Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Taste
teɪst
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
味 (あじ, aji), 趣味 (しゅみ, shumi), 試食 (ししょく, shishoku), センス (sense), 気持ち (きもち, kimochi)
Ý nghĩa của Taste bằng tiếng Nhật
味 (あじ, aji)
Ví dụ:
This dish has a wonderful taste.
この料理は素晴らしい味がします。
I love the taste of chocolate.
私はチョコレートの味が大好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about food and flavors.
Ghi chú: This meaning refers specifically to the flavor of food or drink.
趣味 (しゅみ, shumi)
Ví dụ:
He has good taste in music.
彼は音楽の趣味がいいです。
Her taste in fashion is unique.
彼女のファッションの趣味は独特です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing personal preferences or aesthetics.
Ghi chú: This meaning refers to a person's preference or aesthetic choices.
試食 (ししょく, shishoku)
Ví dụ:
Would you like to have a taste of this cheese?
このチーズを試食してみますか?
They offered a taste of their new dish.
彼らは新しい料理の試食を提供しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in culinary contexts, particularly in restaurants or food tastings.
Ghi chú: This meaning relates to sampling food or drink to appreciate its flavor.
センス (sense)
Ví dụ:
She has a great taste for interior design.
彼女はインテリアデザインのセンスが素晴らしい。
His taste is reflected in his art collection.
彼のセンスは彼のアートコレクションに表れています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing artistic or design preferences.
Ghi chú: This meaning emphasizes an innate sense of style or judgment in aesthetics.
気持ち (きもち, kimochi)
Ví dụ:
After years of training, I finally got a taste of success.
何年もの訓練の後、私はようやく成功の気持ちを味わいました。
She had a taste of freedom when she traveled alone.
彼女は一人旅をしたとき、自由の気持ちを味わいました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used metaphorically to describe experiencing something.
Ghi chú: This meaning refers to experiencing or feeling something, often related to emotions or states.
Từ đồng nghĩa của Taste
flavor
Flavor refers to the distinctive taste or quality of a food or drink.
Ví dụ: The ice cream had a rich chocolate flavor.
Ghi chú: While taste refers to the sensation perceived by the tongue, flavor is a more encompassing term that includes both taste and aroma.
savor
Savor means to enjoy or appreciate the taste or flavor of something.
Ví dụ: She savored the sweetness of the ripe mango.
Ghi chú: Savor implies a more deliberate and mindful enjoyment of the taste.
palate
Palate can refer to a person's sense of taste or their appreciation for certain flavors.
Ví dụ: His palate is sensitive to spicy foods.
Ghi chú: Palate can also refer to a person's overall taste preferences or discernment.
flavour
Flavour is the British English spelling of flavor, referring to the taste or quality of something.
Ví dụ: The curry had a strong, aromatic flavour.
Ghi chú: Flavour is used primarily in British English, while flavor is more common in American English.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Taste
Acquired taste
Refers to something that may not be appealing at first but becomes enjoyable after trying it a few times.
Ví dụ: Blue cheese is an acquired taste, not everyone enjoys its strong flavor.
Ghi chú: Focuses more on the process of learning to like something rather than the actual sense of taste.
In bad taste
Means something is offensive, vulgar, or inappropriate.
Ví dụ: His joke about the accident was in bad taste and offended many people.
Ghi chú: Goes beyond the literal sense of taste to convey a sense of judgment or decorum.
Leave a bad taste in one's mouth
Refers to a negative feeling or impression that lingers after an experience.
Ví dụ: The company's dishonest practices left a bad taste in my mouth, and I decided not to do business with them again.
Ghi chú: Uses the sense of taste metaphorically to describe a lingering negative feeling.
A matter of taste
Indicates that preferences vary from person to person, and there is no right or wrong choice.
Ví dụ: Some people love spicy food, while others prefer milder flavors; it's just a matter of taste.
Ghi chú: Focuses on individual preferences rather than the physical sense of taste.
Taste of your own medicine
Means experiencing the same negative treatment that one has given to others.
Ví dụ: After years of teasing others, he finally got a taste of his own medicine when his classmates pranked him.
Ghi chú: Uses 'taste' metaphorically to describe experiencing the consequences of one's actions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Taste
Taste of the rainbow
This slang is often used to describe something colorful and enjoyable, like various flavors or experiences.
Ví dụ: I love that candy, it's like tasting the rainbow!
Ghi chú: The slang 'taste of the rainbow' is a playful and vivid way to express enjoying a variety of flavors or experiences compared to just saying 'taste.'
Taste the good life
Used to express experiencing luxury, pleasure, or a carefree lifestyle.
Ví dụ: After working hard all week, I finally got to taste the good life on my vacation.
Ghi chú: The slang 'taste the good life' implies indulging in a luxurious or pleasurable experience, beyond just the literal sense of 'taste.'
Taste buds dancing
Refers to the sensation when food tastes exceptionally delicious and flavorful.
Ví dụ: The chef's special dish had my taste buds dancing with delight.
Ghi chú: This slang phrase vividly conveys the intense pleasure of tasting delicious food as opposed to simply experiencing taste.
Taste something funky
Used to describe a strange or unusual taste, often indicating that something is not right or enjoyable.
Ví dụ: I tried that new recipe, but it tasted really funky. I'm not sure what went wrong.
Ghi chú: The term 'funky' adds a sense of offbeat or odd taste that is different from the regular 'taste'.
Taste a little bit of heaven
Expresses the extreme enjoyment experienced when eating something incredibly tasty.
Ví dụ: This dessert is so delicious; it's like tasting a little bit of heaven!
Ghi chú: The slang 'taste a little bit of heaven' elevates the experience of tasting something delicious to a heavenly level.
Tastes like chicken
A humorous way to describe the taste of unfamiliar or exotic foods, suggesting they are similar to the familiar taste of chicken.
Ví dụ: Some people say frog legs taste like chicken.
Ghi chú: This slang is used to draw a comparison between the taste of an unfamiliar food and the taste of chicken, which is commonly known and widely accepted.
Tastes like feet
Describes an extremely unpleasant taste, often associated with something rotten or spoiled.
Ví dụ: I accidentally drank spoiled milk, and it tasted like feet!
Ghi chú: Using 'tastes like feet' emphasizes the extreme unpleasantness of the taste, comparing it to something universally perceived as bad.
Taste - Ví dụ
The taste of the soup was too salty.
She has a good taste in fashion.
He lost his sense of taste after the accident.
Ngữ pháp của Taste
Taste - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: taste
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tastes, taste
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): taste
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tasted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): tasting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tastes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): taste
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): taste
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
taste chứa 1 âm tiết: taste
Phiên âm ngữ âm: ˈtāst
taste , ˈtāst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Taste - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
taste: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.