Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Chiefly

ˈtʃifli
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

主に (おもに), 特に (とくに), 主として (しゅとして)

Ý nghĩa của Chiefly bằng tiếng Nhật

主に (おもに)

Ví dụ:
The conference was attended chiefly by scientists.
その会議には主に科学者が出席しました。
We focus chiefly on environmental issues.
私たちは主に環境問題に焦点を当てています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or formal discussions to specify the main focus or primary aspect.
Ghi chú: ‘主に’ is often used to indicate the predominant or most significant part of something.

特に (とくに)

Ví dụ:
He is chiefly concerned with the results.
彼は特に結果に関心があります。
The team is chiefly motivated by success.
そのチームは特に成功に動機付けられています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in both casual conversations and formal documents to emphasize a specific concern or motivation.
Ghi chú: ‘特に’ can denote emphasis on a particular aspect among others.

主として (しゅとして)

Ví dụ:
The project is chiefly funded by donations.
そのプロジェクトは主として寄付によって資金提供されています。
Our products are chiefly sold online.
私たちの製品は主としてオンラインで販売されています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business or formal contexts to indicate the primary means or method.
Ghi chú: ‘主として’ emphasizes the primary source or method among various options.

Từ đồng nghĩa của Chiefly

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Chiefly

Mainly

Mainly is used to emphasize that something is the most important or frequent aspect among several others.
Ví dụ: She mainly eats vegetarian food.
Ghi chú: Mainly is more commonly used in everyday language compared to chiefly.

Principally

Principally means mainly or chiefly, indicating the primary or most important element in a situation.
Ví dụ: The company is principally focused on sustainability.
Ghi chú: Principally is slightly more formal and less common in informal conversations.

Predominantly

Predominantly refers to something that is mostly or mainly present in a particular situation or context.
Ví dụ: The region is predominantly rural.
Ghi chú: Predominantly is often used in academic or technical contexts.

Chiefly of all

Chiefly of all is a more formal way of expressing that something is primarily or most importantly to be considered first.
Ví dụ: Chiefly of all, we need to address the budget concerns.
Ghi chú: This phrase is a bit more formal and less commonly used in everyday speech.

Primarily

Primarily means mainly or chiefly, indicating the primary purpose or focus of a particular action or situation.
Ví dụ: The new law is primarily aimed at reducing pollution.
Ghi chú: Primarily is a versatile term that can be used in various contexts.

Mostly

Mostly indicates that something is happening or existing most of the time or in the majority of cases.
Ví dụ: I mostly prefer to work in a quiet environment.
Ghi chú: Mostly is a commonly used term in informal conversations.

Largely

Largely means mostly or chiefly, emphasizing a significant extent or degree of influence.
Ví dụ: Their success was largely due to teamwork.
Ghi chú: Largely is often used to highlight the impact or contribution of something in a situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Chiefly

For the most part

This term signifies something is primarily true, valid, or applicable.
Ví dụ: For the most part, he is a hardworking individual.
Ghi chú: Similar to chiefly in emphasizing a significant part.

Above all

Above all highlights the most important or paramount aspect of a situation.
Ví dụ: Above all, ensure the safety of everyone involved.
Ghi chú: Similar to chiefly in specifying what is of utmost importance.

First and foremost

This phrase indicates the primary or most important aspect that needs attention.
Ví dụ: First and foremost, we must address the immediate concerns.
Ghi chú: Similar to chiefly in identifying the foremost element.

In the main

This expression implies that for the most part, the situation is positive or successful.
Ví dụ: In the main, the project is going well.
Ghi chú: Similar to chiefly in pointing out the primary status or condition.

Chiefly - Ví dụ

Chiefly, I am concerned about the safety of my family.
The book is chiefly about the history of the Roman Empire.
The company's success is chiefly due to its innovative products.

Ngữ pháp của Chiefly

Chiefly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: chiefly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): chiefly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
chiefly chứa 2 âm tiết: chief • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈchē-flē
chief ly , ˈchē flē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Chiefly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
chiefly: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.