Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Illness
ˈɪlnəs
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
病気 (びょうき), 病 (やまい), 健康上の問題 (けんこうじょうのもんだい), 疾患 (しっかん), 体調不良 (たいちょうふりょう)
Ý nghĩa của Illness bằng tiếng Nhật
病気 (びょうき)
Ví dụ:
He has been suffering from a serious illness.
彼は重い病気に苦しんでいます。
The doctor diagnosed her with a chronic illness.
医者は彼女に慢性病と診断しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical or health-related discussions.
Ghi chú: This term is often used in both formal and informal contexts to refer to any disease or medical condition.
病 (やまい)
Ví dụ:
He is recovering from an illness.
彼は病から回復しています。
The illness spread rapidly through the community.
その病は地域社会に急速に広がりました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in both casual conversations and formal medical discussions.
Ghi chú: 病 (やまい) can refer to both physical and mental disorders but is less commonly used than 病気.
健康上の問題 (けんこうじょうのもんだい)
Ví dụ:
She has been facing some health issues lately.
彼女は最近、健康上の問題に直面しています。
It's important to address any health issues promptly.
健康上の問題は早急に対処することが重要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in discussions about health and wellness.
Ghi chú: This phrase emphasizes the broader implications of illness on overall health.
疾患 (しっかん)
Ví dụ:
The research focuses on chronic diseases.
その研究は慢性疾患に焦点を当てています。
Mental illness is a significant public health concern.
メンタル疾患は重要な公衆衛生の問題です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical and academic contexts.
Ghi chú: 疾患 (しっかん) is more technical and is often used in scientific and clinical discussions.
体調不良 (たいちょうふりょう)
Ví dụ:
I have a slight illness and can't go to work.
少し体調不良で仕事に行けません。
He complained of a general feeling of illness.
彼は全体的な体調不良を訴えました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to express feeling unwell.
Ghi chú: 体調不良 (たいちょうふりょう) indicates a temporary state of feeling unwell rather than a specific disease.
Từ đồng nghĩa của Illness
sickness
Sickness refers to the state of being unwell or diseased.
Ví dụ: She was absent from work due to a sudden sickness.
Ghi chú: Sickness is often used in a broader sense than illness and can also refer to a general feeling of being unwell.
disease
Disease refers to a particular abnormal condition that negatively affects the structure or function of an organism.
Ví dụ: The doctor diagnosed him with a rare disease.
Ghi chú: Disease is more specific than illness, often implying a specific cause or condition that leads to the negative health state.
malady
Malady is a general term for a disease or ailment, especially a chronic one.
Ví dụ: The herbalist suggested a remedy for her persistent malady.
Ghi chú: Malady is a somewhat old-fashioned term that is often used in a more formal or literary context.
affliction
Affliction refers to a condition of pain, suffering, or distress, especially when prolonged.
Ví dụ: His chronic back pain was a constant affliction.
Ghi chú: Affliction carries a stronger connotation of suffering or hardship compared to the more neutral term 'illness.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Illness
Under the weather
This phrase means to feel slightly unwell or sick.
Ví dụ: I'm feeling a bit under the weather today, so I'm going to stay home and rest.
Ghi chú: It is a more casual and colloquial way to say 'ill' or 'sick.'
Feeling under the weather
Similar to the previous phrase, it means to feel unwell or not in good health.
Ví dụ: She's been feeling under the weather for a few days now, so she went to see the doctor.
Ghi chú: It adds emphasis by including 'feeling' at the beginning.
Off sick
This phrase indicates that someone is absent from work or school due to illness.
Ví dụ: I won't be able to attend the meeting tomorrow as I'm off sick.
Ghi chú: It specifies the reason for absence as being sick.
A blessing in disguise
This phrase refers to something that initially seems bad but turns out to be good in the end.
Ví dụ: Losing that job was a blessing in disguise as it led me to a better opportunity.
Ghi chú: It doesn't directly relate to illness but can be used metaphorically in situations where unexpected outcomes occur.
Sick as a dog
This idiom means to be very sick or unwell.
Ví dụ: After eating that expired food, I felt sick as a dog for two days.
Ghi chú: It emphasizes the severity of the illness by comparing it to how sick a dog might feel.
In poor health
This phrase describes someone's overall state of being unwell or not in good physical condition.
Ví dụ: Due to his age, he's been in poor health for quite some time.
Ghi chú: It implies a chronic or long-term condition rather than a temporary illness.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Illness
Feeling poorly
Feeling unwell or sick.
Ví dụ: My child is feeling poorly today, so we're staying home.
Ghi chú:
Out of sorts
Feeling unwell, not oneself, or slightly under the weather.
Ví dụ: I've been out of sorts lately, maybe I should see a doctor.
Ghi chú:
Down with something
Starting to feel the symptoms of an illness.
Ví dụ: I've been feeling tired and achy all day, I think I'm coming down with something.
Ghi chú:
Illness - Ví dụ
Illness can strike at any time.
Az orvosok még mindig nem találták meg a kór okát.
A rosszullét miatt nem tudtam elmenni dolgozni.
Ngữ pháp của Illness
Illness - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: illness
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): illnesses, illness
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): illness
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
illness chứa 2 âm tiết: ill • ness
Phiên âm ngữ âm: ˈil-nəs
ill ness , ˈil nəs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Illness - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
illness: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.