Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Conventional

kənˈvɛn(t)ʃ(ə)n(ə)l
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

従来の (じゅうらいの), 一般的な (いっぱんてきな), 慣習的な (かんしゅうてきな), 伝統的な (でんとうてきな)

Ý nghĩa của Conventional bằng tiếng Nhật

従来の (じゅうらいの)

Ví dụ:
She prefers conventional methods for teaching.
彼女は従来の教授法を好みます。
Conventional wisdom suggests that exercise is good for health.
従来の知恵では、運動は健康に良いとされています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Academic, professional, or general discussions about established practices or beliefs.
Ghi chú: This meaning emphasizes adherence to established norms or practices.

一般的な (いっぱんてきな)

Ví dụ:
It's a conventional approach to problem-solving.
それは問題解決における一般的なアプローチです。
They used a conventional design for the building.
彼らはその建物のために一般的なデザインを使用しました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual conversations and formal settings to refer to methods or styles that are widely accepted.
Ghi chú: This meaning highlights the idea of being typical or standard.

慣習的な (かんしゅうてきな)

Ví dụ:
Her dress was very conventional for the wedding.
彼女のドレスは結婚式にとても慣習的でした。
They followed conventional practices for the festival.
彼らは祭りのために慣習的な慣行に従いました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in cultural or social contexts to refer to traditional customs or practices.
Ghi chú: This meaning often relates to cultural norms or societal expectations.

伝統的な (でんとうてきな)

Ví dụ:
He prefers a conventional lifestyle.
彼は伝統的なライフスタイルを好みます。
Conventional music often follows specific patterns.
伝統的な音楽はしばしば特定のパターンに従います。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about lifestyles, art, or practices that are rooted in tradition.
Ghi chú: This meaning emphasizes a connection to history and culture.

Từ đồng nghĩa của Conventional

traditional

Traditional refers to customs or beliefs that have been established for a long time.
Ví dụ: She wore a traditional dress to the ceremony.
Ghi chú: Traditional often implies a connection to cultural or historical practices.

standard

Standard means established or widely recognized as a model of authority or excellence.
Ví dụ: The company follows standard procedures for quality control.
Ghi chú: Standard can refer to a level of quality or a set of criteria that are widely accepted.

typical

Typical means having the distinctive qualities or characteristics of a particular type or group.
Ví dụ: It's typical for him to arrive late to meetings.
Ghi chú: Typical can suggest a common or expected behavior or trait.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Conventional

By the book

To do something strictly according to the rules or standards.
Ví dụ: The new manager always does things by the book, following all the conventional procedures.
Ghi chú: This phrase emphasizes following set rules or norms, which may or may not align with what is considered conventional in a specific context.

Tried and true

Proven to be effective or reliable through experience or testing.
Ví dụ: The recipe may not be fancy, but it's a tried and true method for making delicious cookies.
Ghi chú: While 'conventional' may simply refer to what is commonly accepted, 'tried and true' implies that the method has been tested and found successful over time.

Old school

Relating to a traditional or conventional way of doing things, often in contrast to modern methods.
Ví dụ: She prefers using an old-school paper planner rather than a digital calendar.
Ghi chú: This phrase specifically contrasts traditional or conventional practices with modern or innovative approaches.

Run-of-the-mill

Ordinary, average, or not outstanding; typical of what is commonly seen or experienced.
Ví dụ: The film was entertaining, but it was just another run-of-the-mill romantic comedy.
Ghi chú: While 'conventional' may imply adherence to norms, 'run-of-the-mill' suggests something is unexceptional or lacking uniqueness.

In the mainstream

Belonging to or reflecting the prevailing attitudes or trends of a society at a given time.
Ví dụ: Her fashion sense is very much in the mainstream, following the conventional trends of the season.
Ghi chú: This phrase specifically refers to being part of the popular or dominant current of thought or behavior.

Plain Jane

Simple, basic, or unremarkable in appearance or style.
Ví dụ: The design is a bit plain Jane, but it's a safe and conventional choice for the office.
Ghi chú: While 'conventional' may refer to what is generally accepted, 'plain Jane' implies a lack of distinctive or striking features.

Cookie-cutter

Lacking originality or individuality, as if produced from a mold.
Ví dụ: The houses in the new development all look the same; they're quite cookie-cutter in design.
Ghi chú: While 'conventional' can refer to widely accepted practices, 'cookie-cutter' specifically suggests a lack of uniqueness or creativity, often in a negative sense.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Conventional

Vanilla

Used to describe something ordinary, plain, or unoriginal.
Ví dụ: Their design choice was too vanilla for my taste.
Ghi chú: Vanilla often carries a slightly negative connotation compared to conventional, implying boredom or lack of creativity.

Square

Refers to someone who is conventional, traditional, or old-fashioned.
Ví dụ: He's a bit square, always following the rules.
Ghi chú: Square is more informal and can also imply being uncool or out of touch with current trends.

Humdrum

Describes something ordinary, monotonous, lacking excitement.
Ví dụ: I can't stand this humdrum routine anymore.
Ghi chú: Humdrum emphasizes the mundane or tedious nature of something, going beyond just being conventional.

Ho-hum

Expresses boredom or lack of enthusiasm about something commonplace.
Ví dụ: Another ho-hum day at the office.
Ghi chú: Ho-hum is more about expressing a lack of interest or excitement rather than simply being conventional.

Conventional - Ví dụ

Conventional wisdom suggests that you should save money for a rainy day.
The design of the building was quite conventional, with nothing particularly unique or eye-catching.
The company followed conventional business practices, which meant they were slow to adapt to new technologies.

Ngữ pháp của Conventional

Conventional - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: conventional
Chia động từ
Tính từ (Adjective): conventional
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
conventional chứa 4 âm tiết: con • ven • tion • al
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈvench-nəl
con ven tion al , kən ˈvench nəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Conventional - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
conventional: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.