Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Bottom
ˈbɑdəm
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
底 (そこ), お尻 (おしり), 最低の (さいていの), 最下部 (さいかぶ), 底辺 (ていへん)
Ý nghĩa của Bottom bằng tiếng Nhật
底 (そこ)
Ví dụ:
The bottom of the ocean is very deep.
海の底はとても深い。
She put the book at the bottom of the stack.
彼女はその本を積み重ねの底に置いた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both physical and metaphorical contexts to refer to the lowest part of something.
Ghi chú: This meaning can refer to physical locations as well as abstract concepts like the bottom of a list or hierarchy.
お尻 (おしり)
Ví dụ:
He fell and landed on his bottom.
彼は転んでお尻を打った。
The child sat on the bottom of the slide.
子供は滑り台の底に座った。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversation when referring to a person's rear end.
Ghi chú: This term is informal and often used in everyday conversation, especially with children.
最低の (さいていの)
Ví dụ:
That was the bottom line of the discussion.
それが議論の最低のポイントだった。
We reached the bottom of the problem.
私たちは問題の最低の部分に達した。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions or analyses to indicate the most fundamental or worst aspect of something.
Ghi chú: This usage often appears in business or analytical contexts.
最下部 (さいかぶ)
Ví dụ:
We need to clean the bottom of the drawer.
引き出しの最下部を掃除する必要がある。
The bottom of the page is where the footer is located.
ページの最下部にはフッターがあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or specific references to the lowest section of an object or area.
Ghi chú: This term is more formal and often used in writing or technical descriptions.
底辺 (ていへん)
Ví dụ:
The bottom of the social pyramid represents the less privileged.
社会のピラミッドの底辺は、あまり特権を持たない人々を表している。
He works with the bottom segment of the market.
彼は市場の底辺セグメントで働いている。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about social issues, economics, or demographics.
Ghi chú: This term can carry a socio-economic connotation and is often used in discussions about inequality.
Từ đồng nghĩa của Bottom
base
Base refers to the lowest part or foundation of something.
Ví dụ: The base of the mountain was covered in snow.
Ghi chú: Base can be used more broadly and figuratively than 'bottom'.
foundation
Foundation is the solid base or underlying support of a structure or idea.
Ví dụ: The foundation of the building was strong and stable.
Ghi chú: Foundation is often used in a more metaphorical sense than 'bottom'.
underneath
Underneath means directly below or beneath something.
Ví dụ: The treasure was hidden underneath the old oak tree.
Ghi chú: Underneath implies a position directly below, while 'bottom' can refer to the lowest part of something.
lowest part
Lowest part refers to the least elevated or deepest section of something.
Ví dụ: The shipwreck lay at the lowest part of the ocean floor.
Ghi chú: Lowest part specifically emphasizes the position of being at the very bottom.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bottom
Hit rock bottom
To reach the lowest point or level, typically in a situation or emotional state.
Ví dụ: After losing his job and breaking up with his girlfriend, he felt like he had hit rock bottom.
Ghi chú: The phrase 'hit rock bottom' uses 'rock bottom' figuratively to indicate the lowest possible point.
From the bottom of one's heart
To express a deep and sincere feeling or gratitude.
Ví dụ: She thanked him from the bottom of her heart for his kindness.
Ghi chú: The phrase 'from the bottom of one's heart' refers to the deepest or most sincere part of one's emotions.
Bottom line
The most important or crucial point or result.
Ví dụ: The bottom line is that we need to increase sales if we want to stay in business.
Ghi chú: In business and finance, the 'bottom line' refers to the final figure after all expenses and income have been taken into account.
Bottoms up
Used as a friendly or celebratory expression before drinking all the contents of one's glass.
Ví dụ: As a toast, they raised their glasses and exclaimed, 'Bottoms up!' before taking a drink.
Ghi chú: The phrase 'bottoms up' is a colloquial way of saying 'drink up' or 'cheers' when raising a glass.
Get to the bottom of something
To investigate thoroughly and uncover the truth or cause of a situation.
Ví dụ: The detective was determined to get to the bottom of the mystery and solve the case.
Ghi chú: This phrase emphasizes the process of uncovering the underlying facts or reasons behind a particular issue.
At the bottom of the food chain
To be in the least powerful or lowest position within a hierarchy.
Ví dụ: In the corporate world, interns are often at the bottom of the food chain.
Ghi chú: The phrase 'at the bottom of the food chain' refers to the lowest level in a hierarchical structure, likened to the food chain in nature.
Rock bottom
The lowest possible level or point, often used to describe a personal or financial crisis.
Ví dụ: After struggling with addiction for years, he finally hit rock bottom and sought help.
Ghi chú: This phrase uses 'rock bottom' metaphorically to convey a state of extreme difficulty or despair.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bottom
Booty
Booty is a slang term for a person's buttocks. It is often used in a playful or flirtatious manner.
Ví dụ: She's got a great booty!
Ghi chú: Booty is a more informal and colloquial term compared to 'bottom' or 'buttocks.'
Bum
Bum is a casual term for one's buttocks or backside. It can also refer to being lazy or idle.
Ví dụ: I've been sitting on my bum all day.
Ghi chú: Bum is a less formal and more everyday expression than 'bottom' or 'buttocks.'
Butt
Butt is a commonly used slang term for the buttocks.
Ví dụ: She fell and landed on her butt.
Ghi chú: Butt is a casual and familiar term compared to 'bottom' or 'buttocks.'
Badonkadonk
Badonkadonk is a humorous and slang term for a person's large and attractive buttocks.
Ví dụ: That dress really shows off her badonkadonk!
Ghi chú: Badonkadonk is a more playful and exaggerated term for 'bottom' or 'buttocks.'
Duff
Duff is a colloquial term for the buttocks or backside. It is often used in a playful or lighthearted manner.
Ví dụ: She slipped and landed flat on her duff.
Ghi chú: Duff is a more informal and jovial slang term for 'bottom' or 'buttocks.'
Tush
Tush is an informal term for the buttocks or rear end.
Ví dụ: She plopped down on her tush.
Ghi chú: Tush is a somewhat gentler and more endearing term than 'bottom' or 'buttocks.'
Keister
Keister is a slang term for the buttocks or rear end, often used in a humorous or whimsical context.
Ví dụ: He fell and landed square on his keister.
Ghi chú: Keister is a more informal and light-hearted term compared to 'bottom' or 'buttocks.'
Bottom - Ví dụ
The cat is sleeping at the bottom of the bed.
The bottle is empty, there's only a little bit left at the bottom.
The bookshelf is at the end of the room, at the bottom.
Ngữ pháp của Bottom
Bottom - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bottom
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bottoms
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bottom
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bottomed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bottoming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bottoms
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bottom
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bottom
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bottom chứa 2 âm tiết: bot • tom
Phiên âm ngữ âm: ˈbä-təm
bot tom , ˈbä təm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bottom - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bottom: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.