Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Chew
tʃu
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
噛む (かむ), 考える (かんがえる), 噛みしめる (かみしめる), 消化する (しょうかする)
Ý nghĩa của Chew bằng tiếng Nhật
噛む (かむ)
Ví dụ:
I like to chew gum.
私はガムを噛むのが好きです。
The dog likes to chew on bones.
犬は骨を噛むのが好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations when talking about eating or biting food.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'chew' related to physically biting and grinding food with teeth.
考える (かんがえる)
Ví dụ:
I need time to chew over my options.
私は選択肢をじっくり考える時間が必要です。
He likes to chew on ideas before making a decision.
彼は決断する前にアイデアをじっくり考えるのが好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions or when making decisions, implying careful consideration.
Ghi chú: This usage is metaphorical, indicating the act of thinking deeply about something, similar to how one would chew food.
噛みしめる (かみしめる)
Ví dụ:
She chewed her lip in nervousness.
彼女は緊張して唇を噛みしめました。
He chewed on his pencil while thinking.
彼は考えながら鉛筆を噛みしめていました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a physical action indicating nervousness or concentration.
Ghi chú: This meaning refers to the physical act of biting or gripping something tightly, often associated with anxiety or focus.
消化する (しょうかする)
Ví dụ:
It takes time to chew through all this information.
この情報を消化するのに時間がかかります。
You need to chew on the details before you respond.
返答する前に詳細を消化する必要があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic or professional contexts, referring to processing or understanding complex information.
Ghi chú: This is another metaphorical use, where ‘chew’ implies taking time to understand or process information thoroughly.
Từ đồng nghĩa của Chew
masticate
Masticate means to chew food thoroughly with the teeth.
Ví dụ: She masticated the food slowly to savor its flavor.
Ghi chú: Masticate is a more formal or technical term for chewing.
gnaw
Gnaw means to bite or chew on something repeatedly with the teeth.
Ví dụ: The dog gnawed on the bone for hours.
Ghi chú: Gnaw often implies a continuous or persistent chewing action.
crunch
Crunch means to chew or bite something with a loud, sharp noise.
Ví dụ: He enjoyed the crunch of the crispy potato chips.
Ghi chú: Crunch is often associated with foods that are crispy or hard.
chomp
Chomp means to chew noisily or vigorously.
Ví dụ: The horse chomped on the carrots eagerly.
Ghi chú: Chomp is often used to describe enthusiastic or noisy chewing.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Chew
Chew the fat
To have a casual conversation or chat, often about unimportant things.
Ví dụ: Let's sit down and chew the fat about what happened at the meeting.
Ghi chú: This phrase does not directly refer to physically chewing food but rather to engaging in conversation.
Chew the scenery
To overact or perform in an exaggerated and overly dramatic manner.
Ví dụ: The actor really chewed the scenery in that melodramatic scene.
Ghi chú: This phrase is figurative and does not involve actual chewing but refers to excessive theatricality.
Chew someone out
To scold or reprimand someone strongly.
Ví dụ: The boss chewed me out for being late to work again.
Ghi chú: In this context, 'chew' is used metaphorically to convey a harsh verbal reprimand.
Chew on something
To think about or consider something carefully.
Ví dụ: I need some time to chew on this proposal before making a decision.
Ghi chú: Here, 'chew' is used metaphorically to suggest mentally processing or pondering rather than physically chewing.
Chew the cud
To repeatedly chew food that has been regurgitated from the stomach to aid in digestion.
Ví dụ: Cows chew the cud as part of their digestive process.
Ghi chú: This phrase is literal and refers to a specific physiological process in certain animals.
Chew up
To gnaw or tear something into pieces with the teeth.
Ví dụ: The dog chewed up my shoes while I was out.
Ghi chú: In this case, 'chew' describes destructive chewing behavior rather than the usual act of eating.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Chew
Chew out
To scold someone or reprimand them strongly.
Ví dụ: My boss chewed me out for being late to the meeting.
Ghi chú: This term specifically refers to a verbal reprimand rather than actual chewing.
Chew on it
To consider or think over something before coming to a decision.
Ví dụ: I'll need some time to chew on it before I give you my answer.
Ghi chú: In this context, it refers to mental contemplation rather than literal chewing.
Chew bubblegum and kick ass
To express determination and readiness for action.
Ví dụ: I'm here to chew bubblegum and kick ass, and I'm all out of bubblegum.
Ghi chú: This phrase signifies readiness for confrontation or challenge, with a tough and confident attitude.
Chew - Ví dụ
I always chew my food slowly.
He likes to chew gum while he works.
The dog chewed up my favorite shoes.
Ngữ pháp của Chew
Chew - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: chew
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): chews
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): chew
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): chewed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): chewing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): chews
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): chew
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): chew
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
chew chứa 1 âm tiết: chew
Phiên âm ngữ âm: ˈchü
chew , ˈchü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Chew - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
chew: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.