Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Consist

kənˈsɪst
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

構成される (こうせいされる), 成り立つ (なりたつ), 含む (ふくむ), 占める (しめる)

Ý nghĩa của Consist bằng tiếng Nhật

構成される (こうせいされる)

Ví dụ:
The committee consists of ten members.
その委員会は10人のメンバーで構成されています。
Water consists of hydrogen and oxygen.
水は水素と酸素で構成されています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic, scientific, or official contexts to describe the components of a group or substance.
Ghi chú: This usage emphasizes the idea of composition or the elements that make up a whole.

成り立つ (なりたつ)

Ví dụ:
The project consists of several phases.
そのプロジェクトは複数の段階で成り立っています。
The team consists of experts from various fields.
そのチームはさまざまな分野の専門家で成り立っています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in business or organizational settings to describe the structure of a project or team.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of structure and organization, often relating to projects or groups.

含む (ふくむ)

Ví dụ:
The recipe consists of simple ingredients.
そのレシピはシンプルな材料を含みます。
Her speech consists of three main points.
彼女のスピーチは三つの主要なポイントを含みます。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual and formal discussions, particularly in contexts where items or ideas are being listed or described.
Ghi chú: This meaning highlights the inclusion of elements within a larger whole.

占める (しめる)

Ví dụ:
Women consist of a large part of the workforce.
女性は労働力の大部分を占めています。
Students consist of a diverse group from many backgrounds.
学生は多様な背景を持つグループを占めています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in sociological or demographic discussions to describe proportions within a population.
Ghi chú: This meaning is often used when discussing statistics or demographics.

Từ đồng nghĩa của Consist

comprise

To be composed of or made up of
Ví dụ: The book comprises ten chapters.
Ghi chú: Similar in meaning to 'consist,' but 'comprise' emphasizes the parts forming a whole.

include

To contain as part of a whole
Ví dụ: The package includes a variety of items.
Ghi chú: While 'consist' implies being made up of something, 'include' suggests adding something as part of a collection.

be composed of

To be made up of
Ví dụ: This dish is composed of rice, vegetables, and spices.
Ghi chú: Similar to 'consist,' but 'be composed of' specifically highlights the elements that make up the whole.

be made up of

To consist of; to be formed from
Ví dụ: The committee is made up of experts in various fields.
Ghi chú: Closely related to 'consist,' but 'be made up of' emphasizes the composition of a group or whole.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Consist

Consist of

To be composed or made up of something.
Ví dụ: The salad consists of lettuce, tomatoes, and cucumbers.
Ghi chú: The original word 'consist' refers to what something is made of, while 'consist of' specifically indicates the components or elements that make up something.

Consist in

To have something as an essential part or characteristic.
Ví dụ: Success consists in hard work and perseverance.
Ghi chú: While 'consist' focuses on the makeup of something, 'consist in' emphasizes the essential part or characteristic that defines something.

Consist with

To be in agreement or harmony with something.
Ví dụ: Her actions do not consist with her words.
Ghi chú: This phrase highlights the idea of agreement or harmony between two elements, whereas 'consist' alone does not specify a relationship.

Consistently

To do something in the same way over time, without variation.
Ví dụ: She consistently performs well in her job.
Ghi chú: While 'consist' talks about what something includes, 'consistently' focuses on the regularity or lack of variation in behavior or performance.

Consistent with

To be in agreement or in harmony with something else.
Ví dụ: His behavior is not consistent with his usual demeanor.
Ghi chú: Similar to 'consist with', this phrase emphasizes agreement or harmony between two elements, rather than just the makeup of something.

Consistently with

To be in accordance or conformity with something.
Ví dụ: The decision was made consistently with company policy.
Ghi chú: This phrase stresses the idea of conformity or accordance with a particular standard or rule, emphasizing consistency in alignment.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Consist

Be comprised of

Similar to 'consist of', it denotes the elements or parts forming something.
Ví dụ: The report is comprised of several sections.
Ghi chú: It is slightly more formal than 'be made up of' but less commonly used than 'consist of'.

Engage

Describes involving or participating in an activity or interaction.
Ví dụ: The book engages readers with its unique storytelling.
Ghi chú: Focuses more on active involvement or connection compared to the passive notion of 'consist'.

Incorporate

Means to include or combine different elements into a unified whole.
Ví dụ: The new design incorporates elements of traditional architecture.
Ghi chú: Implies a blending or integration of diverse parts, going beyond simple composition.

Consist - Ví dụ

The team consists of five players.
The recipe consists of flour, sugar, and eggs.
His argument consists of several points.

Ngữ pháp của Consist

Consist - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: consist
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): consisted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): consisting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): consists
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): consist
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): consist
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
consist chứa 2 âm tiết: con • sist
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈsist
con sist , kən ˈsist (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Consist - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
consist: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.