Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Fundamental
ˌfəndəˈmɛn(t)əl
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
基本的な (きほんてきな), 根本的な (こんぽんてきな), 重要な (じゅうような), 基礎的な (きそてきな)
Ý nghĩa của Fundamental bằng tiếng Nhật
基本的な (きほんてきな)
Ví dụ:
It is fundamental to understand the rules of the game.
ゲームのルールを理解することは基本的です。
Education is a fundamental right.
教育は基本的な権利です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic, legal, or philosophical discussions.
Ghi chú: This meaning emphasizes the importance of basic principles in various contexts.
根本的な (こんぽんてきな)
Ví dụ:
This issue has fundamental implications for society.
この問題は社会に根本的な影響を及ぼします。
We need to address the fundamental causes of the problem.
私たちは問題の根本的な原因に対処する必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in discussions about social issues, philosophy, and science.
Ghi chú: This term emphasizes the core or root aspects of a situation or concept.
重要な (じゅうような)
Ví dụ:
Trust is a fundamental part of any relationship.
信頼はどんな関係においても重要な部分です。
Good communication is fundamental to teamwork.
良好なコミュニケーションはチームワークにとって重要です。
Sử dụng: Both formal and informalBối cảnh: Used in everyday conversations, business, and interpersonal relations.
Ghi chú: This meaning conveys the importance of an element in relation to others.
基礎的な (きそてきな)
Ví dụ:
He has a fundamental understanding of the subject.
彼はそのテーマについて基礎的な理解を持っています。
The fundamental skills are taught in the first year.
基本的なスキルは初年度に教えられます。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in educational or technical contexts.
Ghi chú: Refers to the foundational skills or knowledge required in a specific area.
Từ đồng nghĩa của Fundamental
essential
Something that is essential is absolutely necessary or extremely important.
Ví dụ: Good communication skills are essential for success in the workplace.
Ghi chú: Essential emphasizes the crucial nature of something, similar to fundamental but with a stronger connotation of necessity.
basic
Basic refers to the simplest or most important parts of something.
Ví dụ: Learning the basic principles of mathematics is important for building advanced skills.
Ghi chú: Basic can imply a more foundational or introductory level compared to fundamental.
primary
Primary means first in order of importance; main.
Ví dụ: The primary goal of the project is to increase customer satisfaction.
Ghi chú: Primary can suggest a leading or principal role, similar to fundamental but with a focus on being the foremost.
crucial
Crucial means of great importance; critical.
Ví dụ: Time management is crucial for meeting deadlines in a fast-paced work environment.
Ghi chú: Crucial implies a critical significance, akin to fundamental but with a sharper emphasis on the impact of the matter.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fundamental
Fundamental principle
A basic rule or belief that is essential or central to a system or concept.
Ví dụ: Respecting others is a fundamental principle of this organization.
Ghi chú: Emphasizes a specific guiding rule within a broader concept of fundamentals.
Fundamental rights
Basic rights that are considered essential for living a dignified life.
Ví dụ: Every citizen should have access to fundamental rights such as freedom of speech.
Ghi chú: Refers to specific rights guaranteed by law or ethics.
Fundamental truth
A basic fact or reality that is universally accepted or undeniable.
Ví dụ: It is a fundamental truth that actions speak louder than words.
Ghi chú: Highlights a specific undeniable fact within a broader context of fundamentals.
Fundamental flaw
A basic, underlying defect or weakness that undermines the effectiveness of something.
Ví dụ: The fundamental flaw in the plan was its reliance on outdated data.
Ghi chú: Focuses on a specific weakness or problem within a larger structure or system.
Fundamental change
A significant and essential transformation in the way something is done or perceived.
Ví dụ: The company underwent a fundamental change in its business model to adapt to the market demands.
Ghi chú: Indicates a substantial shift or alteration in a particular aspect rather than the entire foundation.
Fundamental misunderstanding
A basic misinterpretation or lack of comprehension that leads to confusion or conflict.
Ví dụ: Their conflict arose from a fundamental misunderstanding of each other's intentions.
Ghi chú: Points to a specific misinterpretation rather than a general lack of understanding of fundamentals.
Fundamental concept
A basic idea or notion that serves as a building block for understanding a subject or theory.
Ví dụ: Understanding grammar is a fundamental concept in learning a new language.
Ghi chú: Refers to a specific key idea within a broader field of fundamental principles.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fundamental
Fundies
Shortened form of 'fundamentals', used informally to refer to basic principles or foundational knowledge.
Ví dụ: I need to study the fundies of math before the exam.
Ghi chú: Informal and more colloquial than 'fundamentals'.
Funda
Abbreviation of 'fundamentals', commonly used in casual conversations.
Ví dụ: Let's focus on the funda of the project first.
Ghi chú: Casual and familiar way of referring to foundational concepts.
Fundy
A more playful and informal version of 'fundamental', often used to describe someone's interests or areas of expertise.
Ví dụ: She's really into the fundy stuff like philosophy and psychology.
Ghi chú: Expressive and less serious tone compared to 'fundamental'.
Basics
Refers to fundamental or essential elements of a subject or activity.
Ví dụ: Let's start with the basics of cooking before trying anything complex.
Ghi chú: Simpler and more commonly used in everyday language than 'fundamental'.
ABCs
Derived from the first three letters of the alphabet, used metaphorically to mean the most basic elements of something.
Ví dụ: You need to learn the ABCs of coding if you want to build websites.
Ghi chú: Metaphorical and often used in a more playful context than 'fundamental'.
Nuts and Bolts
Refers to the practical details or essential components of a complex system or process.
Ví dụ: Before you start a new business, you should understand the nuts and bolts of entrepreneurship.
Ghi chú: More descriptive and industry-specific than 'fundamental'.
Rudiments
Refers to the basic elements or principles fundamental to understanding a subject.
Ví dụ: He needs to master the rudiments of music theory before composing his own songs.
Ghi chú: Formal and often used in specific contexts like music or art education.
Fundamental - Ví dụ
Fundamental rights are protected by law.
A good understanding of basic math is fundamental to success in science.
The company's success is based on a fundamental commitment to quality.
Ngữ pháp của Fundamental
Fundamental - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: fundamental
Chia động từ
Tính từ (Adjective): fundamental
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fundamentals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fundamental
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fundamental chứa 4 âm tiết: fun • da • men • tal
Phiên âm ngữ âm: ˌfən-də-ˈmen-tᵊl
fun da men tal , ˌfən də ˈmen tᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fundamental - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fundamental: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.