Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Both
boʊθ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
両方 (りょうほう), 双方 (そうほう), どちらも, どちらも〜ない
Ý nghĩa của Both bằng tiếng Nhật
両方 (りょうほう)
Ví dụ:
I like both coffee and tea.
私はコーヒーとお茶の両方が好きです。
Both options are available.
両方の選択肢が利用可能です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to refer to two items or groups together.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Japanese. It's important to note that '両方' can also be used in more complex structures, such as '両方とも' (both of them).
双方 (そうほう)
Ví dụ:
Both parties agreed to the terms.
双方が条件に同意しました。
We need to consider both sides of the argument.
私たちは議論の双方を考慮する必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in legal, business, or formal discussions to refer to two parties or sides.
Ghi chú: This term emphasizes equal consideration of both parties or sides.
どちらも
Ví dụ:
You can choose either one; both are good.
どちらも選んでいいですよ; どちらも良いです。
Both teams played well.
どちらのチームも良いプレーをしました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to indicate both choices or options are acceptable.
Ghi chú: This is more common in casual contexts and can be used interchangeably with '両方' in many situations.
どちらも〜ない
Ví dụ:
Both options don't work for me.
どちらも私には合いません。
Neither of them are available.
どちらも利用できません。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express that neither of the two options is suitable or available.
Ghi chú: This construction is used to negate both items being discussed.
Từ đồng nghĩa của Both
both
Refers to two items or people together.
Ví dụ: I like both chocolate and vanilla ice cream.
Ghi chú:
the two
Refers to a specific pair of items or people.
Ví dụ: The two sisters are very close.
Ghi chú: More specific than 'both' as it refers to a particular pair.
pair
Refers to a set of two items or people.
Ví dụ: I bought a pair of shoes for my trip.
Ghi chú: Emphasizes the idea of two things being together as a set.
couple
Refers to two people who are together in a relationship or partnership.
Ví dụ: The couple enjoyed their vacation in Hawaii.
Ghi chú: Specifically refers to a pair of people in a relationship, not necessarily objects.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Both
Both sides of the coin
This phrase refers to considering all aspects or perspectives of a situation.
Ví dụ: She always considers both sides of the coin before making a decision.
Ghi chú: The phrase 'both sides of the coin' emphasizes the need to look at different perspectives, whereas 'both' simply refers to two things.
Both feet on the ground
To have both feet on the ground means to be practical, realistic, and not overly idealistic.
Ví dụ: Despite his success, he always keeps both feet on the ground.
Ghi chú: While 'both' refers to two things, 'both feet on the ground' is an idiom indicating a grounded and realistic approach.
Both good and bad
This phrase highlights the presence of positive and negative aspects in a situation.
Ví dụ: Life has its ups and downs; it's a mix of both good and bad experiences.
Ghi chú: It emphasizes the coexistence of positive and negative elements, whereas 'both' simply indicates two items or options.
Both ways
To consider or do something from two different perspectives or methods.
Ví dụ: You can approach the problem from both ways: logically and creatively.
Ghi chú: While 'both' signifies two items, 'both ways' suggests considering or taking action from two different approaches.
Both in quantity and quality
This phrase emphasizes excelling in both the amount and the standard of something.
Ví dụ: We strive to deliver products that excel both in quantity and quality.
Ghi chú: It highlights excelling in both aspects, quantity, and quality, while 'both' would merely indicate two items without specifying the nature of excellence.
Both friend and foe
Describing someone or something that can be both a friend and an enemy depending on the situation.
Ví dụ: He was torn between his loyalty to someone who had become both friend and foe.
Ghi chú: It refers to a person or entity that can switch roles between being a friend and an enemy, unlike 'both,' which simply indicates two items.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Both
The best of both worlds
This phrase means to enjoy the benefits of two different things at the same time.
Ví dụ: By taking the online course, I can get the best of both worlds - learning at my own pace and still having access to a teacher for help.
Ghi chú: While 'both' simply refers to two things, 'the best of both worlds' emphasizes the positive aspects or advantages of having two different options simultaneously.
Both - Ví dụ
Both of them are coming to the party.
I like both chocolate and vanilla ice cream.
The agreement was beneficial for both parties.
Ngữ pháp của Both
Both - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: both
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
both chứa 1 âm tiết: both
Phiên âm ngữ âm: ˈbōth
both , ˈbōth (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Both - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
both: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.