Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Double
ˈdəb(ə)l
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
倍 (ばい), 二重 (にじゅう), ダブル (だぶる), 重ねる (かさねる), 二倍 (にばい)
Ý nghĩa của Double bằng tiếng Nhật
倍 (ばい)
Ví dụ:
The price has doubled in the last year.
価格は昨年に倍になりました。
This is double the amount we expected.
これは私たちが予想していた金額の倍です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in mathematical or economic contexts to indicate multiplication or increase.
Ghi chú: 倍 is commonly used to express quantities that are multiplied by two.
二重 (にじゅう)
Ví dụ:
He wore a double layer of clothing for warmth.
彼は暖かさのために二重の服を着ていました。
The double doors opened smoothly.
二重のドアはスムーズに開きました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe objects that consist of two layers or parts.
Ghi chú: 二重 can refer to physical objects, such as doors or layers, and is often used in architectural contexts.
ダブル (だぶる)
Ví dụ:
I ordered a double espresso.
ダブルエスプレッソを注文しました。
He scored a double in the game.
彼は試合でダブルを決めました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversation, particularly in food and sports contexts.
Ghi chú: ダブル is a loanword from English and is often used in contexts like drinks, sports scores, and other areas where a 'double' quantity is involved.
重ねる (かさねる)
Ví dụ:
She doubled the fabric for the quilt.
彼女はキルト用の布を重ねました。
He doubled the recipe for the party.
彼はパーティーのためにレシピを重ねました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to layering or repeating something.
Ghi chú: 重ねる conveys the action of placing one thing over another, which can also imply duplication in some contexts.
二倍 (にばい)
Ví dụ:
Her salary was increased to double the previous amount.
彼女の給料は前の金額の二倍に増えました。
This task takes double the time to complete.
この作業は完了するのに二倍の時間がかかります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in mathematical or comparative contexts.
Ghi chú: 二倍 is specifically used to denote a quantity that is twice as much as another.
Từ đồng nghĩa của Double
twofold
Twofold means having two parts or elements. It is often used to indicate a doubling or multiplying by two.
Ví dụ: The company saw a twofold increase in profits this quarter.
Ghi chú: Twofold is more formal and less commonly used in everyday language compared to 'double.'
duplicate
Duplicate means to make an exact copy or replica of something.
Ví dụ: Please duplicate this document for our records.
Ghi chú: Duplicate is used more in the context of copying or reproducing something rather than indicating a numerical increase.
dual
Dual means having two parts, components, or aspects.
Ví dụ: The new smartphone has a dual camera system for better photography.
Ghi chú: Dual is more commonly used to describe something that has two distinct parts or functions, rather than indicating a numerical doubling.
twice
Twice means two times or on two occasions.
Ví dụ: She checked her work twice to ensure accuracy.
Ghi chú: Twice is used to indicate repetition or frequency of an action, rather than specifically referring to a numerical doubling.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Double
double check
To check something carefully and thoroughly a second time to ensure accuracy.
Ví dụ: I always double check my work to avoid mistakes.
Ghi chú: The phrase 'double check' emphasizes the act of checking twice for accuracy.
double down
To increase one's commitment or effort towards a particular course of action.
Ví dụ: She decided to double down on her efforts to finish the project on time.
Ghi chú: In this context, 'double down' means to intensify or reinforce one's efforts.
double-edged sword
Something that has both positive and negative consequences or implications.
Ví dụ: Technology can be a double-edged sword, offering convenience but also potential risks.
Ghi chú: The phrase emphasizes the dual nature of the impact, like a sword that cuts both ways.
double digits
Refers to a percentage or number that is equal to or greater than ten.
Ví dụ: The company saw double-digit growth in sales this quarter.
Ghi chú: The phrase 'double digits' signifies a range of numbers from 10 to 99.
double or nothing
A bet or gamble in which the winner receives twice the amount wagered or nothing at all.
Ví dụ: I offered him double or nothing in our bet, meaning he could win twice as much or lose everything.
Ghi chú: This phrase is used in the context of gambling to offer a higher reward or a complete loss.
double standard
A rule or principle applied unfairly in different ways to different people or groups.
Ví dụ: It's a double standard to expect different behavior from men and women in the same situation.
Ghi chú: The term highlights the inconsistency in applying rules or judgments.
double trouble
Refers to a situation in which two people or things cause twice the amount of difficulty or problems.
Ví dụ: Having those two mischievous siblings together is always double trouble!
Ghi chú: The phrase 'double trouble' emphasizes the compounded effect of having two troublesome elements.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Double
double duty
To perform two roles or tasks at the same time.
Ví dụ: I have to do double duty today - I'm covering two shifts at work.
Ghi chú: The slang term emphasizes the act of doing multiple tasks simultaneously, unlike merely
double whammy
When two negative events occur simultaneously or in quick succession.
Ví dụ: Losing my job and then getting sick was a double whammy.
Ghi chú: This term highlights the impact of facing two negative occurrences one after the other, rather than just two separate negative events.
double troublemaker
Used to describe a pair of people who often cause mischief or chaos when together.
Ví dụ: Watch out for those two - they're a real double troublemaker duo!
Ghi chú:
double entendre
A phrase with two meanings, one of which is usually risqué or suggestive.
Ví dụ: The comedian's joke had a clever double entendre that made the audience laugh.
Ghi chú:
double take
A delayed or surprised reaction to seeing or hearing something unexpected.
Ví dụ: I did a double take when I saw my coworker dressed up for the party - I almost didn't recognize them!
Ghi chú:
Double - Ví dụ
The recipe calls for double the amount of sugar.
He has a double life, working as a lawyer by day and a musician by night.
The company decided to double their production capacity.
Ngữ pháp của Double
Double - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: double
Chia động từ
Tính từ (Adjective): double
Trạng từ (Adverb): double
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): doubles, double
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): double
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): doubled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): doubling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): doubles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): double
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): double
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
double chứa 2 âm tiết: dou • ble
Phiên âm ngữ âm: ˈdə-bəl
dou ble , ˈdə bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Double - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
double: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.