Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Below
bəˈloʊ
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
下に (したに), 以下 (いか), 劣る (おとる), 下回る (したまわる)
Ý nghĩa của Below bằng tiếng Nhật
下に (したに)
Ví dụ:
The cat is below the table.
猫はテーブルの下にいます。
Please see the instructions below.
以下の指示をご覧ください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a physical position lower than something else or to refer to text that follows.
Ghi chú: This usage is very common in both written and spoken contexts.
以下 (いか)
Ví dụ:
The results are below average.
結果は平均以下です。
Please refer to the points below.
以下のポイントを参照してください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in reports, academic writing, or formal communication to indicate something is lesser or lower.
Ghi chú: This form is often used in written contexts, especially when discussing data or information.
劣る (おとる)
Ví dụ:
His skills are below those of his peers.
彼のスキルは同僚に劣っています。
The quality of this product is below standard.
この商品の質は基準以下です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts comparing quality or performance, indicating that something is not as good as another.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of inferiority and is often used in evaluations.
下回る (したまわる)
Ví dụ:
The temperature will drop below freezing tonight.
今夜の気温は氷点下に下回ります。
The donation fell below expectations.
寄付は期待を下回りました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where something is measured and falls short of a certain level or standard.
Ghi chú: This term is often used in discussions about performance metrics or statistics.
Từ đồng nghĩa của Below
Under
Under means in or to a position below or beneath something.
Ví dụ: The keys are under the mat.
Ghi chú: Under is often used to indicate physical position or location, similar to below.
Beneath
Beneath means in or to a lower position than something.
Ví dụ: The treasure is buried beneath the tree.
Ghi chú: Beneath is more formal and literary compared to below, but both convey a similar meaning of being under something.
Underneath
Underneath means directly below or beneath something.
Ví dụ: She hid the gift underneath her bed.
Ghi chú: Underneath is often used to describe something that is directly beneath or covered by something else, similar to below.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Below
Below the belt
To say something that is unfair or cruel.
Ví dụ: His comments were below the belt and hurtful.
Ghi chú: The literal meaning of 'below' is lower in position, but in this phrase, it refers to something inappropriate or unfair.
Below par
Not up to the usual or expected standard.
Ví dụ: Her performance was below par, she usually does much better.
Ghi chú: While 'below' indicates a lower position, 'below par' refers to performance not meeting expectations.
Below the radar
To go unnoticed or undetected.
Ví dụ: The issue went below the radar until it became a major problem.
Ghi chú: Although 'below' usually indicates physical position, here, it refers to something not being noticed.
Below the surface
Refers to something hidden or not immediately visible.
Ví dụ: There are many issues below the surface that need to be addressed.
Ghi chú: While 'below' refers to a lower physical position, 'below the surface' refers to hidden or underlying issues.
Below the fold
Refers to content not immediately visible without scrolling or unfolding.
Ví dụ: The important information was placed below the fold in the newspaper.
Ghi chú: While 'below' indicates a lower position, 'below the fold' refers to content that is not immediately visible.
Below stairs
Refers to the lower floor or basement of a building.
Ví dụ: The servants live below stairs in the grand mansion.
Ghi chú: While 'below' indicates a lower position, 'below stairs' specifically refers to the lower area of a building.
Below the line
Refers to items not included in the main calculation or total.
Ví dụ: Expenses that are below the line are not included in the total budget.
Ghi chú: While 'below' suggests a lower position, 'below the line' refers to items excluded from the main calculation.
Below freezing
Refers to a temperature that is below the freezing point of water.
Ví dụ: The temperature dropped below freezing last night.
Ghi chú: While 'below' indicates a lower position, 'below freezing' specifically refers to temperatures below the freezing point.
Below - Ví dụ
The cat is hiding below the table.
Please sign your name below the dotted line.
The temperature is dropping below freezing.
Ngữ pháp của Below
Below - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: below
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): below
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
below chứa 2 âm tiết: be • low
Phiên âm ngữ âm: bi-ˈlō
be low , bi ˈlō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Below - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
below: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.