Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Column

ˈkɑləm
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

柱 (はしら, hashira), コラム (こらむ, koramu), 列 (れつ, retsu), 項目 (こうもく, koumoku)

Ý nghĩa của Column bằng tiếng Nhật

柱 (はしら, hashira)

Ví dụ:
The column in the middle of the room supports the ceiling.
部屋の真ん中にある柱は天井を支えています。
The ancient temple has many beautifully carved columns.
その古代の寺院には、美しく彫刻された多くの柱があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Architecture, construction, and historical sites.
Ghi chú: This meaning refers to a physical pillar or column that supports structures.

コラム (こらむ, koramu)

Ví dụ:
She writes a weekly column for the local newspaper.
彼女は地元の新聞に週刊コラムを書いています。
The magazine features a health column every month.
その雑誌には毎月健康コラムがあります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Journalism, publishing, and media.
Ghi chú: This term is used for written articles or sections in newspapers and magazines.

列 (れつ, retsu)

Ví dụ:
Please arrange the data in a single column.
データを一列に並べてください。
The table has three columns of information.
そのテーブルには三つの情報の列があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Data organization, spreadsheets, and tables.
Ghi chú: This meaning refers to a vertical arrangement of items, often used in data tables.

項目 (こうもく, koumoku)

Ví dụ:
Each column in the spreadsheet represents different items.
スプレッドシートの各項目は異なるアイテムを表しています。
You need to fill in all the columns before submitting the form.
フォームを提出する前に、すべての項目を記入する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Forms, applications, and organizational documents.
Ghi chú: This meaning is used for items or categories in a list or table.

Từ đồng nghĩa của Column

post

A post is a vertical support or structure, often smaller and simpler than a column.
Ví dụ: She tied the banner to the wooden post in the garden.
Ghi chú: Posts are typically smaller and less ornate compared to columns.

shaft

A shaft refers to the long, vertical part of a column or a long narrow structure.
Ví dụ: The ancient temple had intricate carvings on its marble shafts.
Ghi chú: Shaft specifically refers to the vertical part of a column or a similar structure.

pier

A pier is a vertical structure built to support weight, especially in a body of water.
Ví dụ: The bridge was supported by sturdy concrete piers.
Ghi chú: Piers are often used to support structures over water, while columns are more commonly found in buildings.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Column

Columnist

A columnist is a writer who regularly contributes articles or opinion pieces to a newspaper, magazine, or website.
Ví dụ: The newspaper hired a new columnist to write opinion pieces.
Ghi chú: Columnist refers to a person who writes columns, while column is a vertical structure or a list of items placed one below the other.

Column inches

Column inches represent the amount of space an article or advertisement occupies in a newspaper or magazine.
Ví dụ: The article took up several column inches in the newspaper.
Ghi chú: Column inches is a measurement of space in print media, while column refers to a vertical structure.

Columnar

Columnar describes something that is shaped like a column, tall, narrow, and cylindrical in form.
Ví dụ: The museum displayed a columnar arrangement of ancient artifacts.
Ghi chú: Columnar is an adjective describing the shape of something, while column refers to a vertical structure.

Op-ed column

An op-ed column is a section in a newspaper where opinion articles written by guest writers or staff members are published.
Ví dụ: The newspaper's op-ed column featured diverse perspectives on current events.
Ghi chú: Op-ed column specifically refers to opinion pieces in print media, while column can refer to various meanings including a vertical structure.

Support column

A support column is a vertical structure that bears the weight of a building or provides support for a structure.
Ví dụ: The engineers reinforced the building's support columns to withstand earthquakes.
Ghi chú: Support column refers to a structural element, while column can have a broader meaning including a list of items.

Pillar

Pillar is used metaphorically to describe a person or thing that is considered as a strong and reliable supporter or upholder of an institution or community.
Ví dụ: The pillars of the community came together to support the local charity event.
Ghi chú: Pillar is often used metaphorically, while column primarily refers to a physical vertical structure.

Columnist block

Columnist block is similar to writer's block, where a columnist faces a creative slowdown or inability to produce new content.
Ví dụ: The writer experienced a columnist block and struggled to come up with new ideas for the newspaper.
Ghi chú: Columnist block is a specific term related to column writing, while column refers to a vertical structure.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Column

Hit the hay

This slang phrase means to go to bed or go to sleep.
Ví dụ: I'm so tired, I'm going to hit the hay early tonight.
Ghi chú: The original word 'hay' refers to dried grass used as fodder. The slang term 'hit the hay' uses 'hay' to represent 'bed.'

Backseat driver

A backseat driver is someone who constantly gives unwanted advice or criticism, especially while not actually driving.
Ví dụ: Stop being a backseat driver and let me focus on the road.
Ghi chú: While a 'driver' refers to the person physically operating a vehicle, a 'backseat driver' refers to someone who is not driving but giving unsolicited guidance.

Money talks

Money talks means that wealth and financial power have a strong influence on decisions and actions.
Ví dụ: In this business, money talks, so make sure you have your finances in order.
Ghi chú: The phrase 'money talks' uses 'money' to signify influence and power rather than literal verbal communication.

Water under the bridge

This expression means that a past conflict or issue has been resolved or forgiven.
Ví dụ: We had our differences in the past, but it's all water under the bridge now.
Ghi chú: While 'water' typically refers to the liquid, in this slang term, 'water under the bridge' symbolizes past events that are no longer significant.

Column - Ví dụ

The building has a beautiful column in front of it.
I always read the sports column in the newspaper.
The data is organized in a table with several columns.

Ngữ pháp của Column

Column - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: column
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): columns
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): column
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
column chứa 2 âm tiết: col • umn
Phiên âm ngữ âm: ˈkä-ləm
col umn , ˈkä ləm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Column - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
column: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.