Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Channel

ˈtʃænl
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

チャンネル (channeru), 経路 (keiro), 水路 (suiro), チャンネル (channeru) - in digital context, 手段 (shudan)

Ý nghĩa của Channel bằng tiếng Nhật

チャンネル (channeru)

Ví dụ:
I watched the news on channel 5.
私は5チャンネルでニュースを見ました。
Which channel is airing the soccer match?
どのチャンネルがサッカーの試合を放送していますか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Television and media
Ghi chú: This term is commonly used in the context of television and broadcasting.

経路 (keiro)

Ví dụ:
We need to find a new channel for communication.
私たちは新しいコミュニケーションの経路を見つける必要があります。
The company is exploring different channels to reach customers.
その会社は顧客に届くためのさまざまな経路を探求しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business and communication
Ghi chú: In this context, 'channel' refers to a medium or method of communication.

水路 (suiro)

Ví dụ:
The boat sailed through a narrow channel.
そのボートは狭い水路を通って航行しました。
The channel connects the lake to the river.
その水路は湖と川をつなげています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Geographical and environmental
Ghi chú: This meaning pertains to a physical body of water, often used in geographical contexts.

チャンネル (channeru) - in digital context

Ví dụ:
Join our YouTube channel for more content.
もっとコンテンツを楽しむために私たちのYouTubeチャンネルに参加してください。
She has a channel on Twitch where she streams games.
彼女はゲームを配信するためにTwitchにチャンネルを持っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Social media and online platforms
Ghi chú: This usage is specific to online platforms like YouTube, Twitch, etc.

手段 (shudan)

Ví dụ:
We must use every channel we have to promote the event.
私たちはイベントを宣伝するために、持っているすべての手段を使わなければなりません。
The organization is looking for new channels to support their cause.
その団体は自らの目的を支援するための新しい手段を探しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Organization and strategy
Ghi chú: In this context, 'channel' refers to methods or means of achieving something.

Từ đồng nghĩa của Channel

network

A network refers to a group or system of interconnected people or things.
Ví dụ: I watched the news on the network last night.
Ghi chú: While a channel can refer to a specific television station or frequency, a network is a broader term that encompasses multiple channels or stations.

station

A station is a place or organization where a specific type of service is provided, such as a radio or television station.
Ví dụ: She changed the station to listen to her favorite song.
Ghi chú: A station is a specific location or entity where broadcasts are made, while a channel can refer to the specific frequency or program within that station.

frequency

Frequency refers to the rate at which a vibration occurs in sound waves or the number of occurrences of a repeating event per unit of time.
Ví dụ: I tuned in to a different frequency to find a clearer signal.
Ghi chú: While a channel can refer to a specific program or service on television or radio, frequency specifically relates to the transmission of signals.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Channel

Change the channel

This phrase is commonly used to request someone to switch to a different TV program or radio station.
Ví dụ: I don't like this show, can you please change the channel?
Ghi chú: The phrase 'change the channel' specifically refers to altering the program being viewed or listened to on a television or radio, rather than the broader concept of a channel.

Channel surfing

This phrase describes the act of quickly switching from one TV channel to another in search of an interesting program.
Ví dụ: Instead of watching one program, he spent the evening channel surfing.
Ghi chú: The term 'channel surfing' refers to the action of rapidly changing channels, indicating a lack of focus or indecision in viewing preferences.

Channel your energy

To 'channel your energy' means to focus and direct your efforts or emotions toward a specific goal or activity.
Ví dụ: She needs to channel her energy into something positive.
Ghi chú: In this context, 'channel' is used metaphorically to refer to directing or harnessing one's energy rather than its literal meaning of a pathway for conveying something.

Channel your inner [something]

This phrase encourages someone to draw upon a particular quality or characteristic that they possess but may not always exhibit.
Ví dụ: During the competition, she channeled her inner athlete and won the race.
Ghi chú: By using 'channel your inner [something],' it suggests tapping into a hidden or latent aspect of oneself, rather than a physical pathway or medium.

Channel of communication

A 'channel of communication' refers to the means by which information is conveyed or exchanged between individuals or groups.
Ví dụ: Email is an important channel of communication in the modern workplace.
Ghi chú: In this context, 'channel' is used to describe a medium or method for transmitting messages, distinct from its literal meaning of a passage for water or other substances.

Channel your thoughts

To 'channel your thoughts' means to focus and organize your mental processes toward a specific objective or outcome.
Ví dụ: Before making a decision, take a moment to channel your thoughts and clarify your priorities.
Ghi chú: Here, 'channel' is used figuratively to describe directing and concentrating one's thoughts rather than its original meaning of a route for conveying liquids or information.

Channel partner

A 'channel partner' is a company or organization that collaborates with a manufacturer or vendor to market and sell products or services.
Ví dụ: Our company works closely with channel partners to distribute our products.
Ghi chú: In this context, 'channel' refers to a distribution or sales channel, indicating a business relationship rather than a pathway for transmitting something.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Channel

Channelize

To focus or direct energy or attention towards a specific goal or task.
Ví dụ: Let's channelize our efforts into completing this project by the end of the week.
Ghi chú: Derived from 'channel', but emphasizes the act of directing or focusing, usually towards a specific purpose.

Channeling

To concentrate or embody a particular quality or emotion.
Ví dụ: She's really channeling her creativity into her art these days.
Ghi chú: Refers to embodying or expressing a specific quality or feeling, often used in a creative context.

Channeling vibes

To absorb or emit certain feelings or energies.
Ví dụ: I'm channeling all the positive vibes today for my presentation.
Ghi chú: Involves absorbing or emitting specific energies or emotions, often used in a context of positivity or motivation.

Channeling your inner [someone]

Imitating or embodying characteristics of a particular person or role.
Ví dụ: Today, I'm channeling my inner superhero to get through this tough situation.
Ghi chú: Often used humorously or for motivational purposes, invoking the idea of tapping into a specific persona or identity for strength or inspiration.

Channel hoppers

People who frequently change TV channels or platforms.
Ví dụ: There are a lot of channel hoppers during commercial breaks.
Ghi chú: Refers to individuals who quickly switch between channels or programs on television or digital platforms, often without staying on one for long.

Channel - Ví dụ

English sentence
English sentence
English sentence

Ngữ pháp của Channel

Channel - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: channel
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): channels
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): channel
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): channeled, channelled
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): channelled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): channeling, channelling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): channels
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): channel
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): channel
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
channel chứa 2 âm tiết: chan • nel
Phiên âm ngữ âm: ˈcha-nᵊl
chan nel , ˈcha nᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Channel - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
channel: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.