Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Voice
vɔɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
声 (こえ, koe), 意見 (いけん, iken), ボイス (ボイス, boisu), 声域 (せいいき, seiiki), 声援 (せいえん, sei'en)
Ý nghĩa của Voice bằng tiếng Nhật
声 (こえ, koe)
Ví dụ:
I love the sound of your voice.
あなたの声の音が好きです。
She has a beautiful singing voice.
彼女は美しい歌声を持っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, music, and singing contexts.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'voice' referring to sound produced by humans or animals.
意見 (いけん, iken)
Ví dụ:
Everyone should have a voice in the decision-making process.
誰もが意思決定プロセスに声を持つべきです。
He raised his voice against injustice.
彼は不正に対して声を上げました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions, debates, and formal decision-making contexts.
Ghi chú: This meaning refers to the expression of opinions or advocacy.
ボイス (ボイス, boisu)
Ví dụ:
I prefer the voice version of this audiobook.
このオーディオブックのボイス版が好きです。
The app has a voice feature for hands-free use.
そのアプリにはハンズフリー用のボイス機能があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Technology, media, and entertainment.
Ghi chú: This is a loanword from English and is often used in tech contexts.
声域 (せいいき, seiiki)
Ví dụ:
His vocal range is impressive.
彼の声域は素晴らしいです。
Sopranos have a higher voice range than altos.
ソプラノはアルトよりも高い声域を持っています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Music and vocal training.
Ghi chú: Refers to the range of pitches that a voice can produce.
声援 (せいえん, sei'en)
Ví dụ:
The crowd gave their voice of support to the team.
観衆はチームに声援を送りました。
I heard your voice cheering for me.
私のために応援する声が聞こえました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Sports events, performances, and public gatherings.
Ghi chú: This meaning emphasizes vocal encouragement or support.
Từ đồng nghĩa của Voice
vocal cords
Refers specifically to the physical organs in the throat that produce sound for speech or singing.
Ví dụ: Her vocal cords were strained from singing all night.
Ghi chú: This term is more technical and anatomical compared to 'voice'.
vocalization
Refers to the act of producing vocal sounds or utterances.
Ví dụ: The bird's vocalization was melodic and soothing.
Ghi chú: This term emphasizes the action of producing sound rather than the sound itself.
tone
Refers to the quality or character of a sound produced by the voice.
Ví dụ: Her tone was firm yet compassionate during the meeting.
Ghi chú: While 'voice' can refer to the overall sound produced by a person, 'tone' specifically focuses on the quality or character of that sound.
speech
Refers to the act of speaking or the ability to speak.
Ví dụ: His speech at the conference was inspiring and well-received.
Ghi chú: While 'voice' can encompass both speaking and singing, 'speech' specifically refers to the act of speaking.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Voice
Raise your voice
To speak louder or shout to make yourself heard.
Ví dụ: During the meeting, Sarah raised her voice to express her disagreement with the proposal.
Ghi chú: The phrase 'raise your voice' refers to increasing the volume of one's speech, whereas 'voice' on its own refers to the sound produced when speaking.
Voice of reason
The sensible or rational opinion in a situation.
Ví dụ: In the heated argument, John provided the voice of reason and helped calm everyone down.
Ghi chú: While 'voice' can simply mean the sound produced when speaking, 'voice of reason' specifically refers to a rational or sensible perspective.
Give voice to
To express or represent the opinions or needs of a particular group.
Ví dụ: The organization aims to give voice to marginalized communities through its advocacy work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of expressing or representing someone else's opinions, rather than just the sound of speaking.
In good voice
Performing well vocally, usually in singing.
Ví dụ: The singer was in good voice during the concert, hitting all the high notes perfectly.
Ghi chú: While 'voice' typically refers to the sound produced when speaking, 'in good voice' specifically relates to the quality of vocal performance.
Lost your voice
To be unable to speak or speak clearly due to illness or strain.
Ví dụ: I can't make it to the presentation today; I've completely lost my voice due to a bad cold.
Ghi chú: This phrase signifies the inability to produce sound with one's vocal cords, as opposed to the general concept of 'voice.'
Voice-over
A narration that is not part of the action or dialogue in a film, TV show, or other media.
Ví dụ: The documentary featured a voice-over narrating the history of the ancient civilization.
Ghi chú: A 'voice-over' refers to a recorded commentary or narration added to a video or presentation, distinct from the live speaking voice.
Have a say
To have the right or opportunity to express one's opinion or contribute to a decision.
Ví dụ: Employees should have a say in decision-making processes that affect their work environment.
Ghi chú: While 'say' can refer to expressing an opinion, 'have a say' emphasizes the possession of the right or opportunity to do so.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Voice
Pipe up
To speak up or contribute to a conversation or discussion.
Ví dụ: If you have something to say, just pipe up and let us know.
Ghi chú: It implies speaking more informally or spontaneously.
Chime in
To join a conversation or discussion, usually by adding a comment or opinion.
Ví dụ: Feel free to chime in with your thoughts on the matter.
Ghi chú: It suggests adding something to an ongoing conversation or discussion.
Sound off
To express one's opinion or viewpoint loudly and assertively.
Ví dụ: Don't be afraid to sound off about the issue that bothers you.
Ghi chú: It conveys a sense of being vocal and emphatic about one's thoughts.
Speak out
To voice one's opinions or feelings openly and without hesitation.
Ví dụ: It's important to speak out against injustice when you see it.
Ghi chú: It emphasizes the idea of taking a stand or advocating for something.
Get a word in edgewise
To finally be able to speak in a conversation that has been dominated by others.
Ví dụ: I couldn't get a word in edgewise during that heated debate.
Ghi chú: It emphasizes the difficulty of joining a conversation due to others speaking a lot.
Put in your two cents
To share one's opinion or perspective, especially when it may not be fully solicited.
Ví dụ: I just wanted to put in my two cents on the matter before we make a decision.
Ghi chú: It implies offering an opinion or input, often unsolicited.
Have your say
To express one's opinion or viewpoint on a particular issue or topic.
Ví dụ: Everyone will have a chance to have their say at the meeting.
Ghi chú: It simply indicates the opportunity to express one's thoughts.
Voice - Ví dụ
His voice was deep and soothing.
She has a beautiful singing voice.
The singer had to cancel the concert due to voice problems.
Ngữ pháp của Voice
Voice - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: voice
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): voices, voice
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): voice
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): voiced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): voicing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): voices
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): voice
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): voice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
voice chứa 1 âm tiết: voice
Phiên âm ngữ âm: ˈvȯis
voice , ˈvȯis (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Voice - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
voice: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.