Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Seriously
ˈsɪriəsli
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
真剣に (しんけんに), 本気で (ほんきで), まじで, 真面目に (まじめに)
Ý nghĩa của Seriously bằng tiếng Nhật
真剣に (しんけんに)
Ví dụ:
I am seriously considering your proposal.
私はあなたの提案を真剣に考えています。
We need to talk seriously about this issue.
私たちはこの問題について真剣に話す必要があります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when discussing important matters or when someone is expected to take something thoughtfully.
Ghi chú: Often implies a need for focus and sincerity in discussions.
本気で (ほんきで)
Ví dụ:
Are you seriously going to quit your job?
あなたは本気で仕事を辞めるつもりですか?
If you want to succeed, you need to train seriously.
成功したいなら、本気でトレーニングしなければなりません。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations to emphasize genuine intentions or commitment.
Ghi chú: Conveys a sense of earnestness and dedication.
まじで
Ví dụ:
Seriously? I can't believe it!
まじで?信じられない!
Are you seriously joking right now?
今まじで冗談を言っているの?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual or slang contexts to express disbelief or emphasize seriousness.
Ghi chú: Commonly used among younger people; can be a little too casual for formal settings.
真面目に (まじめに)
Ví dụ:
You should seriously think about your future.
あなたは自分の未来について真面目に考えるべきです。
He always approaches his work seriously.
彼はいつも仕事に真面目に取り組んでいます。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate a serious or earnest approach to a task or topic.
Ghi chú: Often associated with a diligent or responsible attitude.
Từ đồng nghĩa của Seriously
genuinely
Genuinely means truly or sincerely. It emphasizes authenticity and honesty.
Ví dụ: I genuinely appreciate your help.
Ghi chú: Genuinely focuses more on the sincerity and authenticity of a statement or action.
earnestly
Earnestly means with sincere and intense conviction. It conveys a sense of seriousness and dedication.
Ví dụ: She earnestly apologized for her mistake.
Ghi chú: Earnestly implies a strong sense of dedication and seriousness in one's actions or words.
gravely
Gravely means in a serious and solemn manner. It suggests a sense of importance or severity.
Ví dụ: The doctor delivered the news gravely.
Ghi chú: Gravely often implies a more somber or solemn tone compared to 'seriously.'
sincerely
Sincerely means genuinely or earnestly. It is often used to express heartfelt feelings or intentions.
Ví dụ: I sincerely hope everything works out for you.
Ghi chú: Sincerely emphasizes the depth of emotion or intention behind a statement.
intently
Intently means with great concentration or focus. It suggests a high level of attention and seriousness.
Ví dụ: He listened intently to every word she said.
Ghi chú: Intently emphasizes the focused and concentrated nature of an action or behavior.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Seriously
Are you serious?
This phrase is used to express disbelief or surprise about something.
Ví dụ: Are you serious? Did you really win the lottery?
Ghi chú: In this context, 'seriously' is used to question the truth or sincerity of a statement.
Seriously?
This is a questioning phrase used to express doubt or skepticism.
Ví dụ: Seriously, you're not going to help me with this?
Ghi chú: Here, 'seriously' is used to question the seriousness or truthfulness of a statement.
Take something seriously
To take something seriously means to consider it important and give it proper attention.
Ví dụ: You need to take your studies seriously if you want to pass the exam.
Ghi chú: This phrase focuses on the level of importance and attention given to a particular matter.
No way, seriously?
This phrase combines disbelief and confirmation seeking, expressing surprise.
Ví dụ: No way, seriously? You got promoted already?
Ghi chú: It uses 'seriously' to emphasize the incredulity of the situation being discussed.
Seriously messed up
To be 'seriously messed up' means to be in a very bad or chaotic state.
Ví dụ: The situation is seriously messed up, we need to fix it.
Ghi chú: Here, 'seriously' intensifies the level of the problem or situation being described.
Seriously doubt
To 'seriously doubt' something means to have strong skepticism or disbelief about it.
Ví dụ: I seriously doubt that he will show up on time.
Ghi chú: It indicates a high level of doubt or disbelief in the statement.
Take someone seriously
To take someone seriously means to believe and consider their words or actions as important.
Ví dụ: It's important to take your friend seriously when they express their feelings.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of believing and valuing another person's thoughts or feelings.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Seriously
For real
Used to express disbelief or surprise and seeking confirmation.
Ví dụ: I can't believe she won the lottery. For real?
Ghi chú: This term is more casual and colloquial than saying 'seriously'.
Legit
Short for 'legitimate', meaning something is genuine, authentic, or truly good.
Ví dụ: That concert was legit amazing!
Ghi chú: It conveys a sense of authenticity or genuineness in a more casual way compared to 'seriously'.
No way
Expresses disbelief or shock about something just heard or experienced.
Ví dụ: No way did she just say that to him!
Ghi chú: It carries a sense of incredulity and surprise, similar to 'seriously', but in a more informal manner.
You're kidding
Used to question the truth or genuineness of something said.
Ví dụ: You're kidding, right? That can't be true!
Ghi chú: Similar to 'seriously', but with a more playful or informal tone by implying the possibility of a joke or insincerity.
Deadass
Slang originating from African American Vernacular English (AAVE) meaning 'seriously' or 'genuinely'.
Ví dụ: Deadass, I can't believe you did that!
Ghi chú: This term adds emphasis and intensity to the statement, similar to 'seriously', but with a more specific cultural origin.
Tell me you're not joking
Requesting confirmation that a surprising or unbelievable statement is not a joke.
Ví dụ: Tell me you're not joking about what happened last night.
Ghi chú: This phrase conveys a more urgent need for reassurance compared to 'seriously' and is commonly used to express disbelief.
I'm dead
Used to express extreme surprise, shock, or amusement.
Ví dụ: I'm dead! You actually did it!
Ghi chú: This slang term is often used to convey a strong emotional reaction to a situation, somewhat akin to 'seriously', but with a more humorous or exaggerated tone.
Seriously - Ví dụ
Seriously, I can't believe you're still using that old phone.
This is seriously the best pizza I've ever had.
He seriously injured his leg in the accident.
Ngữ pháp của Seriously
Seriously - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: seriously
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): seriously
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
seriously chứa 4 âm tiết: se • ri • ous • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈsir-ē-əs-lē
se ri ous ly , ˈsir ē əs lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Seriously - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
seriously: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.