Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Combine

kəmˈbaɪn
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

結合する (けつごうする), 混合する (こんごうする), 合体する (がったいする), 併せる (あわせる)

Ý nghĩa của Combine bằng tiếng Nhật

結合する (けつごうする)

Ví dụ:
We need to combine our efforts to complete the project.
私たちはプロジェクトを完成させるために努力を結合する必要があります。
The two companies decided to combine their resources.
その二つの会社は資源を結合することに決めました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, teamwork, and collaborative situations.
Ghi chú: This meaning implies bringing together two or more elements to form a single entity or to work together.

混合する (こんごうする)

Ví dụ:
You should combine the ingredients thoroughly before baking.
焼く前に材料をよく混合するべきです。
The artist combines different styles in her paintings.
そのアーティストは彼女の絵画に異なるスタイルを混合します。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in cooking, art, and any context involving mixing elements.
Ghi chú: This meaning focuses on mixing physical substances or styles to create something new.

合体する (がったいする)

Ví dụ:
The two robots can combine to form a larger one.
その二つのロボットは合体してより大きなものになります。
The team combined their skills to achieve the goal.
チームは目標を達成するためにスキルを合体させました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in contexts like gaming and robotics, where entities physically merge.
Ghi chú: This word implies a more physical or dramatic merging of entities.

併せる (あわせる)

Ví dụ:
Please combine your notes with mine for the presentation.
プレゼンテーションのために、私のノートと併せてください。
We should combine our schedules to find a suitable time.
適切な時間を見つけるために、スケジュールを併せるべきです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts like meetings, schedules, and collaboration.
Ghi chú: This term emphasizes aligning or bringing together elements in a complementary way.

Từ đồng nghĩa của Combine

merge

To merge means to combine or join together to form a single entity or structure. It often implies a more equal partnership or blending of elements.
Ví dụ: The two companies decided to merge their operations.
Ghi chú: Merge typically suggests a more seamless integration compared to 'combine'.

unite

To unite means to come or bring together for a common purpose or action. It emphasizes the act of joining or combining forces.
Ví dụ: The students united their efforts to complete the project.
Ghi chú: Unite conveys a sense of solidarity and shared goal in coming together.

blend

To blend means to mix or combine different elements smoothly and harmoniously. It often implies creating a new whole from diverse parts.
Ví dụ: She blended the ingredients to create a delicious smoothie.
Ghi chú: Blend emphasizes the harmonious mixing of elements, often resulting in a new product or entity.

amalgamate

To amalgamate means to combine or unite to form a single entity or structure, often with the intention of achieving greater strength or effectiveness.
Ví dụ: The two departments decided to amalgamate their resources for better efficiency.
Ghi chú: Amalgamate suggests a more formal or strategic merging of entities.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Combine

Combine forces

To work together or unite efforts to achieve a common goal.
Ví dụ: The two countries decided to combine forces to address the global crisis.
Ghi chú: The original word 'combine' refers to joining or merging things, while 'combine forces' specifically emphasizes coming together to collaborate.

Combine efforts

To join forces or work together towards a shared objective.
Ví dụ: The students combined efforts to finish the project ahead of schedule.
Ghi chú: Similar to 'combine forces,' this phrase highlights the joint action of working together towards a common purpose.

Combine resources

To pool together available means or assets for a shared benefit.
Ví dụ: The organizations decided to combine resources to provide better services to the community.
Ghi chú: This phrase focuses on bringing together various resources such as money, skills, or materials for a collective advantage.

Combine flavors

To mix different tastes or ingredients to enhance the overall flavor profile.
Ví dụ: The chef knows how to combine flavors to create unique and delicious dishes.
Ghi chú: In this context, 'combine' refers to blending distinct flavors to create a harmonious taste experience.

Combine ideas

To merge or integrate different concepts or thoughts to generate new insights or solutions.
Ví dụ: The workshop encouraged participants to combine ideas to come up with innovative solutions.
Ghi chú: Here, 'combine' is used to denote the synthesis of diverse ideas to produce fresh perspectives or approaches.

Combine forces with

To collaborate or join efforts with another entity or individual.
Ví dụ: The company decided to combine forces with a tech startup to expand its market reach.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of partnering or teaming up with another party for a specific purpose or goal.

Combine efforts for

To collectively work towards a particular cause or objective.
Ví dụ: The volunteers combined efforts for a charity event to raise funds for a local shelter.
Ghi chú: Similar to 'combine efforts,' this phrase underscores the joint endeavor aimed at achieving a specific outcome.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Combine

Combo

Combo is a shortened form of 'combination', often used to refer to a set of items or actions put together as a single unit.
Ví dụ: Let's order the combo meal with a burger and fries.
Ghi chú: Combo is a casual, shortened version of 'combine' commonly used in informal spoken language.

Mashup

Mashup is a blend of two or more songs, styles, or concepts to create something new and unique.
Ví dụ: The DJ created a new hit song by using a mashup of different tracks.
Ghi chú: Mashup specifically refers to the blending of different elements to form a new creation, differing from the general concept of combining.

Fusion

Fusion is the process of combining elements from different cultures or styles to create something new or innovative.
Ví dụ: The fusion of Eastern and Western cuisine has become popular in urban areas.
Ghi chú: Fusion emphasizes the creation of something new and unique through the combination of disparate elements.

Mix

Mix involves combining things together, often implying thorough incorporation or blending.
Ví dụ: Don't mix up the ingredients for the cake; follow the recipe carefully.
Ghi chú: Mix often implies a more detailed and thorough blending compared to a simple combination.

Juxtapose

Juxtapose means to place two elements side by side to highlight their differences or create an interesting contrast.
Ví dụ: The designer decided to juxtapose bold patterns with solid colors for the runway show.
Ghi chú: Juxtapose involves positioning contrasting elements together for a specific visual or conceptual effect.

Integrate

Integrate means to combine or merge different parts or elements to form a unified whole.
Ví dụ: The company aims to integrate sustainable practices into all aspects of its business.
Ghi chú: Integrate implies a more seamless blending and unification of elements or concepts compared to a simple combination.

Combine - Ví dụ

Combine the flour and sugar in a mixing bowl.
We need to combine our efforts if we want to finish this project on time.
The company decided to combine two of its departments to increase efficiency.

Ngữ pháp của Combine

Combine - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: combine
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): combines
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): combine
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): combined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): combining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): combines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): combine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): combine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
combine chứa 2 âm tiết: com • bine
Phiên âm ngữ âm: kəm-ˈbīn
com bine , kəm ˈbīn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Combine - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
combine: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.