Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Box
bɑks
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
箱 (はこ, hako), ボックス (ぼっくす, bokkusu), 箱型 (はこがた, hakogata), ボックス席 (ぼっくすせき, bokkusu seki), 箱入り娘 (はこいりむすめ, hakoiri musume)
Ý nghĩa của Box bằng tiếng Nhật
箱 (はこ, hako)
Ví dụ:
I put the books in the box.
本を箱に入れました。
She received a large box for her birthday.
彼女は誕生日に大きな箱を受け取りました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a physical container for storing or transporting items.
Ghi chú: The word '箱' can refer to any type of box, from small to large, and is commonly used in everyday conversation.
ボックス (ぼっくす, bokkusu)
Ví dụ:
Please check the contents of the box.
ボックスの中身を確認してください。
He bought a new tool box.
彼は新しいツールボックスを買いました。
Sử dụng: informalBối cảnh: A loanword from English, often used in a casual context or to refer to specific types of boxes.
Ghi chú: This term is often used in contexts involving technology, sports, or products.
箱型 (はこがた, hakogata)
Ví dụ:
The package is box-shaped.
そのパッケージは箱型です。
He designed a box-shaped shelf.
彼は箱型の棚をデザインしました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that has the shape or form of a box.
Ghi chú: This term is often used in design or description.
ボックス席 (ぼっくすせき, bokkusu seki)
Ví dụ:
We sat in the box seats at the concert.
コンサートではボックス席に座りました。
Box seats provide a great view.
ボックス席は素晴らしい眺めを提供します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a specific type of seating arrangement, often in theaters or sports venues.
Ghi chú: A box seat is typically more exclusive and offers better views than standard seating.
箱入り娘 (はこいりむすめ, hakoiri musume)
Ví dụ:
He married a box-in daughter.
彼は箱入り娘と結婚しました。
She has lived a sheltered life like a box-in daughter.
彼女は箱入り娘のような恵まれた生活を送ってきました。
Sử dụng: informalBối cảnh: A metaphorical expression describing a girl or woman who has been overly protected or sheltered.
Ghi chú: This term often carries connotations of naivety or lack of worldly experience.
Từ đồng nghĩa của Box
container
A container is a receptacle for holding items, similar to a box but with a broader range of shapes and sizes.
Ví dụ: She packed her belongings into a large container.
Ghi chú: A container can refer to various types of receptacles, while a box typically has a square or rectangular shape.
crate
A crate is a sturdy wooden or plastic container used for transporting or storing goods.
Ví dụ: The fruits were delivered in a wooden crate.
Ghi chú: A crate is typically larger and more rugged than a traditional box, often used for shipping or storage.
carton
A carton is a lightweight container made of paperboard or cardboard, often used for packaging goods.
Ví dụ: The milk carton was placed in the refrigerator.
Ghi chú: A carton is usually thinner and more disposable than a box, commonly used for packaging food and beverages.
case
A case is a protective covering or container for storing or transporting delicate items.
Ví dụ: He carried his guitar in a hard case.
Ghi chú: A case is often more specialized and designed to offer specific protection, such as for musical instruments or electronic devices.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Box
Think outside the box
This means to think in an original or unconventional way, to think creatively.
Ví dụ: To come up with creative solutions, you need to think outside the box.
Ghi chú: The phrase 'outside the box' extends the meaning of 'box' beyond its literal sense to represent limits or constraints.
Beat someone to the punch
To do something before someone else does it.
Ví dụ: She wanted to apply for the job, but he beat her to the punch.
Ghi chú: In this idiom, 'beat to the punch' refers to being quicker or more efficient, not about physical beating or boxing.
Box oneself into a corner
To put oneself in a situation where it's difficult to escape or make changes.
Ví dụ: By making such bold claims, the politician boxed himself into a corner.
Ghi chú: Here, 'box' implies being stuck in a confined space, but metaphorically, it means limiting one's options.
Out of the box
Ready to use immediately without needing additional modifications or customization.
Ví dụ: The new software comes with many out-of-the-box features.
Ghi chú: In this context, 'box' refers to a product or service being complete or fully functional upon purchase.
Boxing match
A sport or contest where two opponents fight using their fists.
Ví dụ: He won the boxing match with a knockout in the third round.
Ghi chú: In this case, 'box' refers to the physical act of fighting in a ring, distinct from the idiomatic meanings.
Box office hit
A film, play, or other event that is highly successful and brings in a lot of money.
Ví dụ: The new movie turned out to be a box office hit, breaking all records.
Ghi chú: Here, 'box office' refers to the sales or revenue generated by a movie, not a literal box.
Boxed in
To be surrounded or confined by obstacles, making it difficult to move or escape.
Ví dụ: With traffic on all sides, the car felt completely boxed in.
Ghi chú: This idiom uses 'boxed' to describe feeling trapped or restricted, similar to being enclosed in a literal box.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Box
Boxing Day
Boxing Day is a holiday celebrated in some countries on the day after Christmas where people traditionally give gifts, particularly in boxes.
Ví dụ: We always go shopping on Boxing Day for great deals.
Ghi chú: The slang term 'Boxing Day' refers specifically to the holiday and its shopping aspect, rather than just a box.
Boxed up
To be 'boxed up' means to put things inside boxes or containers for storage or transportation.
Ví dụ: I have all my belongings boxed up and ready for the move.
Ghi chú: This term refers to things being in boxes, rather than the action of boxing or a physical fight.
Boxed out
To be 'boxed out' means to be excluded or kept out from participating in something.
Ví dụ: I feel boxed out of the project because they don't include me in the decision-making.
Ghi chú: This term refers to feeling excluded or marginalized, not related to literal boxing.
Box cutter
A 'box cutter' is a small utility knife with a retractable blade, commonly used for opening boxes and cutting cardboard.
Ví dụ: She used a box cutter to open the package easily.
Ghi chú: While 'box cutter' includes 'box' in the name, it refers to a tool rather than the box itself.
Boxed wine
Refers to wine that is sold in a box with a spout, as opposed to traditional bottles.
Ví dụ: We're bringing a box of boxed wine to the party.
Ghi chú: This term specifically refers to wine packaged in a box, not just any box.
Box set
A 'box set' is a collection of related items packaged together, often DVDs or CDs of a series or artist.
Ví dụ: I bought the complete box set of my favorite TV series.
Ghi chú: This term refers to a collection of items packaged together, not just a single standalone box.
Boxcar
A 'boxcar' is a type of railroad car enclosed on all sides and typically used for freight transportation.
Ví dụ: He hopped onto a boxcar to catch a ride to the next town.
Ghi chú: While it includes 'box' in the name, it specifically refers to a type of railroad car, not just any box.
Box - Ví dụ
The box is too heavy for me to carry.
The tools are stored in the toolbox.
The shipping container arrived at the port.
Ngữ pháp của Box
Box - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: box
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): boxes, box
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): box
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): boxed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): boxing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): boxes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): box
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): box
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
box chứa 1 âm tiết: box
Phiên âm ngữ âm: ˈbäks
box , ˈbäks (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Box - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
box: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.