Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Brown

braʊn
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

茶色 (ちゃいろ), ブラウン, 褐色 (かっしょく)

Ý nghĩa của Brown bằng tiếng Nhật

茶色 (ちゃいろ)

Ví dụ:
The dog is brown.
その犬は茶色です。
I bought a brown bag.
茶色のバッグを買いました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing colors of objects or animals.
Ghi chú: 茶色 is the most common word for 'brown' in Japanese, used in everyday conversation.

ブラウン

Ví dụ:
She painted the walls in a warm brown.
彼女は壁を温かみのあるブラウンに塗りました。
I prefer brown shoes over black ones.
私は黒い靴よりもブラウンの靴を好みます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in fashion or design contexts, often when referring to specific shades.
Ghi chú: ブラウン is a loanword from English and may be used in more stylized or specific discussions.

褐色 (かっしょく)

Ví dụ:
The artist used brown tones in his painting.
そのアーティストは絵に褐色の色調を使いました。
She has a beautiful brown complexion.
彼女は美しい褐色の肌を持っています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literature or formal discussions about color and skin tone.
Ghi chú: 褐色 can refer to a darker or more earthy shade of brown, often used in more formal contexts.

Từ đồng nghĩa của Brown

tan

Tan is a light brown color often associated with skin tones or sandy beaches.
Ví dụ: She wore a tan dress to the party.
Ghi chú: Tan is a lighter shade of brown compared to the typical brown color.

chestnut

Chestnut is a reddish-brown color resembling the color of chestnuts.
Ví dụ: The horse had a beautiful chestnut coat.
Ghi chú: Chestnut has a reddish hue compared to the more neutral brown color.

caramel

Caramel is a rich, warm brown color resembling the hue of caramelized sugar.
Ví dụ: The caramel color of the walls gave the room a warm feel.
Ghi chú: Caramel is a darker and warmer shade of brown with a hint of orange or yellow tones.

mahogany

Mahogany is a dark reddish-brown color often associated with the wood of the mahogany tree.
Ví dụ: The antique desk was made of mahogany wood.
Ghi chú: Mahogany is a dark and reddish-brown color with a deeper tone compared to the standard brown.

sepia

Sepia is a dark brown color with a reddish undertone often used in photography to create a vintage look.
Ví dụ: The old photograph had a sepia tone to it.
Ghi chú: Sepia is a darker and more vintage-looking shade of brown with a reddish tint.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Brown

Brownie points

Brownie points refer to approval, praise, or credit for doing something good or helpful.
Ví dụ: She earned brownie points with her boss for staying late to finish the project.
Ghi chú: The term 'brownie points' is figurative and does not directly relate to the color brown.

Brown-nose

To brown-nose means to flatter or suck up to someone in order to gain favor or advantage.
Ví dụ: He's always brown-nosing the boss to try to get ahead in the company.
Ghi chú: The term 'brown-nose' is a slang term and does not have a literal connection to the color brown.

Brown bag it

To brown bag it means to bring your own food or lunch in a brown paper bag instead of buying food.
Ví dụ: I forgot my lunch at home, so I'll have to brown bag it today.
Ghi chú: The phrase 'brown bag it' is related to the practice of using brown paper bags for packing lunches, not directly to the color brown.

Brown as a berry

When someone is as brown as a berry, it means they have a tan or dark skin from sun exposure.
Ví dụ: After spending the summer at the beach, she was as brown as a berry.
Ghi chú: The phrase 'brown as a berry' is a simile comparing the color of someone's skin to that of a berry, not directly to the color brown.

Brown out

A brown out is a partial loss of electrical power, causing dimming of lights or a reduction in power supply.
Ví dụ: The storm caused a power surge that led to a brown out in the neighborhood.
Ghi chú: The term 'brown out' is a technical term related to electricity and does not directly refer to the color brown.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Brown

Brown sugar

In slang, 'brown sugar' can refer to a person of Filipino descent, particularly in the Philippines. It is used as a term of endearment.
Ví dụ: I love adding some brown sugar to my coffee for extra sweetness.
Ghi chú: This term differs from the original word 'brown' as it takes on a new meaning to describe someone's ethnicity.

Brown bread

In British slang, 'brown bread' refers to dead, originating from Cockney rhyming slang where 'brown bread' rhymes with 'dead.'
Ví dụ: I need to start being healthier and switch to brown bread instead of white bread.
Ghi chú: This slang term is a play on words that alters the original meaning of 'brown' to signify something entirely different.

Brownie

'Brownie' is slang for a small, delightful person who is often endearing or charming.
Ví dụ: Hey, look at that cute little brownie over there!
Ghi chú: The term 'brownie' in slang deviates from the original word 'brown' to characterize someone's character or demeanor instead of their color.

Brown-eyed

In slang, 'brown-eyed' can refer to someone who is trustworthy, honest, or sincere.
Ví dụ: She's a brown-eyed beauty with a smile that lights up the room.
Ghi chú: This slang term shifts the focus from the physical attribute of having brown eyes to describing someone's personality traits.

Brown bag special

'Brown bag special' is slang for a low-cost meal or deal, often found in diners or fast-food restaurants.
Ví dụ: I always go for the brown bag special at that diner; it's cheap and delicious.
Ghi chú: This term uses 'brown bag' to denote an inexpensive, grab-and-go meal, distinct from the original word 'brown.'

Brown cow

In slang, 'brown cow' can refer to a drink made with root beer and chocolate syrup, often enjoyed by children.
Ví dụ: Are you familiar with the drink called a brown cow? It's so refreshing!
Ghi chú: This slang term completely alters the meaning of 'brown' to describe a specific beverage, removing any reference to color.

Brown bottle

In slang, 'brown bottle' typically refers to a beer bottle, especially when used by individuals struggling with alcohol addiction.
Ví dụ: After a long day, all I want to do is relax with a brown bottle and watch some TV.
Ghi chú: This term repurposes 'brown' to signify a type of bottle associated with alcoholic beverages, deviating from its original color connotation.

Brown - Ví dụ

The brown dog ran across the street.
She wore a beautiful chestnut brown dress.
The furniture in the room was a rich chocolate brown.

Ngữ pháp của Brown

Brown - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: brown
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): browner
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): brownest
Tính từ (Adjective): brown
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): browns, brown
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): brown
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): browned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): browning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): browns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): brown
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): brown
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
brown chứa 1 âm tiết: brown
Phiên âm ngữ âm: ˈbrau̇n
brown , ˈbrau̇n (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Brown - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
brown: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.