Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Creature
ˈkritʃər
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
生き物 (いきもの, ikimono), クリーチャー (kurīchā), 創造物 (そうぞうぶつ, sōzōbutsu)
Ý nghĩa của Creature bằng tiếng Nhật
生き物 (いきもの, ikimono)
Ví dụ:
The forest is full of fascinating creatures.
森には魅力的な生き物がたくさんいます。
She loves all kinds of creatures, from insects to mammals.
彼女は昆虫から哺乳類まで、あらゆる種類の生き物が大好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in general discussions about animals, nature, or living organisms.
Ghi chú: This term is commonly used in everyday conversations and can refer to both animals and plants.
クリーチャー (kurīchā)
Ví dụ:
The movie featured a terrifying creature from the deep sea.
その映画には深海からの恐ろしいクリーチャーが登場しました。
In the game, players can capture different types of creatures.
そのゲームでは、プレイヤーはさまざまなタイプのクリーチャーを捕まえることができます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in fantasy or gaming contexts, referring to mythical or fictional beings.
Ghi chú: This term is borrowed from English and is often used in pop culture, especially in video games and movies.
創造物 (そうぞうぶつ, sōzōbutsu)
Ví dụ:
The artist's creatures come to life on the canvas.
そのアーティストの創造物はキャンバスの上で生き生きとしています。
He has a vivid imagination and creates wonderful creatures.
彼は豊かな想像力があり、素晴らしい創造物を作り出します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary or artistic contexts to describe beings or entities that are created by imagination.
Ghi chú: This term emphasizes the aspect of creation and is often used in discussions about art, literature, and creativity.
Từ đồng nghĩa của Creature
being
A being refers to a living or sentient entity.
Ví dụ: All living beings deserve respect.
Ghi chú: Being is a more general term that can refer to any living entity, whereas creature often specifically refers to animals or mythical beings.
organism
An organism is a living being that has a cellular structure and can perform vital functions.
Ví dụ: Marine organisms thrive in the depths of the ocean.
Ghi chú: Organism is a more scientific term that specifically refers to living beings with organized structures, whereas creature is a more general term.
entity
An entity is something that exists as an individual unit.
Ví dụ: The mysterious entity lurked in the shadows.
Ghi chú: Entity is a broad term that can refer to any distinct and separate existence, whereas creature often implies a living being.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Creature
A creature of habit
This phrase refers to someone who likes to do the same things in the same way regularly.
Ví dụ: She's such a creature of habit that she eats the same breakfast every day.
Ghi chú: The phrase 'creature of habit' uses 'creature' in a metaphorical sense to describe a person's behavior rather than a literal living being.
Strange creature
This phrase is used to describe someone who behaves or looks peculiar or unusual.
Ví dụ: He's a bit of a strange creature, always wearing mismatched socks.
Ghi chú: In this context, 'creature' is used to refer to a person rather than an animal or being.
Create a creature comfort
To create a comfortable environment or item that provides physical ease and relaxation.
Ví dụ: She added fluffy pillows to the couch to create a creature comfort in the living room.
Ghi chú: The phrase 'creature comfort' emphasizes the idea of comfort and well-being for humans rather than animals.
Poor creature
Used to express sympathy or pity towards an animal or sometimes a person who appears to be suffering or in a pitiful state.
Ví dụ: The stray cat looked like a poor creature, shivering in the cold rain.
Ghi chú: In this context, 'creature' refers to a living being in distress or need of help.
Creature feature
Refers to a movie, show, or event that prominently features strange, scary, or fantastical creatures.
Ví dụ: The movie marathon was all about creature features, with monsters and aliens in every film.
Ghi chú: In this phrase, 'creature' is used in the context of fictional or imaginary beings rather than real animals.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Creature
Critter
Critter is a slang term for a small creature, often used informally to refer to animals like pets or wildlife.
Ví dụ: I saw a cute critter in the backyard.
Ghi chú: Critter is a colloquial term for creature, particularly emphasizing small size or cuteness.
Beast
Beast is a slang term for a large, powerful, or threatening creature, often used to describe animals or people in a strong or intimidating way.
Ví dụ: That big beast scared me in the dark.
Ghi chú: Beast has a more intense or ferocious connotation compared to creature.
Monster
Monster is a slang term for a frightening or imaginary creature, commonly used in the context of horror or fantasy.
Ví dụ: The movie was full of creepy monsters.
Ghi chú: Monster typically refers to creatures that are perceived as scary or abnormal, unlike the generic sense of creature.
Varmit
Varmit is a colloquial term for a troublesome animal or creature, often used in a playful or whimsical manner.
Ví dụ: Those varmints keep getting into the garden.
Ghi chú: Varmit is a regional variant of varmint, a slang term for creature, especially related to pests or nuisances.
Furry friend
Furry friend is a cute or endearing way to refer to animals, particularly pets, emphasizing their cuddly or hairy nature.
Ví dụ: My furry friend always greets me at the door.
Ghi chú: Furry friend highlights the friendly or companionable aspect of creatures, particularly those with fur, compared to the generic term creature.
Mythical being
Mythical being is a term for a creature from mythology or folklore, often possessing supernatural abilities or characteristics.
Ví dụ: The story featured a mythical being with magical powers.
Ghi chú: Mythical being refers to creatures that are legendary or exist in myths, differing from everyday creatures.
Creature - Ví dụ
The Loch Ness Monster is a mythical creature.
The scientist created a new creature in the lab.
The forest is full of strange creatures.
Ngữ pháp của Creature
Creature - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: creature
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): creatures
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): creature
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
creature chứa 2 âm tiết: crea • ture
Phiên âm ngữ âm: ˈkrē-chər
crea ture , ˈkrē chər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Creature - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
creature: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.