Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Chair

tʃɛr
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

椅子 (いす, isu), 議長 (ぎちょう, gichou), 椅子に座っている (いすにすわっている, isu ni suwatte iru), 座席 (ざせき, zaseki)

Ý nghĩa của Chair bằng tiếng Nhật

椅子 (いす, isu)

Ví dụ:
I need a chair to sit on.
座るために椅子が必要です。
Please pull out a chair.
椅子を引いてください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations, home, office, restaurants
Ghi chú: The most common translation for 'chair' refers to a piece of furniture designed for sitting.

議長 (ぎちょう, gichou)

Ví dụ:
She was elected as the chair of the committee.
彼女は委員会の議長に選ばれました。
The chair called the meeting to order.
議長が会議を開始しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Meetings, committees, organizations
Ghi chú: This meaning refers to a person who presides over a meeting or organization, not the furniture.

椅子に座っている (いすにすわっている, isu ni suwatte iru)

Ví dụ:
He is sitting in a chair.
彼は椅子に座っています。
She likes to relax in her favorite chair.
彼女はお気に入りの椅子でリラックスするのが好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing someone's action or state of sitting
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of sitting in the chair.

座席 (ざせき, zaseki)

Ví dụ:
The chair is reserved for the guest.
その座席はゲストのために予約されています。
Please take your chair at the table.
テーブルに座席を取ってください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Events, gatherings, formal dinners
Ghi chú: This meaning can also refer to assigned seating in a more formal or organized setting.

Từ đồng nghĩa của Chair

seat

A seat is a piece of furniture designed for one person to sit on.
Ví dụ: Please take a seat and make yourself comfortable.
Ghi chú: While a chair is a type of seat, the term 'seat' can also refer to benches, stools, or any surface designed for sitting.

throne

A throne is an elaborate and ceremonial chair used by a monarch or ruler.
Ví dụ: The king sat on his ornate golden throne.
Ghi chú: Throne is a more formal and grandiose term compared to a regular chair, often associated with royalty or authority.

stool

A stool is a simple seat without a back or arms, often used in kitchens or bars.
Ví dụ: She perched on a high stool at the bar.
Ghi chú: Stools typically do not have a backrest or arms, distinguishing them from traditional chairs.

bench

A bench is a long seat for multiple people, usually made of wood or metal.
Ví dụ: They sat on a wooden bench in the park.
Ghi chú: Benches are typically longer and can accommodate more than one person, unlike individual chairs.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Chair

Take a back seat

To take a less active or prominent role in a situation.
Ví dụ: I'm happy to take a back seat and let someone else lead the project.
Ghi chú: The phrase 'take a back seat' metaphorically means to take a less important role, which is different from the physical object 'chair'.

Chairman of the board

The person who leads a board of directors or a meeting.
Ví dụ: The chairman of the board called for a vote on the proposal.
Ghi chú: The term 'chairman' refers to a leadership role in a formal setting, distinct from the physical object 'chair'.

On the hot seat

Being in a difficult or uncomfortable position, especially when facing scrutiny or interrogation.
Ví dụ: She was on the hot seat during the interview, facing tough questions.
Ghi chú: This phrase refers to a challenging position or situation, not the physical object 'chair'.

Chair a meeting

To lead or preside over a meeting or gathering.
Ví dụ: I will chair the meeting tomorrow and ensure it runs smoothly.
Ghi chú: The verb 'chair' in this context means to be in charge of a meeting, distinct from the physical object 'chair'.

Pull up a chair

Inviting someone to take a seat and join a conversation or activity.
Ví dụ: Come on in and pull up a chair! Let's chat.
Ghi chú: This phrase is an invitation to sit down, different from the literal meaning of 'chair'.

Music chair

A person responsible for overseeing a specific area or department within an organization.
Ví dụ: She was appointed as the music chair of the department.
Ghi chú: In this context, 'chair' refers to a position of responsibility, not the physical object 'chair'.

Chairlift

A type of transportation system that carries passengers up steep slopes, especially in ski resorts.
Ví dụ: We took the chairlift up the mountain to go skiing.
Ghi chú: This term refers to a specific type of mechanical lift, not the general meaning of 'chair'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Chair

Hot seat

In informal spoken language, being in the 'hot seat' means being in a situation where one is closely watched or under intense scrutiny.
Ví dụ: Bob found himself in the hot seat during the business presentation.
Ghi chú: The original word 'chair' refers to a piece of furniture for one person to sit, whereas 'hot seat' emphasizes pressure or scrutiny.

Sit tight

This means to wait patiently or be patient.
Ví dụ: We'll need to sit tight until the boss makes a decision.
Ghi chú: While 'chair' is a physical object for sitting, 'sit tight' refers to being patient or waiting.

Front-row seat

Having a front-row seat means being in a position to have a close view or involvement in something.
Ví dụ: Being on the project team gave me a front-row seat to see how decisions were made.
Ghi chú: Contrary to 'chair', 'front-row seat' emphasizes proximity or involvement rather than just sitting.

Seat at the table

This refers to having a voice or influence in decision-making or being a part of an important group.
Ví dụ: She worked hard to earn a seat at the leadership table in the company.
Ghi chú: While 'chair' is a physical object for sitting, 'seat at the table' conveys being part of a group making significant decisions.

Jump out of one's seat

To react with surprise, shock, or alarm.
Ví dụ: The sudden loud noise made me jump out of my seat.
Ghi chú: Unlike 'chair', 'jump out of one's seat' describes a sudden physical or emotional reaction.

Chair - Ví dụ

The chair is comfortable.
She sat down on the armchair.
The students are sitting on the bench.

Ngữ pháp của Chair

Chair - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: chair
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): chairs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): chair
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): chaired
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): chairing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): chairs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): chair
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): chair
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
chair chứa 1 âm tiết: chair
Phiên âm ngữ âm: ˈcher
chair , ˈcher (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Chair - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
chair: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.