Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Chill
tʃɪl
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
冷やす (ひやす, hiyasu), リラックスする (りらっくすする, rirakkusu suru), 落ち着く (おちつく, ochitsuku), 冷静になる (れいせいになる, reisei ni naru), 寒い (さむい, samui)
Ý nghĩa của Chill bằng tiếng Nhật
冷やす (ひやす, hiyasu)
Ví dụ:
Please chill the drinks in the fridge.
飲み物を冷蔵庫で冷やしてください。
I need to chill the soup before serving.
スープを出す前に冷やす必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Cooking or food preparation
Ghi chú: This meaning refers to lowering the temperature of something, often food or drinks. It can also mean to calm something down.
リラックスする (りらっくすする, rirakkusu suru)
Ví dụ:
You should chill and take a break.
リラックスして休みなさい。
Let’s just chill at home this weekend.
今週末は家でリラックスしましょう。
Sử dụng: informalBối cảnh: Leisure and relaxation
Ghi chú: This usage conveys a sense of relaxation or taking it easy. It’s often used in casual conversations.
落ち着く (おちつく, ochitsuku)
Ví dụ:
He needs to chill before making a decision.
彼は決断する前に落ち着く必要があります。
Just chill and think it through.
ただ落ち着いて考えてみてください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Advice or calming someone down
Ghi chú: This is often used in situations where someone is anxious or upset, suggesting they need to calm down.
冷静になる (れいせいになる, reisei ni naru)
Ví dụ:
She managed to chill during the exam.
彼女は試験中に冷静になることができました。
It's important to chill in stressful situations.
ストレスの多い状況では冷静になることが重要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Stressful situations
Ghi chú: This meaning emphasizes maintaining composure in tense or stressful situations.
寒い (さむい, samui)
Ví dụ:
It’s getting chilly outside.
外は寒くなってきています。
The evening air is quite chill.
夕方の空気はかなり寒いです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Weather description
Ghi chú: This usage refers to a cool or cold temperature and is often used to describe the weather.
Từ đồng nghĩa của Chill
relax
To relax means to rest or take it easy, often in a calm and peaceful manner. It implies a state of reduced tension or stress.
Ví dụ: After a long day at work, I like to relax on the couch with a good book.
Ghi chú: While 'chill' can also mean to relax, 'relax' specifically emphasizes the idea of unwinding and calming down.
unwind
To unwind means to release or reduce tension, especially after a period of stress or activity. It involves letting go of worries or pressures.
Ví dụ: I find it helpful to unwind by listening to music before going to bed.
Ghi chú: Similar to 'chill,' 'unwind' suggests taking a break or stepping back, but with a focus on letting go of stress or tension.
laid-back
Laid-back describes a relaxed and easygoing demeanor or approach to life. It suggests being calm and unconcerned.
Ví dụ: She has a laid-back attitude that helps her navigate stressful situations with ease.
Ghi chú: Unlike 'chill,' which can refer to a temporary state, 'laid-back' describes a more enduring personality trait or behavior.
mellow
Mellow refers to a relaxed and gentle mood or feeling. It conveys a sense of softness and tranquility.
Ví dụ: The music playing in the background created a mellow atmosphere in the room.
Ghi chú: While 'chill' can have a broader meaning, 'mellow' specifically suggests a soft and soothing quality.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Chill
Chill out
To relax or calm down.
Ví dụ: I need to chill out after a long day at work.
Ghi chú: The phrase 'chill out' implies actively calming oneself down or relaxing, whereas 'chill' on its own simply means to be cool or cold.
Take a chill pill
To tell someone to relax or calm down.
Ví dụ: Hey, take a chill pill; there's no need to get so worked up.
Ghi chú: This phrase is a humorous way of telling someone to calm down, using the idea of taking a pill to relax, rather than just saying 'chill.'
Chillax
A combination of 'chill' and 'relax,' meaning to unwind or take it easy.
Ví dụ: Let's just chillax and enjoy the evening.
Ghi chú: This is a more informal and playful way of saying 'relax,' combining 'chill' and 'relax.'
Chill vibes
A relaxed and positive atmosphere or energy.
Ví dụ: I love hanging out with them; they always have such chill vibes.
Ghi chú: This phrase refers to the overall relaxed and positive energy in a setting or from a person, rather than just the act of being cool or calm.
Chill pill
Something that helps someone relax or calm down.
Ví dụ: She needs to take a chill pill and stop stressing over everything.
Ghi chú: This phrase refers to a metaphorical 'pill' that someone needs to take in order to calm down, rather than just telling them to 'chill.'
Chill factor
The feeling or atmosphere of coolness or relaxation.
Ví dụ: The chill factor of the movie made it perfect for a cozy night in.
Ghi chú: This phrase refers to the overall feeling or atmosphere of coolness or relaxation, often used in reference to entertainment or experiences.
Chill with
To spend time relaxing or hanging out with someone.
Ví dụ: I'm just going to chill with my friends this weekend.
Ghi chú: This phrase specifies spending time with others in a relaxed or casual setting, rather than just being cool or calm on your own.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Chill
Chillaxin'
A blend of 'chill' and 'relaxing', indicating a state of being relaxed.
Ví dụ: We're just chillaxin' by the beach today.
Ghi chú: Combines 'chill' with the colloquial term 'relaxin'' to emphasize a laid-back attitude.
Chillaxin' to the max
An intensified version of 'chillaxin', emphasizing reaching the peak of relaxation.
Ví dụ: After a stressful week, I'm looking forward to chillaxin' to the max this weekend.
Ghi chú: Adds 'to the max' to accentuate the extent of relaxation being sought.
Chill vibes only
Refers to maintaining a positive, relaxed atmosphere devoid of negativity.
Ví dụ: This party is all about chill vibes only - no drama allowed.
Ghi chú: Extends the concept of 'chill' to encompass the specific energy or aura of a place or situation.
Chillin' like a villain
A humorous way to convey being extremely relaxed or idle.
Ví dụ: I don't have any plans tonight, so I'll just be chillin' like a villain at home.
Ghi chú: Introduces a playful comparison between relaxing behavior and the stereotypical image of a villain.
Chill spot
An informal term for a place where one can relax or hang out casually.
Ví dụ: Let's meet at our favorite chill spot for coffee this afternoon.
Ghi chú: Specifies a physical location associated with relaxation or leisure.
Chillaxin' under the sun
Combines 'chillaxin'' with the context of being outdoors or in a sunny environment.
Ví dụ: Nothing beats chillaxin' under the sun with a good book.
Ghi chú: Adds the element of enjoying relaxation specifically in a sunny setting.
Chill mode activated
Indicates transitioning into a state of relaxation or calmness.
Ví dụ: Whenever I hear my favorite song, I instantly go into chill mode activated.
Ghi chú: Incorporates the idea of a change in mental state to signal the onset of relaxation.
Chill - Ví dụ
Chill out, man.
I like to listen to chill music when I'm relaxing.
The drinks are chill, just the way I like them.
Ngữ pháp của Chill
Chill - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: chill
Chia động từ
Tính từ (Adjective): chill
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): chills
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): chill
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): chilled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): chilling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): chills
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): chill
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): chill
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
chill chứa 1 âm tiết: chill
Phiên âm ngữ âm: ˈchil
chill , ˈchil (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Chill - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
chill: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.