Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Congress
ˈkɑŋɡrəs
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
国会 (こっかい), 大会 (たいかい), 協議会 (きょうぎかい), 会議 (かいぎ)
Ý nghĩa của Congress bằng tiếng Nhật
国会 (こっかい)
Ví dụ:
The congress passed a new law yesterday.
国会は昨日、新しい法律を可決しました。
Members of congress are debating the budget.
国会の議員たちは予算について議論しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Political discussions, legislative processes
Ghi chú: This term specifically refers to the legislative body in a country, such as the U.S. Congress.
大会 (たいかい)
Ví dụ:
The international congress will be held next month.
国際大会は来月開催されます。
She was invited to speak at the medical congress.
彼女は医学大会で講演するよう招待されました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Conferences, gatherings of professionals or scholars
Ghi chú: This meaning refers to a large meeting or assembly, often related to a specific field or discipline.
協議会 (きょうぎかい)
Ví dụ:
The congress aimed to improve international relations.
協議会は国際関係を改善することを目的としました。
They formed a congress to address climate change.
彼らは気候変動に対処するための協議会を結成しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Meetings focused on discussions or negotiations
Ghi chú: This can refer to an assembly that focuses on specific issues or negotiations rather than formal legislative functions.
会議 (かいぎ)
Ví dụ:
The congress will include various workshops.
会議にはさまざまなワークショップが含まれます。
Participants at the congress shared their findings.
会議の参加者は自分の研究結果を共有しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General meetings or discussions
Ghi chú: This is a more general term that can refer to any meeting, not necessarily legislative or formal in nature.
Từ đồng nghĩa của Congress
assembly
An assembly refers to a group of people gathered together for a specific purpose, such as a meeting or discussion.
Ví dụ: The assembly of delegates gathered to discuss the new legislation.
Ghi chú: Unlike 'congress' which specifically refers to a formal meeting of representatives, 'assembly' can be a more general term for any group of people gathered together.
parliament
A parliament is a formal assembly of elected representatives that has the authority to make laws and decisions for a country or region.
Ví dụ: The parliament debated the proposed budget for the upcoming fiscal year.
Ghi chú: While 'congress' is often used in the context of the United States, 'parliament' is commonly used in countries with a parliamentary system of government.
legislature
A legislature is a deliberative assembly with the authority to make laws for a political entity such as a country or state.
Ví dụ: The state legislature passed a bill to increase funding for public schools.
Ghi chú: Unlike 'congress' which can refer to a specific body of representatives, 'legislature' is a more general term that encompasses all branches of government responsible for making laws.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Congress
Congressional hearing
A formal meeting held by a committee or subcommittee of Congress to gather information or make decisions.
Ví dụ: The CEO was called to testify at a congressional hearing on the new tax policy.
Ghi chú: Refers specifically to a formal meeting or session within the legislative body.
In session
Refers to the period during which a legislative body meets to conduct its business.
Ví dụ: The parliament is currently in session to discuss the proposed budget.
Ghi chú: Describes the active state of meeting and working within a legislative body, not limited to the US Congress.
Joint session
A meeting where both chambers of a legislative body convene together.
Ví dụ: The President addressed both houses of Congress in a joint session.
Ghi chú: Specifically denotes a combined meeting of distinct legislative bodies or chambers.
Floor vote
A recorded vote taken by members of a legislative body on the floor, typically during a session.
Ví dụ: The bill passed after a floor vote in Congress.
Ghi chú: Focuses on the act of voting by members on the floor of the legislative chamber.
Bipartisan agreement
An agreement or cooperation between members of different political parties.
Ví dụ: The budget was approved as a result of a bipartisan agreement in Congress.
Ghi chú: Emphasizes collaboration between members from across party lines within a legislative body.
Legislative branch
The branch of government that is responsible for creating laws.
Ví dụ: The legislative branch of government is responsible for making laws.
Ghi chú: Refers to the specific branch of government tasked with legislating, beyond the literal meaning of 'congress'.
Call to order
A formal announcement by a presiding officer to begin or resume a meeting.
Ví dụ: The Speaker called the session to order and began the proceedings.
Ghi chú: Indicates the formal start of a meeting within a legislative body, beyond the broader concept of 'congress'.
Senate chamber
The specific meeting place within a legislative body where one of its chambers convenes.
Ví dụ: The senators gathered in the Senate chamber to debate the bill.
Ghi chú: Refers to the physical location where a specific chamber of the legislative body meets, distinct from 'congress'.
House of Representatives
The lower chamber of the US Congress or a similar body in other countries.
Ví dụ: The House of Representatives passed the healthcare reform bill.
Ghi chú: Specifically refers to one of the two chambers in the US Congress, distinct from the broader term 'congress'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Congress
The Hill
This term is often used to refer to the U.S. Congress, derived from Capitol Hill where the U.S. Capitol building is located.
Ví dụ: I heard there's a lot of drama happening on The Hill these days.
Ghi chú: The Hill is a more casual and colloquial way to refer to the U.S. Congress compared to the official term.
Capitol
The term is commonly used to refer to the U.S. Capitol building where Congress meets.
Ví dụ: The bill passed through the Capitol surprisingly quickly.
Ghi chú: While still connected to the word Congress, Capitol specifically refers to the physical building where Congress convenes.
The House
In this context, 'The House' refers to the U.S. House of Representatives, one of the two chambers of Congress.
Ví dụ: The House just introduced a new immigration reform bill.
Ghi chú: This slang term specifically refers to the U.S. House of Representatives and not the entire Congress.
The Senate
This term refers to the U.S. Senate, the other chamber of Congress.
Ví dụ: The Senate is expected to vote on the healthcare bill next week.
Ghi chú: While related to Congress, 'The Senate' specifically refers to the U.S. Senate and not the entire Congress.
Lawmakers
This term is often used to refer to members of Congress who create and pass laws.
Ví dụ: Lawmakers are working on a new infrastructure bill.
Ghi chú: While synonymous with members of Congress, 'Lawmakers' is a broader term that can also encompass legislators at various levels of government.
Congress - Ví dụ
The congress will convene next week.
The bill was passed by the congress.
The congresses of the political parties are held annually.
Ngữ pháp của Congress
Congress - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: congress
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): congresses, congress
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): congress
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): congressed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): congressing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): congresses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): congress
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): congress
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
congress chứa 2 âm tiết: con • gress
Phiên âm ngữ âm: ˈkäŋ-grəs
con gress , ˈkäŋ grəs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Congress - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
congress: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.