Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Correct
kəˈrɛkt
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
正しい (ただしい), 訂正する (ていせいする), 適切な (てきせつな), 修正する (しゅうせいする)
Ý nghĩa của Correct bằng tiếng Nhật
正しい (ただしい)
Ví dụ:
The answer to the question is correct.
その質問の答えは正しいです。
Is this the correct way to do it?
これが正しいやり方ですか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal situations to indicate accuracy or truth.
Ghi chú: This is the most common translation used in various contexts, including education and general conversation.
訂正する (ていせいする)
Ví dụ:
Please correct your mistakes.
間違いを訂正してください。
I need to correct my report before submitting it.
提出する前に報告書を訂正する必要があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to making adjustments or changes to something that is wrong.
Ghi chú: This term emphasizes the act of correcting errors rather than simply stating something is correct.
適切な (てきせつな)
Ví dụ:
This is the correct procedure to follow.
これは適切な手順です。
We must find the correct solution to this problem.
この問題に対する適切な解決策を見つけなければなりません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal contexts, often in professional or technical discussions.
Ghi chú: This term conveys the idea of suitability or appropriateness in addition to correctness.
修正する (しゅうせいする)
Ví dụ:
I need to correct the errors in my essay.
エッセイの誤りを修正する必要があります。
The teacher corrected my homework.
先生が私の宿題を修正しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in educational contexts to refer to correcting written work.
Ghi chú: Similar to 訂正する but may imply more substantial changes rather than just fixing errors.
Từ đồng nghĩa của Correct
accurate
Accurate means free from error or defect; precise. It implies a high degree of correctness.
Ví dụ: Her accurate calculations helped solve the problem.
Ghi chú: Accurate often implies a higher level of precision compared to correct.
right
Right means in accordance with what is good, proper, or just. It can also mean correct or true.
Ví dụ: You are right, that is the correct answer.
Ghi chú: Right can have a broader meaning beyond just being correct.
exact
Exact means strictly accurate or correct in every detail.
Ví dụ: Please provide the exact measurements for the project.
Ghi chú: Exact emphasizes precision and attention to detail.
proper
Proper means correct according to social or moral standards; fitting.
Ví dụ: It is important to follow proper procedures to ensure accuracy.
Ghi chú: Proper often refers to correctness within a specific context or standard.
precise
Precise means exact in measuring, recording, etc.; strictly conforming to a pattern, standard, or convention.
Ví dụ: The instructions must be precise to avoid any mistakes.
Ghi chú: Precise suggests a high level of accuracy and attention to detail.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Correct
Spot on
It means exactly right or accurate.
Ví dụ: Your analysis of the situation was spot on.
Ghi chú: It emphasizes being precisely correct.
Hit the nail on the head
To describe someone who has said something that is exactly right.
Ví dụ: John hit the nail on the head with his explanation of the issue.
Ghi chú: It suggests pinpoint accuracy in being correct.
Right on the money
To be exactly correct about something, especially in terms of predicting the outcome.
Ví dụ: Her prediction was right on the money; the sales figures matched exactly.
Ghi chú: It relates to being precisely accurate in a prediction or estimation.
Bingo
Used to express agreement or to indicate that something is exactly right.
Ví dụ: Bingo! That's the correct answer.
Ghi chú: It signifies immediate recognition or confirmation of correctness.
On the button
Exactly right or accurate.
Ví dụ: Your timing for the presentation was on the button.
Ghi chú: It conveys being precise and accurate, especially in timing or execution.
Dead on
Completely accurate or correct.
Ví dụ: You were dead on about the new policy; it's exactly what we needed.
Ghi chú: It emphasizes being absolutely correct or precise.
All correct
Used to affirm that something is entirely accurate or right.
Ví dụ: The answers you provided are all correct.
Ghi chú: It is a formal way of confirming correctness.
Right as rain
To be completely correct or accurate.
Ví dụ: After following the instructions, everything turned out right as rain.
Ghi chú: It conveys a sense of being perfectly correct or precise, often in a reassuring manner.
Nailed it
To perform an action perfectly or to get something exactly right.
Ví dụ: You absolutely nailed the presentation; it was flawless.
Ghi chú: It focuses on achieving perfection or precision in a task or outcome.
Correct - Ví dụ
The correct answer is B.
Please make sure your information is accurate and correct.
It is important to use the appropriate language in a professional setting.
Ngữ pháp của Correct
Correct - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: correct
Chia động từ
Tính từ (Adjective): correct
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): corrected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): correcting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): corrects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): correct
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): correct
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
correct chứa 2 âm tiết: cor • rect
Phiên âm ngữ âm: kə-ˈrekt
cor rect , kə ˈrekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Correct - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
correct: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.