Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Continued
kənˈtɪnjud
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
続けた (つづけた), 継続した (けいぞくした), 引き続き (ひきつづき), そのまま (そのまま)
Ý nghĩa của Continued bằng tiếng Nhật
続けた (つづけた)
Ví dụ:
She continued her studies despite the challenges.
彼女は困難にもかかわらず、勉強を続けた。
The meeting continued for another hour.
会議はもう1時間続けられた。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate the persistence of an action or state over time.
Ghi chú: This is a common way to express continuation in both spoken and written Japanese.
継続した (けいぞくした)
Ví dụ:
The project continued for six months.
プロジェクトは6ヶ月間継続した。
He continued to work on his novel.
彼は小説の執筆を継続した。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in professional or academic settings to describe ongoing processes.
Ghi chú: This term emphasizes the formal aspect of continuation, often found in reports or formal communications.
引き続き (ひきつづき)
Ví dụ:
We will continue to support this initiative.
この取り組みを引き続きサポートします。
Please continue to follow the guidelines.
ガイドラインを引き続き守ってください。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in formal communications, such as announcements or instructions.
Ghi chú: This phrase is often used to emphasize ongoing support or adherence to rules.
そのまま (そのまま)
Ví dụ:
Please continue as you are.
そのまま続けてください。
They continued talking without interruption.
彼らはそのまま話し続けた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations to encourage someone to maintain their current course of action.
Ghi chú: This expression is more colloquial and can be used in everyday situations.
Từ đồng nghĩa của Continued
ongoing
Ongoing refers to something that is currently happening or developing and is expected to continue in the future.
Ví dụ: The ongoing project requires our attention.
Ghi chú: Ongoing implies a sense of continuity and persistence, similar to continued.
sustained
Sustained means maintained at a certain level or intensity over a period of time.
Ví dụ: The sustained effort of the team led to success.
Ghi chú: Sustained emphasizes the consistent and enduring nature of the action, similar to continued.
prolonged
Prolonged suggests something that lasts longer than usual or expected.
Ví dụ: The prolonged negotiations finally reached a resolution.
Ghi chú: Prolonged emphasizes the extension of time beyond the norm, similar to continued.
persistent
Persistent describes someone or something that continues to do something in a determined way, despite facing difficulties or opposition.
Ví dụ: His persistent efforts paid off in the end.
Ghi chú: Persistent focuses on the determination and perseverance in carrying out an action, similar to continued.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Continued
keep going
To continue doing something without stopping.
Ví dụ: Even though it's tough, we need to keep going with our project.
Ghi chú: This phrase emphasizes persistence and determination to move forward.
press on
To continue moving forward or making progress.
Ví dụ: Despite the challenges, we must press on and finish what we started.
Ghi chú: This phrase suggests making a concerted effort to advance despite obstacles.
carry on
To resume or continue an activity or task.
Ví dụ: Let's carry on with the discussion after a short break.
Ghi chú: This phrase implies picking up where one left off or maintaining continuity.
go on
To proceed or continue, especially in a planned or scheduled manner.
Ví dụ: The meeting will go on as scheduled, even without the manager.
Ghi chú: This phrase indicates continuing with something, often in a planned or expected way.
persist in
To continue firmly or obstinately in a course of action in spite of difficulty or opposition.
Ví dụ: She persisted in her efforts to learn a new language, despite the challenges.
Ghi chú: This phrase conveys determination and refusal to give up despite obstacles.
keep on
To continue to do something, especially when it's difficult or tedious.
Ví dụ: Don't give up now, keep on trying until you succeed.
Ghi chú: This phrase stresses the importance of perseverance and not giving up easily.
stick with
To continue with or remain loyal to a particular course of action or decision.
Ví dụ: I know things are tough, but we need to stick with this plan for now.
Ghi chú: This phrase implies commitment to a choice or decision despite challenges.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Continued
keep the ball rolling
To continue or maintain the momentum of a particular activity or conversation.
Ví dụ: Let's keep the ball rolling with our discussions on the project.
Ghi chú: This slang implies a sense of motion and progress, unlike the more static nature of 'continued'.
keep at it
To persist or continue with a task or activity despite difficulties.
Ví dụ: Even though it's challenging, you should keep at it and you'll eventually succeed.
Ghi chú: The slang 'keep at it' emphasizes perseverance and determination more strongly than just 'continued'.
ramble on
To continue talking at length, often in a disorganized or tangent-filled manner.
Ví dụ: He tends to ramble on about his favorite hobby whenever someone asks him about it.
Ghi chú: Unlike 'continued', 'ramble on' suggests a more casual and less focused manner of speaking or action.
stick around
To remain in a place or situation, often to continue being present or to offer assistance.
Ví dụ: I'll stick around to help with the cleanup after the event.
Ghi chú: This term implies a willingness to stay or remain involved in contrast to a more generic 'continued'.
keep it up
Encouragement to continue doing something well or making progress.
Ví dụ: You're doing great with your studies. Keep it up!
Ghi chú: 'Keep it up' conveys motivation and positive reinforcement beyond just the act of continuing.
carry forward
To advance or continue something from a previous point or stage.
Ví dụ: Let's carry forward the ideas discussed in the meeting to our next project phase.
Ghi chú: This term implies a sense of progression or advancement beyond merely 'continued'.
smooth sailing
To indicate that something will proceed easily or without obstacles.
Ví dụ: After resolving those issues, the project should be smooth sailing from here on.
Ghi chú: This term suggests a sense of ease and lack of difficulties in contrast to a generic 'continued'.
Continued - Ví dụ
The story will be continued in the next chapter.
The continued growth of the company is impressive.
The continued support of our customers is greatly appreciated.
Ngữ pháp của Continued
Continued - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: continue
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): continued
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): continuing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): continues
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): continue
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): continue
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
continued chứa 3 âm tiết: con • tin • ued
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈtin-(ˌ)yüd
con tin ued , kən ˈtin (ˌ)yüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Continued - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
continued: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.