Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Complete
kəmˈplit
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
完全な (かんぜん な), 完了する (かんりょう する), 全ての (すべての), 完璧な (かんぺき な)
Ý nghĩa của Complete bằng tiếng Nhật
完全な (かんぜん な)
Ví dụ:
The project is now complete.
プロジェクトは今、完全です。
He has a complete understanding of the topic.
彼はそのトピックについて完全な理解を持っています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or serious discussions.
Ghi chú: This meaning emphasizes perfection or wholeness.
完了する (かんりょう する)
Ví dụ:
Please complete the form.
フォームを完了してください。
They completed the assignment on time.
彼らは期限内に課題を完了しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in instructions, tasks, or assignments.
Ghi chú: This form emphasizes the action of finishing something.
全ての (すべての)
Ví dụ:
He read the complete book in one day.
彼は一日でその全ての本を読みました。
She has complete faith in her team.
彼女はチームに対して全ての信頼を持っています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express totality or entirety.
Ghi chú: This meaning can be used in both casual and formal settings.
完璧な (かんぺき な)
Ví dụ:
Her performance was complete perfection.
彼女のパフォーマンスは完璧でした。
He has a complete set of tools.
彼は完璧な工具セットを持っています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when describing something that is flawless or ideal.
Ghi chú: This is often used in contexts where excellence is emphasized.
Từ đồng nghĩa của Complete
finished
Finished means completed or concluded, indicating that something has been brought to an end.
Ví dụ: The project is finished and ready for submission.
Ghi chú: Finished often implies that all tasks have been accomplished, while complete can also refer to something that is whole or entire.
concluded
Concluded means to come to an end or finish, suggesting that a process or event has reached its final stage.
Ví dụ: The investigation concluded with no evidence of wrongdoing.
Ghi chú: Concluded is more specific to the ending of a process or event, while complete can refer to something that is whole or finished.
fulfilled
Fulfilled means to satisfy or meet a desire, expectation, or need, often resulting in a sense of accomplishment.
Ví dụ: She felt fulfilled after completing her long-term goal.
Ghi chú: Fulfilled emphasizes the satisfaction or emotional fulfillment that comes from completing something, while complete focuses on the state of being finished.
accomplished
Accomplished means to successfully achieve or complete a task or goal, often with a sense of skill or expertise.
Ví dụ: He felt accomplished after winning the competition.
Ghi chú: Accomplished highlights the successful achievement of a goal or task, while complete can refer to something that is finished or whole.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Complete
Complete opposite
It refers to something that is entirely different or opposite in nature.
Ví dụ: She is the complete opposite of her sister, who is very outgoing.
Ghi chú: The emphasis here is on being completely opposite rather than just different.
Complete a task
To finish or accomplish a specific task or assignment.
Ví dụ: I need to complete this report by the end of the day.
Ghi chú: It focuses on finishing a particular task rather than just doing it partially.
Complete control
Having total authority or power to make decisions and manage a situation.
Ví dụ: The manager has complete control over the budget for the project.
Ghi chú: It signifies having full authority as opposed to partial control.
Complete stranger
Someone who is entirely unknown or unfamiliar to you.
Ví dụ: I was lost in the city and had to ask a complete stranger for directions.
Ghi chú: It emphasizes the unfamiliarity of the person rather than just being unknown.
Complete chaos
A situation of total confusion, disorder, or havoc.
Ví dụ: The party ended in complete chaos with people running everywhere.
Ghi chú: It highlights the extreme disorder or confusion rather than just a lack of order.
Complete makeover
A significant change in appearance or style.
Ví dụ: After losing weight, she got a complete makeover and looked completely different.
Ghi chú: It denotes a thorough change in appearance rather than minor adjustments.
Complete silence
Total absence of sound or noise.
Ví dụ: The library was filled with complete silence as everyone was studying.
Ghi chú: It emphasizes the absence of any sound, indicating a deep level of quietness.
Complete agreement
Being in full accord or harmony regarding a decision or opinion.
Ví dụ: After the negotiation, both parties reached a complete agreement on the terms.
Ghi chú: It signifies being fully aligned in agreement rather than just partially in agreement.
Complete package
Something that includes everything needed or desired for a particular purpose.
Ví dụ: The new smartphone offers a complete package with its advanced features and accessories.
Ghi chú: It emphasizes the inclusiveness of all necessary elements rather than just having some of them.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Complete
Completely
Used to emphasize that something is done to the fullest extent or without exception.
Ví dụ: I completely forgot to call you back.
Ghi chú: Slang term emphasizing the thoroughness or intensity of an action.
Completist
A person who is obsessed with obtaining or experiencing every item or detail within a category.
Ví dụ: He's a completist when it comes to collecting vinyl records.
Ghi chú: Slang term referring to someone who seeks to acquire or achieve everything within a particular domain.
Comps
Short for comprehensive exams, usually referring to a set of exams that covers a wide range of material.
Ví dụ: I need to study for my comp exams next week.
Ghi chú: Slang term used informally to refer to comprehensive exams in academic contexts.
C-Mplow
A playful or informal way to say 'complete' or 'finish quickly'.
Ví dụ: Let's c-mplow through these reports and get them done.
Ghi chú: Informal slang term combining 'complete' and 'plow' to suggest rapid completion of a task.
Compsies
A playful way to say 'equal shares' or 'equal rights'.
Ví dụ: You got the last cookie? Oh, compsies!
Ghi chú: Informal slang term used to claim an equal share or right to something in a lighthearted manner.
Comped out
To feel excessively full from eating or consuming too much.
Ví dụ: I'm comped out after that huge meal.
Ghi chú: Slang term indicating a feeling of fullness or satiation, often from overindulgence.
Compesh
Short for 'complete' or 'ready', often used in informal contexts.
Ví dụ: Are we compesh for the party tonight?
Ghi chú: Informal slang term used to inquire about readiness or preparation for a specific event or activity.
Complete - Ví dụ
The project is complete.
She has a complete set of tools.
The puzzle is finally finished and complete.
Ngữ pháp của Complete
Complete - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: complete
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): completed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): completing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): completes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): complete
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): complete
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
complete chứa 2 âm tiết: com • plete
Phiên âm ngữ âm: kəm-ˈplēt
com plete , kəm ˈplēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Complete - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
complete: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.