Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Transfer
trænsˈfər
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
移転 (いてん), 転送 (てんそう), 譲渡 (じょうと), 乗り換え (のりかえ), 移行 (いこう)
Ý nghĩa của Transfer bằng tiếng Nhật
移転 (いてん)
Ví dụ:
I will transfer my belongings to the new house.
新しい家に私の持ち物を移転します。
The company plans to transfer its headquarters to Tokyo.
その会社は本社を東京に移転する予定です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, business, or residential contexts when discussing the movement of physical items or locations.
Ghi chú: This term is commonly used in official documents and communication.
転送 (てんそう)
Ví dụ:
Please transfer the files to my email.
ファイルを私のメールに転送してください。
The call was transferred to the customer service department.
電話はカスタマーサービス部門に転送されました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in digital communication, telecommunications, or when talking about forwarding information.
Ghi chú: This term is often used in contexts involving technology and communication.
譲渡 (じょうと)
Ví dụ:
He decided to transfer ownership of the property to his son.
彼は財産の所有権を息子に譲渡することに決めました。
The artist transferred the rights to her artwork.
そのアーティストは自分の作品の権利を譲渡しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal contexts, especially regarding property or rights.
Ghi chú: This term is typically used in legal documents and discussions about ownership.
乗り換え (のりかえ)
Ví dụ:
You need to transfer trains at the next station.
次の駅で電車を乗り換える必要があります。
We will transfer buses at the terminal.
ターミナルでバスを乗り換えます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in transportation contexts when changing from one vehicle or service to another.
Ghi chú: Commonly used in travel and commuting situations.
移行 (いこう)
Ví dụ:
The organization is in the process of transferring to a new system.
その組織は新しいシステムに移行中です。
They are transferring from one software to another.
彼らは一つのソフトウェアから別のものに移行しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to systems, processes, or technology.
Ghi chú: This term implies a changeover or transition from one state to another.
Từ đồng nghĩa của Transfer
move
To move something from one place to another.
Ví dụ: We need to move the files to the new server.
Ghi chú: Similar to transfer but more general and can refer to physical movement.
relocate
To move to a new place or position.
Ví dụ: The company decided to relocate its headquarters to a different city.
Ghi chú: Specifically refers to moving to a different location or position.
shift
To move or change from one position or direction to another.
Ví dụ: We need to shift our focus to the new project.
Ghi chú: Can imply a change in focus or direction, not just physical movement.
transmit
To send or pass on from one person, place, or thing to another.
Ví dụ: The data is transmitted from one device to another.
Ghi chú: Primarily used in the context of sending information or signals.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Transfer
Transfer money
To move funds from one account to another.
Ví dụ: I need to transfer money to my sister's account.
Ghi chú: The word 'transfer' itself refers to the act of moving something from one place to another, while 'transfer money' specifically focuses on moving financial funds.
Transfer knowledge
To convey information or skills from one person to another.
Ví dụ: The professor aims to transfer knowledge to his students effectively.
Ghi chú: While 'transfer' alone denotes movement, 'transfer knowledge' emphasizes the sharing of information or skills.
Transfer ownership
To convey the legal right of possession from one party to another.
Ví dụ: The deed was signed to transfer ownership of the property.
Ghi chú: In this context, 'transfer ownership' specifically refers to the legal transfer of rights, unlike the general term 'transfer' which can apply to various types of movement.
Transfer student
A student who moves from one school to another.
Ví dụ: She is a transfer student from another university.
Ghi chú: While 'transfer' denotes movement, 'transfer student' refers to a student who has switched institutions.
Transfer data
To move or copy information from one device to another.
Ví dụ: The IT department needs to transfer data to the new server.
Ghi chú: In this context, 'transfer data' specifically involves moving or copying digital information, unlike the general term 'transfer' which can refer to physical movement as well.
Transfer credit
To recognize academic credit earned at one institution when transferring to another.
Ví dụ: The university accepted his transfer credit from his previous college.
Ghi chú: While 'transfer' implies movement, 'transfer credit' relates to the recognition of previously earned academic credit when moving to a new educational institution.
Transferable skills
Skills that can be applied across different jobs or industries.
Ví dụ: Her leadership and communication skills are transferable to any industry.
Ghi chú: Unlike 'transfer' which signifies movement, 'transferable skills' refer to the versatility of skills that can be useful in various contexts.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Transfer
Transfer vibes
This slang term refers to the feeling or atmosphere that is being conveyed or transferred from one person or place to another.
Ví dụ: I love the energy here, transfer vibes are strong!
Ghi chú: The slang term 'transfer vibes' emphasizes the emotional or energetic aspect of transfer, as opposed to the literal act of transferring something.
Transfer call
This slang term is used to describe a phone call made to communicate a message or transfer information from one person to another.
Ví dụ: I'll make a transfer call to my friend and see if he's coming.
Ghi chú: In this context, the term 'transfer call' is more informal and implies a quick exchange of information rather than a formal conversation.
Transfer ticket
A transfer ticket is a ticket that allows you to change from one form of transportation to another during your journey.
Ví dụ: Do you have a transfer ticket for the bus ride?
Ghi chú: The term 'transfer ticket' specifically refers to a ticket used for changing modes of transportation, rather than a general transfer process.
Transfer squad
A group of people who come together or transfer their presence to support each other in a particular activity or goal.
Ví dụ: I'm meeting up with my transfer squad for a study session tonight.
Ghi chú: While 'squad' refers to a group of people, 'transfer squad' highlights a group that assembles or moves for a specific purpose or task.
Transfer talk
A casual conversation or discussion that involves sharing or moving ideas, thoughts, or information between individuals.
Ví dụ: Let's have a transfer talk about our plans for the weekend.
Ghi chú: The term 'transfer talk' focuses on the act of exchanging information or ideas, particularly in a more relaxed or informal setting.
Transfer groove
Refers to a state of being where one is completely absorbed in and moving with the rhythm or flow of something.
Ví dụ: Once the music starts, I can't help but get into the transfer groove.
Ghi chú: Compared to 'transfer', 'transfer groove' emphasizes the sense of being in sync or moving along with a specific rhythm or pattern.
Transfer jam
A song or type of music that you particularly enjoy and associate with a positive or uplifting feeling.
Ví dụ: This music is my transfer jam, it always puts me in a good mood.
Ghi chú: In this slang term, 'jam' signifies a favorite or go-to song that you feel a strong connection with, different from the literal meaning of 'transfer'.
Transfer - Ví dụ
I need to transfer money to my friend's account.
The company decided to transfer the employees to a new location.
The football player made a transfer to a new team.
Ngữ pháp của Transfer
Transfer - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: transfer
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): transfers, transfer
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): transfer
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): transferred
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): transferring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): transfers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): transfer
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): transfer
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
transfer chứa 2 âm tiết: trans • fer
Phiên âm ngữ âm: tran(t)s-ˈfər
trans fer , tran(t)s ˈfər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Transfer - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
transfer: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.