Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Negative

ˈnɛɡədɪv
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

否定 (ひてい), 否定的 (ひていてき), マイナス, 消極的 (しょうきょくてき)

Ý nghĩa của Negative bằng tiếng Nhật

否定 (ひてい)

Ví dụ:
His response was a negative.
彼の返事は否定でした。
The test results came back negative.
テストの結果は陰性でした。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions related to denial or negation, particularly in formal settings like science, law, or debate.
Ghi chú: The term 否定 is often used in philosophical discussions and can also refer to denial of an assertion.

否定的 (ひていてき)

Ví dụ:
She has a negative attitude towards the proposal.
彼女はその提案に対して否定的な態度を持っています。
His negative comments affected the team's morale.
彼の否定的なコメントはチームの士気に影響を与えました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations and professional environments when discussing opinions or attitudes.
Ghi chú: 否定的 can be used to describe attitudes, comments, or behaviors that are unfavorable or pessimistic.

マイナス

Ví dụ:
The stock market showed a negative trend last year.
昨年、株式市場はマイナスの傾向を示しました。
His bank account has a negative balance.
彼の銀行口座はマイナス残高です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations, especially in financial or mathematical contexts.
Ghi chú: The term マイナス is borrowed from English and is commonly used in various contexts, including finance and mathematics.

消極的 (しょうきょくてき)

Ví dụ:
He took a negative approach to the project.
彼はそのプロジェクトに消極的なアプローチを取りました。
Her negative response discouraged others.
彼女の消極的な反応は他の人を落胆させました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about behavior, decisions, or strategies that lack initiative or enthusiasm.
Ghi chú: 消極的 can imply a reluctance to engage or participate actively.

Từ đồng nghĩa của Negative

adverse

Adverse means harmful or unfavorable.
Ví dụ: The adverse effects of the medication were evident.
Ghi chú: Adverse is often used in contexts where the negativity has a direct impact on something or someone.

unfavorable

Unfavorable indicates a lack of favor or approval.
Ví dụ: The unfavorable weather conditions forced the event indoors.
Ghi chú: Unfavorable is commonly used to describe circumstances or conditions that are not beneficial or advantageous.

pessimistic

Pessimistic refers to a tendency to expect the worst in situations.
Ví dụ: She had a pessimistic view of the outcome.
Ghi chú: Pessimistic is more focused on a negative outlook or expectation rather than a general sense of negativity.

detrimental

Detrimental means causing harm or damage.
Ví dụ: The lack of sleep had a detrimental effect on his performance.
Ghi chú: Detrimental emphasizes the harmful nature of the negativity and its impact on something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Negative

Look on the bright side

This phrase means to try to be optimistic or positive in a difficult situation, even when it seems negative.
Ví dụ: Even though she didn't get the job, she decided to look on the bright side and consider it as an opportunity to explore other options.
Ghi chú: The phrase 'look on the bright side' encourages focusing on the positive aspects rather than dwelling on the negative ones.

Silver lining

This phrase refers to a hopeful or comforting aspect of an otherwise negative or unfortunate situation.
Ví dụ: The silver lining of losing his phone was that he found it while cleaning his room.
Ghi chú: The term 'silver lining' emphasizes finding something positive or beneficial in a negative event.

Glass half empty

If someone sees the glass half empty, they tend to focus on the negatives rather than the positives.
Ví dụ: He always sees the glass half empty, never acknowledging the good things in his life.
Ghi chú: This phrase contrasts with the idea of 'glass half full,' which represents a more optimistic outlook.

Down in the dumps

To feel down in the dumps means to be very unhappy or depressed.
Ví dụ: After failing the exam, she felt down in the dumps for days.
Ghi chú: This phrase conveys a strong sense of sadness or negativity in a person's mood or emotional state.

Debbie Downer

A Debbie Downer is a person who frequently expresses negative or pessimistic views.
Ví dụ: She's such a Debbie Downer, always pointing out the negatives in every situation.
Ghi chú: This phrase is used to describe a specific person who consistently brings a negative perspective to conversations or interactions.

Rain on someone's parade

To rain on someone's parade means to spoil or dampen their excitement or enthusiasm.
Ví dụ: I didn't mean to rain on your parade, but have you considered the potential risks involved?
Ghi chú: This phrase implies an action that brings negativity or disappointment to a situation that was initially positive or joyful.

Kick someone when they're down

To kick someone when they're down is to take advantage of someone's vulnerability or misfortune to make things worse for them.
Ví dụ: Instead of offering support, he chose to kick her when she was down by criticizing her work.
Ghi chú: This phrase highlights the act of adding to someone's distress or difficulties rather than providing help or comfort.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Negative

bummed out

To feel disappointed, sad, or upset about something.
Ví dụ: I'm really bummed out about not getting the job.
Ghi chú: More informal and colloquial than saying 'feeling negative.'

bogged down

To be overwhelmed or weighed down by tasks or problems.
Ví dụ: I'm feeling so bogged down with all these assignments.
Ghi chú: Implies feeling burdened or stalled, connecting to a sense of negativity or being stuck.

in a funk

Feeling sad, bored, or unmotivated.
Ví dụ: I've been in a funk ever since I failed that test.
Ghi chú: Conveys a sense of being in a low mood or state of negativity, similar to being 'feeling negative.'

downbeat

Negative or pessimistic in attitude or outlook.
Ví dụ: His speech had a very downbeat tone about the company's future.
Ghi chú: More specific to a negative attitude or outlook compared to just saying 'negative.'

sour grapes

Being bitter or resentful because of something unattainable.
Ví dụ: Stop with the sour grapes attitude just because you didn't win.
Ghi chú: Implies a negative attitude or behavior stemming from envy or disappointment, different from just being 'negative.'

pooped

Feeling exhausted or worn out.
Ví dụ: I'm so pooped after working all day.
Ghi chú: More colloquial than simply saying 'feeling drained,' indicating a negative physical state.

Negative - Ví dụ

The news had a negative impact on her mood.
Eating too much junk food can be bad for your health.
The smell of the garbage was unpleasant.

Ngữ pháp của Negative

Negative - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: negative
Chia động từ
Tính từ (Adjective): negative
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): negatives
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): negative
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): negatived
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): negativing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): negatives
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): negative
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): negative
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
negative chứa 3 âm tiết: neg • a • tive
Phiên âm ngữ âm: ˈne-gə-tiv
neg a tive , ˈne tiv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Negative - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
negative: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.