Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Cake
keɪk
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ケーキ (けーき), 焼き菓子 (やきがし), ケーキ部分 (けーきぶぶん), ケーキ型 (けーきがた)
Ý nghĩa của Cake bằng tiếng Nhật
ケーキ (けーき)
Ví dụ:
I would like a slice of cake.
ケーキの一切れをください。
She baked a chocolate cake for the party.
彼女はパーティーのためにチョコレートケーキを焼きました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a dessert made from flour, sugar, and other ingredients, commonly enjoyed at celebrations like birthdays and weddings.
Ghi chú: In Japan, cakes are often decorated elaborately and can be found in various flavors, though sponge cake and shortcake are particularly popular.
焼き菓子 (やきがし)
Ví dụ:
She loves making various kinds of baked goods, including cake.
彼女はケーキを含む様々な焼き菓子を作るのが好きです。
Baked goods such as cake and cookies are perfect for tea time.
ケーキやクッキーのような焼き菓子はティータイムにぴったりです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to a broader category of baked items, including cakes, cookies, and pastries.
Ghi chú: While 'ケーキ' specifically refers to cakes, '焼き菓子' encompasses all baked treats.
ケーキ部分 (けーきぶぶん)
Ví dụ:
The cake part of the dessert was delicious.
デザートのケーキ部分は美味しかったです。
He only ate the cake part and left the icing.
彼はケーキ部分だけを食べて、アイシングを残しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when distinguishing between the cake itself and other components, such as icing or frosting.
Ghi chú: This term is useful when discussing desserts that have multiple layers or components.
ケーキ型 (けーきがた)
Ví dụ:
I need a cake mold for baking.
焼くためにケーキ型が必要です。
She bought a new cake pan for her baking hobby.
彼女は焼き菓子の趣味のために新しいケーキ型を買いました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to the mold or pan used to shape the cake while baking.
Ghi chú: Different types of cake molds can be used to create various shapes and sizes of cakes.
Từ đồng nghĩa của Cake
pastry
A pastry is a sweet or savory baked dish made of dough containing fat.
Ví dụ: She baked a delicious pastry for the party.
Ghi chú: Pastry is a broader term that encompasses various baked goods, including cakes.
dessert
Dessert refers to a sweet dish served at the end of a meal.
Ví dụ: The restaurant offers a wide selection of desserts, including cakes.
Ghi chú: Dessert is a more general term that includes various sweet dishes, not just cakes.
torte
A torte is a rich, multilayered cake filled with creams, fruits, or nuts.
Ví dụ: The bakery specializes in making traditional European tortes.
Ghi chú: Torte typically refers to a specific type of cake that is denser and richer than a regular cake.
gateau
Gateau is a French term for a rich, elaborate cake often layered with cream or fruit.
Ví dụ: The French patisserie offers a variety of gateaux for special occasions.
Ghi chú: Gateau is a more sophisticated and elaborate type of cake compared to a regular cake.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cake
Piece of cake
This idiom means that something is very easy to do or accomplish.
Ví dụ: Don't worry, the exam will be a piece of cake for you.
Ghi chú: The phrase 'piece of cake' uses 'cake' metaphorically to refer to something being easy, not literally about a cake itself.
The icing on the cake
This phrase refers to something that makes a good situation even better.
Ví dụ: Winning the competition was great, but getting a scholarship was the icing on the cake.
Ghi chú: The phrase 'icing on the cake' is about adding something extra to enhance a situation, not about the actual icing on a cake.
Take the cake
To 'take the cake' means to be the most surprising or outrageous in a given situation.
Ví dụ: Her outrageous behavior really takes the cake!
Ghi chú: This idiom uses 'cake' in a figurative sense to express extreme behavior, not in a literal cake-related context.
Cakewalk
A 'cakewalk' is something that is very easy to do, similar to a 'piece of cake.'
Ví dụ: The final exam was a cakewalk compared to the midterm.
Ghi chú: The term 'cakewalk' is rooted in the 19th-century dance contests where a cake was awarded to the winner, signifying an easy victory.
Let them eat cake
This phrase is used to show a lack of understanding or empathy for others' hardships or needs.
Ví dụ: When the boss refused to give us a break, we felt like she was saying, 'Let them eat cake.'
Ghi chú: Originally attributed to Marie Antoinette, it is a historical phrase that has come to represent indifference or insensitivity to the struggles of others.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cake
Piece of the cake
A variation of the common saying 'piece of cake,' implying that something is very easy or manageable.
Ví dụ: I'm going to make this project a piece of the cake with my team's help.
Ghi chú: An alteration of the original phrase 'piece of cake' by substituting 'the' with 'of', creating a slightly different but still recognizable expression.
Cakehole
Used informally to refer to someone's mouth in a somewhat derogatory or playful manner.
Ví dụ: Shut your cakehole and listen to what I have to say!
Ghi chú: A slang term that humorously equates the mouth to a 'hole' that consumes or speaks, adding a touch of humor or mild insult to the word 'mouth'.
Cakey
Describing a texture that is more similar to cake than desired, often used in reference to baked goods.
Ví dụ: I prefer my brownies moist and fudgy, not dry and cakey.
Ghi chú: Unlike the desirable moist and fudgy texture, 'cakey' implies a drier and more crumbly consistency that is reminiscent of cake, which may not be ideal in certain baked goods.
Cake day
A playful way to refer to someone's birthday, highlighting the tradition of celebrating with a cake.
Ví dụ: Happy cake day! How old are you turning today?
Ghi chú: Replaces the word 'birthday' with 'cake day', emphasizing the association with the customary birthday cake, adding a lighthearted and jovial tone to the celebration.
Cake face
Used to mock or criticize someone who wears excessive amounts of makeup, resulting in a heavily layered appearance.
Ví dụ: She's always wearing so much makeup, she looks like a cake face.
Ghi chú: Derogatory slang that compares an individual's thickly applied makeup to the layers of frosting on a cake, implying a lack of subtlety or natural beauty in their appearance.
Cake - Ví dụ
The cake was delicious.
She baked a beautiful cake for her friend's birthday.
I love to eat cake with a cup of tea.
Ngữ pháp của Cake
Cake - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: cake
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cakes, cake
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cake
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): caked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): caking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): cakes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): cake
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): cake
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cake chứa 1 âm tiết: cake
Phiên âm ngữ âm: ˈkāk
cake , ˈkāk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Cake - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cake: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.