Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Contact
ˈkɑnˌtækt
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
接触 (せっしょく), 連絡 (れんらく), 接触する (せっしょくする), 接点 (せってん)
Ý nghĩa của Contact bằng tiếng Nhật
接触 (せっしょく)
Ví dụ:
There was contact between the two teams during the match.
試合中、両チームの間に接触がありました。
Avoid contact with the chemical substances.
化学物質との接触を避けてください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, medical, or formal contexts to describe physical contact.
Ghi chú: This term is often used in safety warnings and technical discussions.
連絡 (れんらく)
Ví dụ:
Please contact me if you need any help.
助けが必要な場合は、私に連絡してください。
I lost contact with my friend after moving.
引っ越し後、友達と連絡が取れなくなりました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in general communication contexts to refer to getting in touch with someone.
Ghi chú: This term can refer to both personal and professional communication.
接触する (せっしょくする)
Ví dụ:
The two wires must not contact each other.
二つのワイヤーが接触しないようにしなければなりません。
The athlete contacted the ground after a jump.
その選手はジャンプの後、地面に接触しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Usually used when describing physical interaction or touching.
Ghi chú: This is a verb form and is often used in both technical and casual conversations.
接点 (せってん)
Ví dụ:
We need to find common contact points for collaboration.
協力のための共通の接点を見つける必要があります。
The contact point in the circuit was damaged.
回路の接点が損傷しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or business contexts to refer to points of interaction or communication.
Ghi chú: This term is often used in engineering or networking discussions.
Từ đồng nghĩa của Contact
communication
Communication refers to the exchange of information, thoughts, or messages between individuals or groups.
Ví dụ: Effective communication with clients is essential for business success.
Ghi chú: Contact typically implies a direct interaction or connection, while communication is broader and can include various forms of interaction.
interaction
Interaction involves mutual or reciprocal action or influence between two or more people or things.
Ví dụ: The teacher encourages interaction among students during group activities.
Ghi chú: Contact may involve a simple touch or connection, while interaction suggests a more dynamic and engaging exchange.
connection
A connection refers to a relationship or association between people, things, or ideas.
Ví dụ: She made a valuable connection at the networking event.
Ghi chú: Contact can refer to a brief touch or meeting, while a connection implies a deeper relationship or link.
reach out
To reach out means to make contact with someone, especially to seek or offer help, support, or information.
Ví dụ: Feel free to reach out to me if you have any questions.
Ghi chú: Contact is a general term for getting in touch, while 'reach out' often conveys a sense of proactive communication or assistance.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Contact
Get in touch
To make contact or communicate with someone.
Ví dụ: I'll get in touch with you once I have more information.
Ghi chú: This phrase implies initiating contact actively.
Keep in touch
To maintain contact or communication with someone.
Ví dụ: Even though we're far apart, let's keep in touch.
Ghi chú: This phrase emphasizes maintaining contact over time.
Lose touch
To stop communicating or being in contact with someone.
Ví dụ: After she moved away, we gradually lost touch with each other.
Ghi chú: This phrase indicates a gradual or unintentional loss of contact.
Contact information
Details such as phone number, address, or email used for communication.
Ví dụ: Please provide your contact information for our records.
Ghi chú: This phrase refers to specific information used for contacting someone.
In contact
Currently communicating or having a connection with someone or a group.
Ví dụ: We are in contact with the authorities regarding the situation.
Ghi chú: This phrase denotes an ongoing state of communication or connection.
Out of contact
Not communicating or having lost connection with someone.
Ví dụ: He's been out of contact with his family for weeks now.
Ghi chú: This phrase implies a temporary or possibly intentional lack of communication.
Emergency contact
A person to be contacted in case of an emergency or urgent situation.
Ví dụ: Please provide an emergency contact in case of any unforeseen circumstances.
Ghi chú: This phrase specifies a person designated for emergency situations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Contact
Holler
An informal way to say 'contact me' or 'call out to me'.
Ví dụ: Just holler if you need anything.
Ghi chú: More casual and colloquial than 'contact'.
Buzz
To call someone, often associated with a phone call.
Ví dụ: Give me a buzz when you're free.
Ghi chú: Informal and suggests a quick or brief communication.
Drop a line
Send a message or make contact, especially via written communication.
Ví dụ: Don't forget to drop me a line when you get there.
Ghi chú: Implies a casual or informal means of contact, like a quick message.
Hit me up
Informal way to ask someone to contact you or get in touch.
Ví dụ: Hit me up if you want to grab lunch later.
Ghi chú: Casual and can suggest a desire for social interaction.
Give a shout
Ask someone to contact you or call out for assistance.
Ví dụ: Give me a shout if you need a hand with that project.
Ghi chú: Conveys a sense of informality and friendliness.
Ping
To contact or send a message to someone, especially electronically.
Ví dụ: I'll ping you the details for the meeting tomorrow.
Ghi chú: Commonly used in digital communication and carries a sense of informality.
Contact - Ví dụ
Contact me if you have any questions.
I lost contact with my old friend.
We need to establish contact with the other team.
Ngữ pháp của Contact
Contact - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: contact
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): contacts, contact
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): contact
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): contacted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): contacting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): contacts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): contact
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): contact
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
contact chứa 2 âm tiết: con • tact
Phiên âm ngữ âm: ˈkän-ˌtakt
con tact , ˈkän ˌtakt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Contact - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
contact: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.