Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Cope
koʊp
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
対処する (たいしょする), やりくりする (やりくりする), 耐える (たえる), 適応する (てきおうする)
Ý nghĩa của Cope bằng tiếng Nhật
対処する (たいしょする)
Ví dụ:
He had to cope with the stress of his new job.
彼は新しい仕事のストレスに対処しなければならなかった。
She copes well with difficult situations.
彼女は難しい状況にうまく対処する。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where someone is managing a difficult situation or stress.
Ghi chú: This usage is common in both casual and formal settings.
やりくりする (やりくりする)
Ví dụ:
They cope with their limited budget by being frugal.
彼らは限られた予算をやりくりしている。
She coped with her time constraints by prioritizing tasks.
彼女は時間の制約をやりくりして、タスクを優先した。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts related to managing resources, time, or money.
Ghi chú: This meaning emphasizes the practical aspect of managing limited resources.
耐える (たえる)
Ví dụ:
He had to cope with the pain after the accident.
彼は事故の後、痛みに耐えなければならなかった。
She coped with her grief by seeking support from friends.
彼女は友達からのサポートを求めることで悲しみに耐えた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to enduring or tolerating pain or hardship.
Ghi chú: This usage often conveys a sense of resilience or endurance.
適応する (てきおうする)
Ví dụ:
He coped with the changes in his life by adapting quickly.
彼は生活の変化に素早く適応することで対処した。
She coped with the new environment by making new friends.
彼女は新しい環境に適応することで対処した。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing the ability to adjust or adapt to new circumstances.
Ghi chú: This meaning emphasizes flexibility and the ability to change in response to new situations.
Từ đồng nghĩa của Cope
manage
To handle or deal with a situation successfully.
Ví dụ: She managed to finish the project on time despite the challenges.
Ghi chú: Similar to 'cope' in the sense of handling a situation, but 'manage' often implies a more proactive approach.
handle
To deal with or control a situation effectively.
Ví dụ: He knows how to handle stressful situations with ease.
Ghi chú: Similar to 'cope' in the sense of dealing with a situation, but 'handle' can imply more control or skill in managing the situation.
survive
To continue to live or exist, especially in adverse conditions.
Ví dụ: Despite the difficult circumstances, she managed to survive and thrive.
Ghi chú: While 'cope' focuses on managing or dealing with a situation, 'survive' emphasizes the ability to endure and persist through challenges.
endure
To suffer patiently or withstand difficult situations.
Ví dụ: She endured the pain and emerged stronger on the other side.
Ghi chú: Similar to 'cope' in the sense of facing challenges, but 'endure' emphasizes the ability to withstand hardships over a period of time.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cope
Cope with
To deal effectively with a difficult situation or person.
Ví dụ: She has to cope with the stress of her new job.
Ghi chú: This phrase adds the preposition 'with' to specify what the person is dealing with.
Cope up
To manage or deal with something, usually a challenging situation or emotion.
Ví dụ: She is trying to cope up with the loss of her pet.
Ghi chú: The addition of 'up' is colloquial and informal but commonly used in spoken English.
Cope on one's own
To manage or deal with something without assistance or help from others.
Ví dụ: After the breakup, she had to cope on her own without any support.
Ghi chú: This phrase emphasizes individual responsibility in dealing with a situation independently.
Cope well/badly
To handle a situation either effectively (well) or ineffectively (badly).
Ví dụ: He copes well with pressure, but she copes badly with criticism.
Ghi chú: This phrase adds an adverb to indicate how someone is managing a situation.
Can't cope
To be unable to deal with a situation or task effectively.
Ví dụ: She can't cope with the demands of the job anymore.
Ghi chú: This phrase indicates a complete lack of ability to manage a situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cope
Coping mechanism
A coping mechanism is a strategy or behavior that people use to help manage difficult situations.
Ví dụ: Reading is my coping mechanism when I'm stressed.
Ghi chú: Contrast to the action of 'coping', this term refers to the specific methods or tools someone uses to deal with challenges.
Copacetic
A slang term meaning everything is satisfactory, fine, or in good order.
Ví dụ: Everything is copacetic between us, no issues.
Ghi chú: Derived from the word 'cope', but it has evolved to represent overall harmony or agreement.
Coping strategy
A coping strategy is a planned way to deal with difficult situations or stress.
Ví dụ: Taking deep breaths is a coping strategy to control anxiety.
Ghi chú: While 'cope' implies managing, a coping strategy refers to specific tactics used to handle stressors.
Cope - Ví dụ
I can't cope with all this stress.
She has to cope with her mother's illness.
He couldn't cope with the loss of his job.
Ngữ pháp của Cope
Cope - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: cope
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): copes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cope
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): coped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): coping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): copes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): cope
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): cope
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cope chứa 1 âm tiết: cope
Phiên âm ngữ âm: ˈkōp
cope , ˈkōp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Cope - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cope: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.