Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Importance
ɪmˈpɔrtns
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
重要性 (じゅうようせい), 大切さ (たいせつさ), 意義 (いぎ), 価値 (かち)
Ý nghĩa của Importance bằng tiếng Nhật
重要性 (じゅうようせい)
Ví dụ:
The importance of education cannot be overstated.
教育の重要性は強調しきれません。
This document highlights the importance of teamwork.
この文書はチームワークの重要性を強調しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about values, priorities, or assessments in educational, professional, and formal settings.
Ghi chú: This term is often used in academic and professional contexts to emphasize the significance of a subject.
大切さ (たいせつさ)
Ví dụ:
We should recognize the importance of family.
私たちは家族の大切さを認識すべきです。
He explained the importance of saving money.
彼はお金を貯めることの大切さを説明しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations among friends and family.
Ghi chú: This term conveys a sense of personal value and is often used in casual discussions about life and relationships.
意義 (いぎ)
Ví dụ:
Understanding the importance of history is crucial.
歴史の意義を理解することは重要です。
The importance of this project lies in its potential impact.
このプロジェクトの意義はその潜在的な影響にあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, philosophical, or analytical discussions to denote significance or meaning.
Ghi chú: Often used in contexts where one discusses the deeper meaning or implications of a subject.
価値 (かち)
Ví dụ:
The importance of honesty is a core value.
正直の重要性は基本的な価値です。
We must appreciate the importance of cultural heritage.
私たちは文化遺産の重要性を評価しなければなりません。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about ethics, principles, and values, applicable in both formal and informal settings.
Ghi chú: This word is broader and may also refer to the worth or value of something beyond just its importance.
Từ đồng nghĩa của Importance
significance
Significance refers to the quality of being important or having notable value or influence.
Ví dụ: The significance of this discovery cannot be overstated.
Ghi chú: Significance often implies a deeper or more profound importance.
value
Value refers to the importance, worth, or usefulness of something.
Ví dụ: The value of education is immeasurable.
Ghi chú:
weight
Weight suggests the force or influence that something carries.
Ví dụ: The weight of his words carried great importance in the decision-making process.
Ghi chú: Weight can imply a more tangible impact or consequence.
consequence
Consequence refers to the importance or significance of an action or event, especially in terms of its outcomes.
Ví dụ: The consequences of this decision will be far-reaching.
Ghi chú: Consequence often implies a cause-and-effect relationship.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Importance
of utmost importance
This phrase emphasizes that something is of the highest level of importance or priority.
Ví dụ: The safety of the passengers is of utmost importance to the airline.
Ghi chú: This phrase adds emphasis to the word 'importance' and conveys a sense of extreme significance.
crucial importance
This phrase indicates that something is extremely important and essential.
Ví dụ: Proper nutrition is of crucial importance for a child's development.
Ghi chú: It highlights the critical nature of the importance, stressing its necessity for a particular outcome.
of great importance
This phrase suggests that something is significantly important or valuable.
Ví dụ: Clear communication is of great importance in any relationship.
Ghi chú: It denotes a high level of significance without reaching the extreme emphasis of 'utmost importance'.
paramount importance
This phrase indicates that something is of the greatest importance and cannot be overlooked.
Ví dụ: In emergency situations, quick decision-making is of paramount importance.
Ghi chú: It implies that the importance is at the highest level and is crucial for the success or well-being of a situation.
of prime importance
This phrase suggests that something is of primary or topmost importance.
Ví dụ: In a competitive market, customer satisfaction is of prime importance.
Ghi chú: It emphasizes that the particular aspect being discussed is the most critical and fundamental to consider.
importance cannot be overstated
This phrase conveys that something is extremely important and its significance should not be underestimated.
Ví dụ: The role of education in shaping society's future cannot be overstated.
Ghi chú: It emphasizes that the significance is so profound that it should not be downplayed or exaggerated.
vital importance
This phrase indicates that something is absolutely necessary and essential.
Ví dụ: Proper planning is of vital importance for the success of any project.
Ghi chú: It stresses the critical nature of the importance, emphasizing that without it, a specific outcome may not be achieved.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Importance
big deal
a situation or thing considered to be important or significant
Ví dụ: I don't see why everyone's making such a big deal about the new policy.
Ghi chú: Colloquial term implying significance without as formal a tone as 'importance'
be all the rage
to be extremely popular or fashionable
Ví dụ: Sustainability is all the rage these days; everyone is talking about it.
Ghi chú: Refers to something widely favored rather than inherently important
the real McCoy
genuine or authentic; the best of its kind
Ví dụ: Sarah's chocolate cake is the real McCoy - you have to try it!
Ghi chú: Focuses on authenticity and quality rather than importance per se
be in vogue
to be trendy or popular at a particular time
Ví dụ: Eco-friendly fashion is in vogue among young consumers.
Ghi chú: Associated with current trends rather than fundamental importance
be the bee's knees
to be outstanding or exceptionally good
Ví dụ: This new phone is the bee's knees - it's so fast and efficient!
Ghi chú: Expresses admiration and excellence more than significance
the talk of the town
the subject of widespread discussion or gossip; something that everyone is talking about
Ví dụ: The local art exhibition is the talk of the town; everyone is praising it.
Ghi chú: Highlights popularity and buzz rather than intrinsic importance
make a splash
to attract a lot of attention or generate excitement
Ví dụ: The new product launch made a splash in the industry.
Ghi chú: Emphasizes impact or attention rather than inherent importance
Importance - Ví dụ
Importance is key when it comes to making important decisions.
The significance of this event cannot be overstated.
It is important to value the opinions of others.
Ngữ pháp của Importance
Importance - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: importance
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): importances, importance
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): importance
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
importance chứa 3 âm tiết: im • por • tance
Phiên âm ngữ âm: im-ˈpȯr-tᵊn(t)s
im por tance , im ˈpȯr tᵊn(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Importance - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
importance: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.