Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Significance

sɪɡˈnɪfɪkəns
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

重要性, 意義, 意味, 重大性

Ý nghĩa của Significance bằng tiếng Nhật

重要性

Ví dụ:
The significance of this research cannot be underestimated.
この研究の重要性は過小評価できない。
He explained the significance of the event to the audience.
彼は聴衆にそのイベントの重要性を説明した。
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic or professional discussions, presentations.
Ghi chú: This is the most common meaning, often used in contexts involving research, studies, or important events.

意義

Ví dụ:
The significance of the decision was felt by everyone involved.
その決定の意義は関係者全員に感じられた。
She questioned the significance of their actions.
彼女は彼らの行動の意義を疑問視した。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Philosophical discussions, personal reflections.
Ghi chú: This term often relates to the broader implications or meaning behind actions, events, or decisions.

意味

Ví dụ:
The significance of the symbol is deeply rooted in history.
そのシンボルの意味は歴史に深く根ざしている。
Understanding the significance of the text is crucial for interpretation.
そのテキストの意味を理解することは解釈にとって重要だ。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Literary analysis, discussions about language and symbols.
Ghi chú: While '意味' translates directly to 'meaning,' in this context, it refers to the connotation or importance of something.

重大性

Ví dụ:
The significance of this issue must be addressed immediately.
この問題の重大性は直ちに対処されるべきだ。
He emphasized the significance of safety protocols.
彼は安全プロトコルの重大性を強調した。
Sử dụng: formalBối cảnh: Safety discussions, legal matters, urgent issues.
Ghi chú: This term is often used in contexts where urgency or seriousness is highlighted.

Từ đồng nghĩa của Significance

importance

Importance refers to the quality of being significant or having value.
Ví dụ: The importance of education cannot be overstated.
Ghi chú: Importance is closely related to significance but may carry a slightly stronger connotation of value or impact.

meaning

Meaning refers to the significance or symbolism attached to something.
Ví dụ: The painting held a deeper meaning for the artist.
Ghi chú: Meaning often focuses on the interpretation or symbolism associated with something, while significance is more about the importance or impact.

import

Import can mean to bring in or introduce something new.
Ví dụ: The new policy will import changes to the existing procedures.
Ghi chú: Import is a more specific term related to bringing in or introducing something, whereas significance has a broader meaning of importance or meaning.

consequence

Consequence refers to the result or outcome of an action or event.
Ví dụ: The decision had serious consequences for the company.
Ghi chú: Consequence is more focused on the outcome or result of something, while significance is about the importance or meaning of something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Significance

Of significance

This phrase is used to emphasize the importance or relevance of something.
Ví dụ: The discovery of a new species is of great significance to the field of biology.
Ghi chú: It emphasizes the specific importance or impact of something.

Significant impact

This phrase indicates a noticeable or important effect or influence.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on the company's profits.
Ghi chú: It highlights the notable effect or consequence of an action or event.

Significance of

This phrase refers to the importance or meaning of something in a specific context.
Ví dụ: She explained the significance of the historical landmark to the tourists.
Ghi chú: It focuses on explaining the importance or relevance of a particular subject.

Lack significance

This phrase means that something is not important or does not carry weight.
Ví dụ: His comments lack significance in the current discussion.
Ghi chú: It denotes the absence of importance or relevance in a given situation.

Beyond significance

This phrase implies that something is so important or serious that it surpasses mere significance.
Ví dụ: The impact of the environmental crisis is beyond significance; it's a matter of survival now.
Ghi chú: It suggests that the situation is extremely crucial or critical, going beyond normal levels of importance.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Significance

Big deal

Used to downplay the significance or importance of something.
Ví dụ: So what if she's late? It's not a big deal.
Ghi chú: Emphasizes a casual or nonchalant attitude towards the significance of a situation.

No biggie

Indicates that something is not a significant issue or problem.
Ví dụ: I forgot to bring my book, but no biggie, I can borrow one.
Ghi chú: Conveys a sense of minimizing the importance or seriousness of a matter.

Whatever

Used to dismiss or show indifference towards something being discussed or argued about.
Ví dụ: You don't agree with me? Whatever, it's fine.
Ghi chú: Conveys a sense of detachment or lack of concern about the significance of the topic.

No sweat

Indicates that something is easily manageable or not a problem.
Ví dụ: Can you help me with this? - No sweat, I got it.
Ghi chú: Minimizes the level of effort or significance required to handle a situation.

NBD

Abbreviation for 'No Big Deal', used to convey that something is not important or significant.
Ví dụ: I'll pick it up on the way home. NBD.
Ghi chú: Shortened form of 'No Big Deal' slang term emphasizing the insignificance of a matter.

Ain't no thing

Indicates that something is not difficult or significant.
Ví dụ: Getting there early ain't no thing for me.
Ghi chú: Uses informal language to convey ease or lack of importance in a situation.

Meh

Expresses a lack of excitement or enthusiasm about something.
Ví dụ: How was the movie? - Meh, it was okay.
Ghi chú: Conveys a sense of indifference or lack of interest regarding the significance or quality of something.

Significance - Ví dụ

The significance of this discovery cannot be overstated.
The importance of education cannot be emphasized enough.
The weight of responsibility falls heavily on his shoulders.

Ngữ pháp của Significance

Significance - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: significance
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): significances, significance
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): significance
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
significance chứa 4 âm tiết: sig • nif • i • cance
Phiên âm ngữ âm: sig-ˈni-fi-kən(t)s
sig nif i cance , sig ˈni fi kən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Significance - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
significance: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.