Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Registered
ˈrɛdʒəstərd
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
登録された (とうろくされた), 登録済み (とうろくずみ), 登録 (とうろく), 登録商標 (とうろくしょうひょう), 郵便の登録 (ゆうびんのとうろく)
Ý nghĩa của Registered bằng tiếng Nhật
登録された (とうろくされた)
Ví dụ:
I have registered my car.
私は車を登録しました。
The registered user can access premium features.
登録ユーザーはプレミアム機能にアクセスできます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in administrative, legal, or technical contexts.
Ghi chú: This meaning is commonly used in contexts involving official registrations, such as vehicles, users, or businesses.
登録済み (とうろくずみ)
Ví dụ:
She is a registered nurse.
彼女は登録済みの看護師です。
You need to be a registered voter to participate in the election.
選挙に参加するには、登録済みの有権者である必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate that someone has completed a registration process.
Ghi chú: Often used in professional or official settings, such as licensing or certification.
登録 (とうろく)
Ví dụ:
Please complete your registration online.
オンラインで登録を完了してください。
The registration process is quick and easy.
登録プロセスは迅速かつ簡単です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in the context of signing up for services, events, or memberships.
Ghi chú: This term can refer to the act of registering itself, and is often used in customer service or event organization.
登録商標 (とうろくしょうひょう)
Ví dụ:
Nike is a registered trademark.
ナイキは登録商標です。
You cannot use a registered trademark without permission.
登録商標を無断で使用することはできません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal contexts regarding intellectual property.
Ghi chú: This term is specific to legal discussions about trademarks and is important in business law.
郵便の登録 (ゆうびんのとうろく)
Ví dụ:
I sent the letter as registered mail.
手紙を登録郵便で送りました。
You can track your registered mail online.
登録郵便はオンラインで追跡できます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in postal services to indicate mail that is tracked and secured.
Ghi chú: This meaning is specific to postal services and is important for understanding mail services.
Từ đồng nghĩa của Registered
Enrolled
Enrolled refers to being officially registered or signed up for a particular course, program, or organization.
Ví dụ: She is enrolled in the university's engineering program.
Ghi chú: Enrolled specifically relates to being part of a program or course.
Listed
Listed indicates being officially recorded or included in a list, directory, or registry.
Ví dụ: The company is listed on the stock exchange.
Ghi chú: Listed often implies being part of a formal list or inventory.
Recorded
Recorded means being officially documented or entered into a record.
Ví dụ: The birth of the baby was recorded in the hospital records.
Ghi chú: Recorded emphasizes the act of documenting information.
Certified
Certified indicates that something has been officially verified or confirmed as meeting certain standards or requirements.
Ví dụ: The document is certified by the notary public.
Ghi chú: Certified implies a formal validation or authentication process.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Registered
Registered trademark
A registered trademark is a symbol, word, or phrase that has been officially recorded with a government agency, providing legal protection against unauthorized use by others.
Ví dụ: The company's logo is a registered trademark, so it is protected by law.
Ghi chú: The word 'registered' in this phrase specifically refers to the legal protection granted to a trademark.
Registered nurse
A registered nurse is a healthcare professional who has completed the necessary education and licensing requirements to practice nursing.
Ví dụ: My sister is a registered nurse at the local hospital.
Ghi chú: In this context, 'registered' indicates that the nurse has met the qualifications and is officially recognized by a regulatory body.
Registered mail
Registered mail is a postal service that provides a receipt to confirm the delivery of mail to the recipient.
Ví dụ: I sent the important documents via registered mail to ensure they arrive safely.
Ghi chú: Here, 'registered' signifies the added security and tracking features of the mailing service.
Registered voter
A registered voter is an individual who has completed the necessary procedures to be eligible to vote in elections.
Ví dụ: In order to participate in the election, you must be a registered voter.
Ghi chú: The term 'registered' in this phrase denotes the official enrollment of an individual in the voter registration system.
Registered owner
The registered owner of a vehicle is the person whose name is officially recorded with the relevant authorities as the legal owner.
Ví dụ: The car's registration lists John as the registered owner.
Ghi chú: In this case, 'registered' indicates the designated legal ownership of the vehicle.
Registered address
A registered address is the official location where a person or business is legally registered or conducts official business.
Ví dụ: Please provide your registered address for our records.
Ghi chú: The term 'registered' here specifies the specific address that is officially recognized for legal or administrative purposes.
Registered charity
A registered charity is a nonprofit organization that has been officially recognized by the government as eligible to receive tax-exempt donations.
Ví dụ: Donations to registered charities are usually tax-deductible.
Ghi chú: In this context, 'registered' signifies the legal status of the charity as approved by the authorities.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Registered
Reg
Informal abbreviation of 'registered'. Commonly used in casual conversations or text messages.
Ví dụ: I just got reg for the event on Saturday.
Ghi chú: The slang 'Reg' is a shortened form of 'registered', making it more colloquial and less formal.
Reggie
Slang term for 'registered' often used in informal contexts to refer to being on a list or register.
Ví dụ: Don't worry, I'll put you on the Reggie list.
Ghi chú: The slang 'Reggie' adds a playful and informal tone compared to the standard use of 'registered'.
Reg'd
Abbreviation of 'registered'. Used in casual conversations, especially when discussing vehicle registration.
Ví dụ: Is your vehicle reg'd yet?
Ghi chú: The term 'Reg'd' is a more informal and shortened version of 'registered', commonly seen in informal written communication.
Reggie Number
Informal slang referring to an assigned or registered number for an event or activity.
Ví dụ: I got my Reggie number for the marathon next month.
Ghi chú: The term 'Reggie Number' adds a casual and personal touch to the concept of being registered with a designated number.
Regged Up
Slang phrase meaning to have completed the registration process or to be fully registered for something.
Ví dụ: Make sure you're all regged up before the deadline.
Ghi chú: The slang expression 'Regged Up' conveys a sense of readiness or completion regarding registration, often used in a casual manner.
Registered - Ví dụ
The company is registered in Hungary.
She is a registered nurse.
All attendees must be registered for the conference.
Ngữ pháp của Registered
Registered - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: register
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): registers, register
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): register
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): registered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): registering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): registers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): register
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): register
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
registered chứa 3 âm tiết: reg • is • tered
Phiên âm ngữ âm: ˈre-jə-stərd
reg is tered , ˈre jə stərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Registered - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
registered: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.