Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Fall
fɔl
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
落ちる (おちる, ochiru), 転ぶ (ころぶ, korobu), 減少する (げんしょうする, genshō suru), 墜落する (ついらくする, tsuiraku suru), 秋 (あき, aki), 陥る (おちいる, ochiiru)
Ý nghĩa của Fall bằng tiếng Nhật
落ちる (おちる, ochiru)
Ví dụ:
The leaves fall from the trees in autumn.
秋になると葉が木から落ちる。
Be careful not to fall when you climb the stairs.
階段を登るときに落ちないように気をつけて。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to something physically falling or dropping.
Ghi chú: Commonly used in both everyday conversation and written texts. The verb can also be used metaphorically.
転ぶ (ころぶ, korobu)
Ví dụ:
He fell while riding his bike.
彼は自転車に乗っているときに転んだ。
Watch out! You might fall on the slippery floor.
気をつけて!滑りやすい床で転ぶかもしれない。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a person losing balance and falling down.
Ghi chú: This term is more specific to people losing their balance.
減少する (げんしょうする, genshō suru)
Ví dụ:
The temperature is expected to fall overnight.
気温は夜間に減少する見込みです。
Sales have fallen significantly this quarter.
今四半期の売上は大幅に減少した。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to statistics, economics, or measurements.
Ghi chú: This is often used in more formal or technical discussions.
墜落する (ついらくする, tsuiraku suru)
Ví dụ:
The airplane fell from the sky.
飛行機が空から墜落した。
The satellite fell back to Earth.
衛星が地球に墜落した。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to something crashing down from the sky.
Ghi chú: Typically used in discussions about aviation or space.
秋 (あき, aki)
Ví dụ:
Fall is my favorite season.
秋は私のお気に入りの季節です。
The colors in fall are beautiful.
秋の色は美しいです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to the season of autumn.
Ghi chú: In Japanese, the term '秋' is commonly used to denote the fall season.
陥る (おちいる, ochiiru)
Ví dụ:
He fell into a trap.
彼は罠に陥った。
She fell into despair after the news.
彼女はそのニュースの後、絶望に陥った。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a metaphorical sense to indicate falling into a state or condition.
Ghi chú: This term is often used in literature or formal writing.
Từ đồng nghĩa của Fall
drop
To fall or descend freely under the influence of gravity.
Ví dụ: The leaves began to drop from the trees in autumn.
Ghi chú: While 'fall' can be used more broadly, 'drop' often implies a sudden or quick descent.
descend
To move or fall downward.
Ví dụ: The elevator began to descend to the ground floor.
Ghi chú: Unlike 'fall,' 'descend' specifically refers to moving downward in a controlled manner.
plummet
To fall or drop straight down at a high speed.
Ví dụ: The stock prices plummeted after the company's announcement.
Ghi chú: Unlike 'fall,' 'plummet' suggests a sudden and steep drop.
tumble
To fall suddenly and uncontrollably.
Ví dụ: He lost his balance and began to tumble down the hill.
Ghi chú: While similar to 'fall,' 'tumble' often implies a more uncontrolled or chaotic descent.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fall
Fall in love
To develop romantic feelings for someone.
Ví dụ: They met in college and fell in love.
Ghi chú: The phrase 'fall in love' uses 'fall' metaphorically to describe the sudden or unexpected nature of falling into romantic affection.
Fall apart
To disintegrate or break down, often referring to relationships or plans.
Ví dụ: After the breakup, his life seemed to fall apart.
Ghi chú: In this phrase, 'fall' is used to convey a sense of collapsing or coming undone, rather than the literal act of falling.
Fall for
To be deceived or tricked by someone's actions or words.
Ví dụ: She fell for his charming personality.
Ghi chú: In this context, 'fall' implies being misled or seduced into believing something that is not true.
Fall behind
To fail to keep up with something or someone.
Ví dụ: He fell behind in his schoolwork due to illness.
Ghi chú: The phrase 'fall behind' suggests a lagging or inability to match the pace, rather than a literal fall.
Fall through
To fail to happen or be completed as expected.
Ví dụ: Their plans to travel together fell through at the last minute.
Ghi chú: Here, 'fall through' indicates a sudden collapse or failure of a plan or arrangement.
Fall off the wagon
To return to a bad habit or addiction after a period of abstinence.
Ví dụ: After years of sobriety, he fell off the wagon and started drinking again.
Ghi chú: In this idiom, 'fall' signifies a regression or relapse into a negative behavior.
Fall into place
To become organized or make sense, typically after a period of uncertainty.
Ví dụ: After weeks of confusion, everything finally fell into place.
Ghi chú: In this expression, 'fall' conveys the idea of things coming together or aligning correctly, rather than physically falling.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fall
Fall off
To nearly or almost fall from a higher position.
Ví dụ: She almost fell off the stairs.
Ghi chú: The slang term emphasizes the act of falling off specifically.
Fall for it
To believe or be tricked by something deceptive.
Ví dụ: Don't fall for his tricks.
Ghi chú: This phrase implies being deceived or fooled by someone or something.
Take a fall
To take the blame or punishment for something, often unfairly.
Ví dụ: He had to take a fall for his boss's mistake.
Ghi chú: It signifies taking responsibility for a mistake or wrongdoing.
Fall short
To fail to reach a goal or expectations.
Ví dụ: His performance fell short of expectations.
Ghi chú: This phrase indicates not meeting a specific standard or goal.
Let the chips fall where they may
To let events unfold naturally without trying to control the outcome.
Ví dụ: We've done all we can do, now we'll let the chips fall where they may.
Ghi chú: It emphasizes accepting whatever outcome may occur without interference.
Fall guy
A person who is made to take the blame for the problems or mistakes of others.
Ví dụ: He was made the fall guy for the company's collapse.
Ghi chú: Refers to a person being unfairly blamed for the actions of others.
Take a fall for (someone)
To accept punishment or blame for someone else's actions.
Ví dụ: She was willing to take the fall for her friend's actions.
Ghi chú: Involves taking responsibility or facing consequences on behalf of another person.
Fall - Ví dụ
The leaves fall from the trees.
She fell down the stairs.
The stock market is falling.
Ngữ pháp của Fall
Fall - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: fall
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): falls
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fall
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fell
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): fallen
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): falling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): falls
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fall
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fall
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fall chứa 1 âm tiết: fall
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯl
fall , ˈfȯl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fall - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fall: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.