Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Connect
kəˈnɛkt
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
つなぐ (tsunagu), 接続する (setsuzoku suru), 関連付ける (kanrenzukeru), 結びつける (musubitsukeru)
Ý nghĩa của Connect bằng tiếng Nhật
つなぐ (tsunagu)
Ví dụ:
I will connect the two wires.
私は二本のワイヤーをつなぎます。
Can you connect me to the manager?
マネージャーに私をつないでくれますか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in both physical and metaphorical contexts, such as connecting objects or people.
Ghi chú: This is the most common translation of 'connect' and is widely used in various contexts.
接続する (setsuzoku suru)
Ví dụ:
Please connect to the Wi-Fi network.
Wi-Fiネットワークに接続してください。
The devices are not connecting properly.
デバイスが正しく接続されていません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in technical contexts, such as electronics and networking.
Ghi chú: This term is more specific to technical connections, like networks or devices.
関連付ける (kanrenzukeru)
Ví dụ:
Let's connect these ideas.
これらのアイデアを関連付けましょう。
She connected the dots between the two events.
彼女は二つの出来事の間の関連を見つけました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic or analytical contexts, relating concepts or ideas.
Ghi chú: This meaning emphasizes the conceptual or theoretical connection rather than a physical one.
結びつける (musubitsukeru)
Ví dụ:
They aim to connect the community.
彼らはコミュニティを結びつけることを目指しています。
Love connects people.
愛は人々を結びつけます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in emotional or social contexts.
Ghi chú: This term highlights emotional or social bonds and is more poetic in nature.
Từ đồng nghĩa của Connect
link
To establish a connection or relationship between two or more things.
Ví dụ: The two events are linked by a common theme.
Ghi chú: Link emphasizes a strong or close connection between the items being linked.
associate
To connect or relate one thing with another in the mind.
Ví dụ: I often associate the beach with relaxation.
Ghi chú: Associate often implies a mental or emotional connection rather than a physical one.
join
To bring or put together to form a unit or a whole.
Ví dụ: Let's join the two pieces together to form a complete set.
Ghi chú: Join emphasizes the act of bringing separate parts together to create unity.
unite
To bring together for a common purpose or cause.
Ví dụ: The two countries united to fight against a common enemy.
Ghi chú: Unite implies a coming together for a shared goal or objective.
combine
To bring or mix together to create a single entity or result.
Ví dụ: We can combine our resources to achieve better results.
Ghi chú: Combine suggests merging or blending elements to form a new entity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Connect
Get in touch
To make contact or communicate with someone.
Ví dụ: I lost your number, can you get in touch with me?
Ghi chú: This phrase emphasizes initiating communication rather than just the act of connecting.
Bridge the gap
To reduce or eliminate the differences between two things or groups.
Ví dụ: We need to bridge the gap between management and employees.
Ghi chú: This phrase implies actively working to connect or reconcile differences.
Make a connection
To establish a relationship or bond with someone.
Ví dụ: I made a connection with the CEO at the conference.
Ghi chú: This phrase specifically refers to establishing a personal or professional relationship.
Link up
To meet or make contact with someone.
Ví dụ: Let's link up for coffee next week.
Ghi chú: This phrase is more casual and often implies meeting in person.
Join the dots
To find or understand the connections between different pieces of information.
Ví dụ: We need to join the dots between these two events to understand the situation.
Ghi chú: This phrase is metaphorical, referring to connecting information or ideas rather than physical objects.
Establish a connection
To create a relationship or communication link with someone or a group.
Ví dụ: It's important to establish a connection with your audience when giving a presentation.
Ghi chú: This phrase emphasizes the process of creating a connection deliberately or intentionally.
Tie in with
To be connected or related to something.
Ví dụ: The new product launch ties in with our marketing strategy.
Ghi chú: This phrase emphasizes the relationship or association between two things.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Connect
Hook up
In slang, 'hook up' often means to meet or join someone for a specific purpose like chatting or engaging in an activity.
Ví dụ: Let's hook up later to discuss the project.
Ghi chú: While 'connect' generally implies establishing a relationship or link, 'hook up' may imply a more casual or temporary interaction.
Catch up
To 'catch up' with someone means to meet and share information or experiences after a period of not seeing each other.
Ví dụ: We should catch up over coffee sometime.
Ghi chú: This term implies reconnecting or updating each other rather than making a new connection.
Touch base
To 'touch base' with someone means to make contact or communicate briefly, especially to exchange information or coordinate plans.
Ví dụ: Let's touch base tomorrow to go over the details.
Ghi chú: This term suggests a brief or casual interaction to exchange information or check in, rather than forming a deep connection.
Plug in
In slang, 'plug in' often means to connect or engage with a group or system, usually for collaboration or participation.
Ví dụ: You should plug in with the team before the meeting.
Ghi chú: This term focuses more on joining a group or network for a specific purpose, emphasizing participation rather than a general connection.
Team up
'Team up' means to collaborate or work together with someone towards a common goal or project.
Ví dụ: Let's team up on this project and make it a success.
Ghi chú: While 'connect' suggests a broad sense of establishing a relationship, 'team up' is more specific, emphasizing collaboration and joint effort.
Sync up
To 'sync up' with someone means to coordinate or align plans, schedules, or information to ensure consistency or compatibility.
Ví dụ: We need to sync up on our schedules for next week.
Ghi chú: This term highlights the need for coordination and alignment, focusing on harmonizing plans rather than simply making a connection.
Mesh with
To 'mesh with' someone implies compatibility or harmony, especially in terms of ideas, personalities, or working styles.
Ví dụ: Our ideas really meshed well during the brainstorming session.
Ghi chú: While 'connect' implies establishing a link, 'mesh with' emphasizes a deeper level of compatibility or synchronization.
Connect - Ví dụ
I need to connect my phone to the Wi-Fi.
The two roads connect at the roundabout.
We need to connect the printer to the computer.
Ngữ pháp của Connect
Connect - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: connect
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): connected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): connecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): connects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): connect
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): connect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
connect chứa 2 âm tiết: con • nect
Phiên âm ngữ âm: kə-ˈnekt
con nect , kə ˈnekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Connect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
connect: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.