggest uncovering or bringing awareness to a topic or situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Lighted

Lit up

When someone's face or eyes light up, it means they suddenly show a happy or excited expression.
Ví dụ: His face lit up when he saw her.
Ghi chú: Lit up is a phrasal verb that expresses a specific action of brightness or happiness.

Litmus test

A litmus test is a test in which a single factor determines the outcome or result of something.
Ví dụ: Running a background check can be a litmus test for trustworthiness.
Ghi chú: Litmus test is a figurative expression, not directly related to the physical act of lighting.

Lights-out

Refers to being extremely effective or dominant, especially in a competitive situation.
Ví dụ: The team's defense was lights-out in the final quarter.
Ghi chú: Lights-out is a colloquialism indicating high performance, not directly related to illumination.

Lightspeed

Lightspeed refers to moving or working very quickly.
Ví dụ: She typed at lightspeed, finishing the report in record time.
Ghi chú: Lightspeed is a metaphorical use of 'light' as a measure of speed rather than illumination.

Lighted - Ví dụ

The Christmas tree was beautifully lighted.
The city was lighted up for the celebration.
She lighted a candle to read her book.

Ngữ pháp của Lighted

Lighted - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: light
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): lighter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): lightest
Tính từ (Adjective): light
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): lighter
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): lightest
Trạng từ (Adverb): light
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lights, light
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): light
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lit, lighted
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): lighted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): lighting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lights
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): light
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): light
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
lighted chứa 1 âm tiết: light
Phiên âm ngữ âm:
light , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Lighted - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
lighted: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.