Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Utmost
ˈətˌmoʊst
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
最大の、極限の, 極限の、最も遠い, 全力を尽くす、最大限の努力
Ý nghĩa của Utmost bằng tiếng Nhật
最大の、極限の
Ví dụ:
She put forth her utmost effort in the competition.
彼女は競技で最大の努力をしました。
We must do our utmost to protect the environment.
私たちは環境を守るために極限の努力をしなければなりません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where maximum effort or degree is emphasized.
Ghi chú: This meaning emphasizes the highest degree or extent of something.
極限の、最も遠い
Ví dụ:
He reached the utmost limits of his endurance.
彼は耐久の極限に達しました。
The utmost distance I can travel is 50 kilometers.
私が移動できる極限の距離は50キロメートルです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing boundaries or limits.
Ghi chú: This meaning often refers to physical or metaphorical limits.
全力を尽くす、最大限の努力
Ví dụ:
We will do our utmost to ensure your satisfaction.
私たちはあなたの満足のために全力を尽くします。
The team gave their utmost to win the match.
チームは試合に勝つために最大限の努力をしました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in customer service or teamwork contexts.
Ghi chú: This is often used in a motivational or encouraging sense.
Từ đồng nghĩa của Utmost
utmost
The highest or greatest degree of effort or importance.
Ví dụ: She did her utmost to finish the project on time.
Ghi chú: N/A
maximum
The greatest possible amount or degree.
Ví dụ: Please ensure you reach the maximum speed limit on the highway.
Ghi chú: Similar to 'utmost' in conveying the highest level but focuses more on quantity or extent.
supreme
Highest in rank or authority; of the greatest importance or significance.
Ví dụ: The team's victory was of supreme importance to their coach.
Ghi chú: Emphasizes superiority or highest status, often used in a more formal context.
paramount
Of chief concern or importance; above all others.
Ví dụ: Safety is of paramount importance in this industry.
Ghi chú: Similar to 'utmost' in indicating top priority or significance, often used in a more formal or serious context.
ultimate
Being the best or most extreme example of its kind.
Ví dụ: His ultimate goal was to travel the world.
Ghi chú: Refers to the final or eventual outcome, often associated with achieving the highest level or end result.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Utmost
do one's utmost
To make the greatest possible effort; to do everything one can.
Ví dụ: She did her utmost to finish the project on time.
Ghi chú: The phrase emphasizes going beyond what is merely required or expected.
utmost importance
Of the highest or greatest importance; extremely significant.
Ví dụ: Safety is of utmost importance in this laboratory.
Ghi chú: This phrase highlights the extreme significance of something.
at the utmost
At the greatest extent or degree; at the most.
Ví dụ: The meeting will last an hour at the utmost.
Ghi chú: This phrase specifies the maximum limit or duration.
utmost care
The highest level of carefulness or attention; extreme caution.
Ví dụ: Handle the fragile items with utmost care.
Ghi chú: This phrase stresses the need for extreme caution or meticulous attention.
utmost respect
The highest level of regard or admiration; profound respect.
Ví dụ: We should treat our elders with utmost respect.
Ghi chú: It indicates showing the highest level of respect towards someone or something.
utmost efficiency
The highest level of effectiveness or productivity; optimal performance.
Ví dụ: The factory operates with utmost efficiency.
Ghi chú: It highlights achieving the highest level of efficiency in a process or operation.
utmost sincerity
The highest degree of honesty or genuineness; complete sincerity.
Ví dụ: She expressed her feelings with utmost sincerity.
Ghi chú: It emphasizes the depth and completeness of sincerity in one's actions or words.
utmost care and attention
The highest level of meticulousness and focus; extreme care and attention.
Ví dụ: The artist crafted the sculpture with utmost care and attention to detail.
Ghi chú: This phrase combines the notions of extreme care and thorough attention to detail.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Utmost
upmost
Upmost is often used interchangeably with utmost, meaning the highest or most extreme level of something.
Ví dụ: Let's make sure we give this our upmost attention.
Ghi chú: Upmost is a common misspelling of utmost, but both convey a similar meaning.
utmost best
Utmost best combines utmost and best to emphasize giving the highest level of effort or performance.
Ví dụ: I'll do my utmost best to finish the project on time.
Ghi chú: This slang term adds the word 'best' to emphasize the highest level of effort or quality.
max out
Max out means to reach the maximum or highest point, often referring to giving one's maximum effort or capacity.
Ví dụ: I always max out my effort when it comes to my work.
Ghi chú: While utmost implies the highest level of something, max out specifically refers to reaching the maximum limit.
go all out
To go all out means to put in maximum effort or resources to achieve a particular goal or to celebrate something.
Ví dụ: Let's go all out for Sarah's birthday party and make it unforgettable.
Ghi chú: This phrase suggests giving extraordinary effort or going to great lengths to achieve a goal, similar to doing one's utmost.
bust a gut
To bust a gut means to work extremely hard or make a considerable effort towards a goal, often to the point of exhaustion.
Ví dụ: He really busted a gut to get that promotion.
Ghi chú: While it implies putting in extreme effort, it has a more informal and colloquial tone compared to using the word 'utmost'.
pull out all the stops
To pull out all the stops means to use all available means or resources to achieve a desired outcome, typically in a grand or elaborate way.
Ví dụ: We need to pull out all the stops to make this event a success.
Ghi chú: This phrase emphasizes using all possible resources or strategies, similar to the concept of doing one's utmost.
leave no stone unturned
To leave no stone unturned means to do everything possible to achieve a goal, ensuring that no options or possibilities are overlooked.
Ví dụ: She left no stone unturned in her search for the missing necklace.
Ghi chú: While it doesn't directly refer to giving the highest level of effort, it conveys the idea of thoroughness and completeness akin to utmost care and attention.
Utmost - Ví dụ
Utmost care must be taken when handling hazardous materials.
She gave her utmost effort to win the race.
The company is committed to providing the utmost quality products to its customers.
Ngữ pháp của Utmost
Utmost - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: utmost
Chia động từ
Tính từ (Adjective): utmost
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): utmost
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): utmost
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
utmost chứa 2 âm tiết: ut • most
Phiên âm ngữ âm: ˈət-ˌmōst
ut most , ˈət ˌmōst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Utmost - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
utmost: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.