Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Boss
bɔs
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
上司 (じょうし), ボス, 指導者 (しどうしゃ), 親分 (おやぶん)
Ý nghĩa của Boss bằng tiếng Nhật
上司 (じょうし)
Ví dụ:
My boss is very supportive.
私の上司はとてもサポートしてくれます。
I had a meeting with my boss yesterday.
私は昨日、上司と会議をしました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Workplace, professional settings
Ghi chú: Used to refer to a superior or manager in a workplace. The term is respectful and formal.
ボス
Ví dụ:
He thinks he is the boss of everyone.
彼は自分がみんなのボスだと思っています。
Don't be such a bossy person.
そんなにボスっぽくしないで。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversation, often used among friends or in a humorous context
Ghi chú: This term is borrowed from English and is often used in a casual or familiar context. It can imply someone who is domineering.
指導者 (しどうしゃ)
Ví dụ:
He is a boss in the field of education.
彼は教育分野の指導者です。
A good boss leads by example.
良い指導者は模範を示します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Leadership, mentorship, education
Ghi chú: Used in contexts where someone is a leader or mentor, not necessarily in a corporate environment.
親分 (おやぶん)
Ví dụ:
He is the boss of that organization.
彼はその組織の親分です。
The boss gave orders to his subordinates.
親分は部下に指示を出しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Organized crime, gangs
Ghi chú: This term is often used to refer to a leader in a criminal organization or gang, and carries a connotation of authority and power.
Từ đồng nghĩa của Boss
manager
A manager is someone who is in charge of directing and controlling a group of people or a department within an organization.
Ví dụ: The manager oversees the daily operations of the company.
Ghi chú: A manager typically has a more formal and specific role within a company, whereas a boss can be seen as a more general term for someone in charge.
supervisor
A supervisor is a person who oversees and directs the work of others, typically within a specific department or team.
Ví dụ: The supervisor provided guidance and feedback to the team members.
Ghi chú: A supervisor is often responsible for directly managing and supporting the work of a team, while a boss may have a broader scope of responsibilities.
chief
A chief is a person who holds the highest rank or authority in a particular organization or group.
Ví dụ: The chief executive officer made the final decision on the new project.
Ghi chú: A chief is often associated with leadership at the highest level of an organization, while a boss can refer to a person in charge at various levels.
director
A director is a person who is in charge of a particular area or function within an organization.
Ví dụ: The director of marketing developed a new advertising campaign.
Ghi chú: A director typically has a specific area of responsibility within a company, while a boss can have a more general supervisory role.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Boss
call the shots
To call the shots means to be in charge or have the authority to make decisions.
Ví dụ: In this company, the CEO calls the shots and makes all the important decisions.
Ghi chú: This phrase emphasizes the power and authority associated with being the decision-maker, rather than just being a boss.
top dog
Being the top dog means being the most important or influential person in a group or organization.
Ví dụ: He worked hard to climb the corporate ladder and become the top dog in the company.
Ghi chú: This phrase highlights the idea of being the most dominant or superior figure, similar to being the boss but with a stronger connotation of leadership.
the boss lady
Refers to a woman who is in charge or holds a position of authority.
Ví dụ: She's known as the boss lady around here because she runs a tight ship.
Ghi chú: While 'boss' can refer to any person in charge, 'boss lady' specifically emphasizes a female boss.
have the final say
To have the final say means to make the ultimate decision or have the ultimate authority on a matter.
Ví dụ: The project team can make recommendations, but the CEO will have the final say on the budget.
Ghi chú: This phrase focuses on the ultimate decision-making power, similar to being the boss but without explicitly using the word 'boss'.
in the driver's seat
Being in the driver's seat means being in control or having the power to direct a situation.
Ví dụ: After the promotion, she found herself in the driver's seat of the department and had to make tough decisions.
Ghi chú: While 'boss' implies leadership, 'in the driver's seat' emphasizes being in control of the direction and decisions.
wear the pants
To wear the pants means to be the dominant or decision-making authority in a situation.
Ví dụ: In their relationship, she clearly wears the pants and makes all the important decisions.
Ghi chú: This phrase specifically highlights the dominance and authority of the person in charge, similar to being the boss but with a focus on decision-making power.
be the head honcho
Being the head honcho means being the person in charge or the top leader.
Ví dụ: As the head honcho of the department, he oversees all the major projects.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of being the top leader with a slightly informal or playful tone, similar to 'boss' but with a more colloquial expression.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Boss
big cheese
This term refers to someone who is important or influential, often the person in charge.
Ví dụ: He's the big cheese around here, so make sure to impress him.
Ghi chú: The term 'big cheese' has a more informal and slightly humorous tone compared to 'boss.'
head honcho
A term referring to the person in charge or the leader of a group or organization.
Ví dụ: You'll need approval from the head honcho before starting the project.
Ghi chú: Similar to 'boss,' but with a slightly more casual or playful feel.
top brass
Refers to the highest-ranking officials or executives within an organization.
Ví dụ: The top brass will be visiting the office next week, so we need to prepare.
Ghi chú: More commonly used in a business or military context compared to 'boss.'
main man
A term used to refer to the most important or influential person in a group or situation.
Ví dụ: I need to get approval from the main man before finalizing the proposal.
Ghi chú: Slightly informal and can imply a close or trusted relationship with the person in charge.
top banana
Refers to the person in charge or the leader of a group, organization, or team.
Ví dụ: The top banana wants to see you in his office right away.
Ghi chú: Carries a sense of informality and often used in a lighthearted or humorous way.
captain
A slang term used to address someone who is leading the group or taking charge.
Ví dụ: Alright, captain, what's the game plan for the meeting?
Ghi chú: Less formal than 'boss' and can be used in a friendly or joking manner.
Boss - Ví dụ
The boss is coming to the meeting.
She is the boss of the company.
The boss of the land was the king.
Ngữ pháp của Boss
Boss - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: boss
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bosses
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): boss
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bossed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bossing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bosses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): boss
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): boss
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
boss chứa 1 âm tiết: boss
Phiên âm ngữ âm: ˈbȯs
boss , ˈbȯs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Boss - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
boss: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.