Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Proceedings

prəˈsidɪŋz
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

手続き, 進行, 訴訟

Ý nghĩa của Proceedings bằng tiếng Nhật

手続き

Ví dụ:
The proceedings of the meeting were recorded.
会議の手続きが記録された。
Please follow the legal proceedings carefully.
法的手続きを慎重に進めてください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or official contexts such as meetings, court cases, or formal processes.
Ghi chú: This meaning is often used in legal contexts where formal procedures are being followed.

進行

Ví dụ:
The proceedings of the conference will start at 9 AM.
会議の進行は午前9時に始まります。
The proceedings of the project are ongoing.
プロジェクトの進行は継続中です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Any context where activities or events are taking place.
Ghi chú: This meaning can refer to the process of events unfolding, not strictly formal.

訴訟

Ví dụ:
The court proceedings are expected to take several weeks.
裁判の訴訟は数週間かかると予想されています。
He was involved in legal proceedings against the company.
彼はその会社に対する訴訟に関与していました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal contexts, specifically relating to lawsuits or court cases.
Ghi chú: This usage highlights the legal nature of proceedings, emphasizing court actions.

Từ đồng nghĩa của Proceedings

proceeding

A series of events or actions taken in a particular situation or process.
Ví dụ: The legal proceeding lasted for several months.
Ghi chú: Similar meaning to 'proceedings', but may refer to a singular event or action within a larger process.

process

A series of actions or steps taken to achieve a particular end.
Ví dụ: The investigation process is still ongoing.
Ghi chú: Broadly refers to any series of actions, while 'proceedings' may specifically refer to formal or official actions.

events

Incidents or happenings that take place, especially when considered together.
Ví dụ: The events of the conference were well organized.
Ghi chú: Focuses more on individual incidents or occurrences, rather than the formal or structured actions implied by 'proceedings'.

activities

Actions or tasks carried out as part of a particular project or process.
Ví dụ: The activities of the workshop included group discussions and presentations.
Ghi chú: Refers to specific actions or tasks, emphasizing the active nature of the actions, as opposed to the more formal connotation of 'proceedings'.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Proceedings

Legal proceedings

Legal proceedings refer to the formal actions taken in a court of law to settle a legal dispute or issue.
Ví dụ: The legal proceedings regarding the case will begin next week.
Ghi chú: The term 'legal proceedings' specifically focuses on the legal actions and processes involved in a court case.

Proceedings of a meeting

The proceedings of a meeting refer to the events and discussions that take place during a formal gathering, typically recorded in minutes.
Ví dụ: The minutes of the proceedings of the meeting were carefully documented.
Ghi chú: In this context, 'proceedings' specifically relate to the activities and discussions within a meeting setting.

Criminal proceedings

Criminal proceedings involve the legal actions taken against an individual accused of committing a crime.
Ví dụ: The criminal proceedings against the suspect are ongoing.
Ghi chú: This phrase focuses on the legal actions related to criminal offenses and the subsequent legal process.

Proceedings of the court

The proceedings of the court refer to the formal actions, discussions, and records during a legal case in a court of law.
Ví dụ: The judge reviewed the proceedings of the court before making a decision.
Ghi chú: In this context, 'proceedings' specifically pertain to the activities and records within a court setting.

Conference proceedings

Conference proceedings are the collection of papers, presentations, and discussions from an academic or professional conference.
Ví dụ: The conference proceedings will be published in a special issue of the journal.
Ghi chú: This phrase focuses on the documented outcomes and materials from a conference event.

Legal proceedings against

Legal proceedings against someone or something involve the formal legal actions taken to address a legal matter.
Ví dụ: Legal proceedings against the company have been initiated by the regulatory authority.
Ghi chú: In this usage, 'against' highlights the legal actions being taken in response to a specific entity.

Proceedings of the case

The proceedings of the case refer to the documented events, actions, and developments within a legal case.
Ví dụ: The lawyer presented the proceedings of the case to the jury.
Ghi chú: In this context, 'proceedings' specifically relate to the activities and documentation related to a specific legal case.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Proceedings

Go down

Used to refer to how something will happen or unfold.
Ví dụ: Let's see how it all goes down tonight.
Ghi chú: Informal way of saying 'proceedings' in a casual context.

Deal

Refers to the situation or unfolding events.
Ví dụ: What's the deal with the whole situation?
Ghi chú: A more colloquial term to describe the proceedings.

Scene

Used to describe a situation or series of events.
Ví dụ: I heard about the whole scene yesterday.
Ghi chú: Informal term for the events or proceedings taking place.

Show

Refers to an event or unfolding situation.
Ví dụ: It's time for the show to begin.
Ghi chú: A more casual way of describing the proceedings.

Rundown

Asking for a summary or explanation of the situation.
Ví dụ: Can you give me a rundown of what happened?
Ghi chú: Informal term to inquire about the unfolding events.

Goings-on

Refers to the activities or events that are happening.
Ví dụ: I'm curious about the latest goings-on in the office.
Ghi chú: A casual way to talk about the proceedings or current events.

Action

Describes the activities or developments in a situation.
Ví dụ: What's the action in that situation?
Ghi chú: Casual term to refer to the proceedings or events unfolding.

Proceedings - Ví dụ

The proceedings of the meeting will be recorded and distributed to all attendees.
The court proceedings lasted for several weeks.
The chairman reminded everyone to follow the proceedings outlined in the agenda.

Ngữ pháp của Proceedings

Proceedings - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: proceeding
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): proceedings
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): proceeding
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
proceedings chứa 3 âm tiết: pro • ceed • ing
Phiên âm ngữ âm: prō-ˈsē-diŋ
pro ceed ing , prō ˈsē diŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Proceedings - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
proceedings: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.