Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Constitute
ˈkɑnstəˌt(j)ut
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
構成する (こうせいする), 設立する (せつりつする), 成り立つ (なりたつ), なる (なる)
Ý nghĩa của Constitute bằng tiếng Nhật
構成する (こうせいする)
Ví dụ:
Women constitute a significant part of the workforce.
女性は労働力の重要な部分を構成しています。
These elements constitute the core of the project.
これらの要素はプロジェクトの核心を構成しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic, legal, or formal discussions to indicate that something is made up of various parts.
Ghi chú: Often used in contexts where the overall composition or structure is being described.
設立する (せつりつする)
Ví dụ:
The organization was constituted in 1990.
その組織は1990年に設立されました。
They constituted a new committee to address the issues.
彼らは問題に対処するために新しい委員会を設立しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used when referring to the establishment or formation of groups, committees, or organizations.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of forming or setting up something new.
成り立つ (なりたつ)
Ví dụ:
A successful business constitutes a good team.
成功したビジネスは良いチームから成り立っています。
Trust constitutes the foundation of any relationship.
信頼はどんな関係の基盤から成り立っています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Refers to the components that make up a larger whole, often in philosophical or social discussions.
Ghi chú: This meaning can be used in both formal and informal contexts.
なる (なる)
Ví dụ:
These ingredients constitute a delicious meal.
これらの材料は美味しい食事になります。
All the factors together constitute the final decision.
すべての要因が一緒になって最終的な決定を構成します。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to indicate the transformation or formation of something.
Ghi chú: This can be a more casual way to express how things are formed or come together.
Từ đồng nghĩa của Constitute
compose
To compose means to form or make up something.
Ví dụ: The committee is composed of experts from various fields.
Ghi chú: While 'constitute' emphasizes the act of forming or making up something, 'compose' focuses on the idea of putting together or creating something.
form
To form means to create or establish something.
Ví dụ: These three elements form the basis of our argument.
Ghi chú: Similar to 'constitute,' 'form' also involves the idea of creating or establishing something, but it may imply a more active role in shaping or molding the entity.
make up
To make up means to comprise or constitute something.
Ví dụ: Students from different countries make up the international student body.
Ghi chú: This synonym is more informal and is often used to describe the components or parts that together create a whole.
represent
To represent means to stand for or symbolize something.
Ví dụ: Each color on the map represents a different political party.
Ghi chú: While 'constitute' focuses on the act of forming or making up something, 'represent' emphasizes the idea of symbolizing or standing for something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Constitute
constitute of
To be made up of; to consist of.
Ví dụ: The committee is constituted of experts from various fields.
Ghi chú: The phrase 'constitute of' specifically refers to what makes up or forms something, while 'constitute' alone can have a broader sense of establishing or creating.
constitute a threat
To pose a danger or risk; to be a threat.
Ví dụ: The rise in crime rates constitutes a threat to public safety.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of something being a threat or danger, rather than just being part of something.
constitute a problem
To be the cause of a problem or difficulty.
Ví dụ: His behavior constitutes a problem for the team's success.
Ghi chú: Similar to 'constitute a threat,' this phrase highlights something being the cause of a problem rather than just being a part of it.
constitute an offense
To be considered as a violation of a law or rule.
Ví dụ: The action could constitute an offense under the new law.
Ghi chú: In legal contexts, this phrase specifically refers to something being deemed an offense or violation.
constitute a breach
To be a violation or infraction, especially of a contract or agreement.
Ví dụ: His actions constituted a breach of trust within the company.
Ghi chú: This phrase focuses on the idea of breaking a trust or agreement, emphasizing the breach aspect.
constitute a challenge
To present a difficulty or obstacle that needs to be overcome.
Ví dụ: Learning a new language can constitute a challenge for many people.
Ghi chú: Here, the emphasis is on something being a challenge that needs to be overcome, rather than just being a part of a challenge.
constitute a risk
To involve a potential danger or chance of loss.
Ví dụ: Investing in volatile stocks constitutes a risk for inexperienced investors.
Ghi chú: This phrase highlights the involvement of risk or danger, underscoring the potential negative outcomes.
constitute a violation
To be an infringement or breach of a rule or regulation.
Ví dụ: Unauthorized access to the database constitutes a violation of company policy.
Ghi chú: Similar to 'constitute an offense,' this phrase specifically refers to violating a rule or regulation.
constitute a majority
To make up more than half of a group or total.
Ví dụ: The new party constitutes a majority in the parliament.
Ghi chú: In this context, 'constitute' emphasizes the idea of forming the larger part or majority of something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Constitute
comprise
It is used synonymously with 'constitute' or 'make up'.
Ví dụ: The team comprises players from various countries.
Ghi chú: It is a more formal and precise term compared to 'constitute'.
account for
To 'account for' something means to make up a particular proportion or percentage of something.
Ví dụ: The sales of the new product account for the company's growth.
Ghi chú: It focuses more on the specific portion or contribution of something within a whole.
be composed of
This term is used to describe the parts or elements that form something.
Ví dụ: The committee is composed of experts in various fields.
Ghi chú: It emphasizes the individual elements that come together to form a whole.
make
'Make' is a straightforward way to express that something constitutes a part or whole of something.
Ví dụ: Students make the majority of the participants in the event.
Ghi chú: It is a more direct and informal term compared to 'constitute'.
be made up of
To be 'made up of' something means to consist of or be composed of.
Ví dụ: The team is made up of experienced professionals.
Ghi chú: This term is often more conversational and less formal than 'constitute'.
Constitute - Ví dụ
Constitutes a major part of the economy.
The ingredients constitute a delicious meal.
Freedom of speech constitutes a basic human right.
Ngữ pháp của Constitute
Constitute - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: constitute
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): constituted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): constituting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): constitutes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): constitute
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): constitute
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
constitute chứa 3 âm tiết: con • sti • tute
Phiên âm ngữ âm: ˈkän(t)-stə-ˌtüt
con sti tute , ˈkän(t) stə ˌtüt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Constitute - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
constitute: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.