Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Combination
ˌkɑmbəˈneɪʃ(ə)n
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
組み合わせ (くみあわせ), 結合 (けつごう), コンビネーション, 合成 (ごうせい)
Ý nghĩa của Combination bằng tiếng Nhật
組み合わせ (くみあわせ)
Ví dụ:
The combination of colors is beautiful.
色の組み合わせが美しいです。
This recipe requires a combination of spices.
このレシピにはスパイスの組み合わせが必要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts relating to mixing or joining different elements, such as colors, flavors, or ideas.
Ghi chú: Often used in both casual and formal contexts. It implies the act of combining different elements to create something new.
結合 (けつごう)
Ví dụ:
The combination of these two teams will strengthen the project.
この二つのチームの結合はプロジェクトを強化します。
The combination of technology and art can lead to innovation.
技術と芸術の結合は革新をもたらすことがあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, technical, or formal discussions where elements are united or merged.
Ghi chú: This term emphasizes a more structural or systematic joining of elements.
コンビネーション
Ví dụ:
This exercise routine is a combination of cardio and strength training.
この運動ルーチンは有酸素運動と筋力トレーニングのコンビネーションです。
He has a unique combination of skills.
彼はユニークなスキルのコンビネーションを持っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversation, especially in contexts related to fitness, skills, or products.
Ghi chú: This is a loanword from English and is often used in modern contexts, especially in conversations about fitness or lifestyle.
合成 (ごうせい)
Ví dụ:
The combination of different music genres creates a unique sound.
異なる音楽ジャンルの合成はユニークなサウンドを生み出します。
The film uses a combination of live action and animation.
その映画は実写とアニメーションの合成を使用しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving synthesis or blending, especially in arts and sciences.
Ghi chú: This term is often used in more technical discussions, particularly in chemistry, media, and art.
Từ đồng nghĩa của Combination
mixture
A mixture refers to a combination of different elements or substances blended together.
Ví dụ: The cake batter is a mixture of flour, sugar, eggs, and butter.
Ghi chú: Mixture typically implies a physical blending or combining of elements.
blend
To blend means to mix or combine different elements smoothly or harmoniously.
Ví dụ: The artist used a unique blend of colors to create the masterpiece.
Ghi chú: Blend often conveys a sense of harmonious integration or seamless merging of components.
composite
Composite refers to something made up of various parts or elements.
Ví dụ: The composite material used in the construction is both lightweight and durable.
Ghi chú: Composite emphasizes the idea of being made up of distinct parts that come together to form a whole.
mélange
Mélange refers to a varied mixture or assortment of things.
Ví dụ: The dish was a mélange of flavors, combining sweet, spicy, and savory elements.
Ghi chú: Mélange often connotes a diverse or eclectic combination of elements.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Combination
A winning combination
Refers to a mix of elements or people that work well together and produce a successful outcome.
Ví dụ: Their teamwork and dedication proved to be a winning combination for the project's success.
Ghi chú: The emphasis is on the success or positive outcome resulting from the combination.
In combination with
Indicates that something is used together with another element to enhance or complement it.
Ví dụ: In combination with regular exercise, a healthy diet is crucial for maintaining good health.
Ghi chú: Focuses on the complementary nature of the elements working together.
A deadly combination
Refers to a mix of elements or factors that have extremely negative or harmful consequences.
Ví dụ: Her reckless driving and lack of attention to traffic rules proved to be a deadly combination.
Ghi chú: Highlights the severity or dangerous nature of the combination.
The perfect combination
Describes a mix of elements that are ideal or ideal for a particular purpose.
Ví dụ: The restaurant's cozy ambiance, delicious food, and excellent service create the perfect combination for a memorable dining experience.
Ghi chú: Emphasizes the ideal or flawless nature of the combination.
A winning formula
Refers to a set of elements or methods that consistently lead to success or positive results.
Ví dụ: Their innovative marketing strategy and high-quality products became a winning formula for the company's growth.
Ghi chú: Focuses on the systematic nature of the combination leading to success.
A lethal combination
Refers to a mix of elements or factors that are extremely harmful or deadly.
Ví dụ: The criminal's access to firearms and lack of empathy created a lethal combination for the victims.
Ghi chú: Highlights the dangerous or deadly nature of the combination.
A unique blend
Describes a mixture of elements that is distinct, unusual, or special.
Ví dụ: The movie's unique blend of humor and drama captivated audiences worldwide.
Ghi chú: Focuses on the distinctiveness or special quality of the combination.
A powerful mix
Refers to a combination of elements that is impactful, effective, or influential.
Ví dụ: The team's diverse skills and strong work ethic created a powerful mix that led to project success.
Ghi chú: Emphasizes the strength or impact of the combination.
The winning combination
Refers to the mix of qualities or factors that lead to success or victory.
Ví dụ: Hard work, talent, and perseverance are often cited as the winning combination for achieving success.
Ghi chú: Highlights the key elements leading to success or victory.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Combination
Combo
Shortened form of 'combination', commonly used in casual settings to refer to a set or package of items sold together.
Ví dụ: Let's get the combo meal with the burger and fries.
Ghi chú: Informal and more colloquial than 'combination'.
Mix
Refers to a combination of different elements blended together.
Ví dụ: The DJ played a great mix of hip-hop and R&B.
Ghi chú: More informal and versatile than 'combination'.
Mash-up
A blend or mix of different genres, styles, or elements.
Ví dụ: The new song is a mash-up of classic rock and electronic dance music.
Ghi chú: Emphasizes a creative or eclectic combination.
Joint
Used informally to indicate a shared or combined event, place, or effort.
Ví dụ: The party was a joint celebration of two birthdays.
Ghi chú: More casual and slangy than 'combination'.
Pairing
Specifically refers to the matching or combining of two complementary items.
Ví dụ: The wine pairing with the dinner was exquisite.
Ghi chú: Focuses on the concept of two items working well together.
Fusion
Incorporates elements from different sources or cultural backgrounds to create something new and unique.
Ví dụ: Their restaurant serves fusion cuisine that combines Thai and Italian flavors.
Ghi chú: Implies a more innovative and cross-cultural combination.
Combination - Ví dụ
The combination of flavors in this dish is amazing.
She created a beautiful combination of colors in her painting.
The dress is a combination of silk and cotton.
Ngữ pháp của Combination
Combination - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: combination
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): combinations, combination
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): combination
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
combination chứa 4 âm tiết: com • bi • na • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌkäm-bə-ˈnā-shən
com bi na tion , ˌkäm bə ˈnā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Combination - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
combination: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.