Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Display

dəˈspleɪ
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

表示 (ひょうじ, hyouji), 展示 (てんじ, tenji), 示す (しめす, shimesu), 飾る (かざる, kazaru), 発揮する (はっきする, hakki suru)

Ý nghĩa của Display bằng tiếng Nhật

表示 (ひょうじ, hyouji)

Ví dụ:
The display shows the latest news.
その表示は最新のニュースを示しています。
Please check the display for more information.
詳細については表示を確認してください。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in computing, signage, or any context where information is shown to an audience.
Ghi chú: This term is often used in technical contexts, such as computer screens or public information displays.

展示 (てんじ, tenji)

Ví dụ:
The museum has a new display of ancient artifacts.
博物館には新しい古代の展示があります。
They arranged a display of local crafts at the fair.
彼らは祭りで地元の工芸品の展示をしました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts related to exhibitions, shows, or displays of items.
Ghi chú: Commonly used in museums, trade shows, and art galleries.

示す (しめす, shimesu)

Ví dụ:
The results display a clear trend.
結果は明確な傾向を示しています。
He will display his skills during the competition.
彼は競技中に自分のスキルを示します。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to showing or indicating something.
Ghi chú: This verb can be used in both formal and informal contexts, often relating to actions of demonstration.

飾る (かざる, kazaru)

Ví dụ:
She likes to display her art on the walls.
彼女は自分のアートを壁に飾るのが好きです。
They displayed flowers on the table for the event.
彼らはイベントのためにテーブルに花を飾りました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in contexts of decorating or arranging items for visual appeal.
Ghi chú: This term is often used for personal or aesthetic contexts, such as home decoration.

発揮する (はっきする, hakki suru)

Ví dụ:
He will display his talent in the upcoming show.
彼は次のショーで才能を発揮します。
The athlete displayed great skill during the match.
そのアスリートは試合中に素晴らしいスキルを発揮しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts relating to showcasing abilities or talents.
Ghi chú: This expression emphasizes showing off one's skills or talents in a competitive or performance-oriented setting.

Từ đồng nghĩa của Display

exhibit

To exhibit means to show or display something for public viewing, often in a formal setting like a museum or gallery.
Ví dụ: The museum will exhibit rare artifacts next month.
Ghi chú: Exhibit is commonly used in formal or organized settings, such as exhibitions or galleries.

showcase

To showcase means to display or present something in a way that highlights its best features or qualities.
Ví dụ: The event will showcase local talent and creativity.
Ghi chú: Showcase implies a focus on presenting something in a way that emphasizes its excellence or uniqueness.

present

To present means to show or introduce something to an audience, often in a formal or organized manner.
Ví dụ: The artist will present her latest work at the gallery opening.
Ghi chú: Present can imply a more formal or structured manner of displaying something, such as in a presentation or performance.

expose

To expose means to reveal or make something known, often in a public or explicit way.
Ví dụ: The documentary will expose the truth behind the scandal.
Ghi chú: Expose can have a more negative connotation, implying revealing something that was hidden or not widely known.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Display

on display

This phrase means something is being shown or exhibited for public viewing.
Ví dụ: The rare artifact was on display at the museum.
Ghi chú: The original word 'display' refers to showing or presenting something, while 'on display' specifically indicates that something is being shown publicly.

display of affection

This phrase refers to showing physical or emotional affection in a public setting.
Ví dụ: The couple's display of affection warmed the hearts of onlookers.
Ghi chú: While 'display' can refer to showing in general, 'display of affection' specifically focuses on showing affection.

put on display

To place something in a position where it can be seen by others.
Ví dụ: The artist put her paintings on display at the gallery.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of placing something for public viewing, as opposed to just showing it.

display case

A glass container used to exhibit or protect valuable or delicate items.
Ví dụ: The valuable jewelry was showcased in a glass display case.
Ghi chú: While 'display' refers to showing, a 'display case' is a specific type of container designed for exhibiting items.

display one's talents

To demonstrate or showcase one's skills or abilities.
Ví dụ: The competition was a chance for the contestants to display their talents.
Ghi chú: This phrase highlights the action of showcasing abilities, in contrast to just possessing or having talents.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Display

show off

To show off means to display or exhibit something with the intention of impressing others.
Ví dụ: She always likes to show off her new clothes at school.
Ghi chú: While 'show off' implies a sense of pride or boastfulness, 'display' is more neutral in tone.

flaunt

To flaunt means to display something ostentatiously to provoke envy or admiration.
Ví dụ: He loves to flaunt his expensive watch whenever he goes out.
Ghi chú: Similar to 'show off', 'flaunt' carries a connotation of showing off in a flashy or excessive manner.

parade

To parade means to walk or march in a procession to show off or display something.
Ví dụ: The fashion models paraded down the runway showcasing the latest designs.
Ghi chú: In this context, 'parade' implies a more deliberate and organized form of display, often with a public audience.

flash

To flash means to show something briefly or suddenly.
Ví dụ: She flashed her new engagement ring to her friends.
Ghi chú: While 'flash' can refer to a quick and brief display, 'display' is more general and can be more sustained.

spotlight

To spotlight means to highlight or feature someone or something in a prominent way.
Ví dụ: The artist was spotlighted at the gallery event.
Ghi chú: Using 'spotlight' suggests a deliberate focus on highlighting and showcasing, similar to a literal spotlight on a stage.

unveil

To unveil means to reveal or introduce something for the first time.
Ví dụ: The company will unveil its latest product at the technology conference.
Ghi chú: Although 'unveil' involves revealing, it specifically connotes the act of presenting something new or previously hidden to the public.

Display - Ví dụ

The display on my phone is cracked.
The museum has a new display of ancient artifacts.
She displayed her artwork at the local gallery.

Ngữ pháp của Display

Display - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: display
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): displays, display
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): display
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): displayed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): displaying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): displays
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): display
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): display
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
display chứa 2 âm tiết: dis • play
Phiên âm ngữ âm: di-ˈsplā
dis play , di ˈsplā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Display - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
display: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.