Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Curl

kərl
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

巻く (まく, maku), カール (かーる, kāru), 曲がる (まがる, magaru), カールする (かーるする, kāru suru)

Ý nghĩa của Curl bằng tiếng Nhật

巻く (まく, maku)

Ví dụ:
She likes to curl her hair in the morning.
彼女は朝に髪を巻くのが好きです。
He curled the ribbon around the gift.
彼はプレゼントの周りにリボンを巻きました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday activities involving wrapping or curling objects.
Ghi chú: Used for curling hair or wrapping items. Can also be used in a more general sense for wrapping around.

カール (かーる, kāru)

Ví dụ:
The curl of the wave was beautiful.
波のカールは美しかったです。
She has beautiful curls in her hair.
彼女は髪に美しいカールがあります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing natural curls in hair or waves.
Ghi chú: This term is borrowed from English and is used specifically to refer to curls in hair or waves in water.

曲がる (まがる, magaru)

Ví dụ:
The road curls around the mountain.
その道は山の周りを曲がっています。
The smoke curled up into the sky.
煙が空に向かって曲がりました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to something bending or curving.
Ghi chú: This verb can be used for physical objects or abstract concepts, and is common in both written and spoken Japanese.

カールする (かーるする, kāru suru)

Ví dụ:
I want to curl my hair for the party.
パーティーのために髪をカールしたいです。
She curls her hair every weekend.
彼女は毎週末に髪をカールします。
Sử dụng: informalBối cảnh: Specifically used when referring to the act of curling hair.
Ghi chú: This is a verb phrase that directly refers to the action of curling hair, commonly used among young people.

Từ đồng nghĩa của Curl

Twist

To twist means to form into a coil or spiral shape, similar to curling but with a slightly different motion.
Ví dụ: She twisted her hair into a tight curl.
Ghi chú: Twist may involve a more complex or irregular shape compared to a curl.

Coil

To coil means to form into a series of loops or spirals, similar to curling but often with a tighter and more continuous shape.
Ví dụ: The snake coiled around the branch.
Ghi chú: Coil typically refers to a more tightly wound and continuous shape compared to a curl.

Spiral

To spiral means to move in a continuous curve or circles around a central point, similar to curling but often with a more elongated and continuous shape.
Ví dụ: The staircase spiraled up to the top floor.
Ghi chú: Spiral usually implies a more elongated and continuous shape compared to a curl.

Wave

To wave means to form into a flowing or undulating shape, similar to curling but with a gentler and less defined curve.
Ví dụ: Her hair had natural waves that framed her face.
Ghi chú: Wave often refers to a gentler and more flowing shape compared to a curl.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Curl

Curl up

To sit or lie in a comfortable position with your arms and legs close to your body.
Ví dụ: After a long day, she likes to curl up with a good book.
Ghi chú: The word 'curl' refers to the action of forming into a spiral or ringlet, whereas 'curl up' implies a cozy or relaxed posture.

Curly hair

Hair that forms loose, tight, or spiral curls naturally.
Ví dụ: She has beautiful curly hair that bounces when she walks.
Ghi chú: While 'curl' refers to the action of hair forming into a spiral shape, 'curly hair' describes the natural texture of hair.

Curl one's hair

To shock or frighten someone greatly.
Ví dụ: The horror movie was so scary, it curled my hair.
Ghi chú: This idiom uses 'curl' metaphorically to express extreme fear or shock rather than the physical act of hair forming into curls.

Curl your lip

To raise one side of your upper lip, often in a sneer or expression of contempt.
Ví dụ: When he heard the rude comment, he curled his lip in disgust.
Ghi chú: 'Curl' in this phrase signifies a specific facial expression rather than the physical action of hair forming into curls.

Curl of the lip

A slight raising of one side of the upper lip, indicating a mixture of amusement, condescension, or disdain.
Ví dụ: His smirk and curl of the lip showed his disdain for the suggestion.
Ghi chú: Similar to 'curl your lip,' this phrase focuses on the facial expression rather than the physical action of hair curling.

Curl one's toes

To feel extreme discomfort or cringe in response to something unpleasant or awkward.
Ví dụ: The awful singing made me curl my toes in embarrassment.
Ghi chú: 'Curl' here is used figuratively to convey a physical reaction (toes curling in discomfort) rather than actual hair curling.

Curl of smoke

A twist or spiral of smoke rising into the air.
Ví dụ: The curl of smoke from the chimney suggested a cozy fire inside.
Ghi chú: In this phrase, 'curl' describes the twisting motion of smoke rising, emphasizing the shape rather than the action of hair forming into curls.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Curl

Curling iron

A curling iron is a hair styling tool used to create curls in hair.
Ví dụ: I need to use my curling iron to style my hair for the party.
Ghi chú: This term refers specifically to the tool used to curl hair, rather than the act of curling itself.

Curling up

Curling up means getting comfortable in a curled or folded position.
Ví dụ: I love curling up with a good book on a rainy day.
Ghi chú: While 'curling up' includes the idea of getting cozy, it doesn't always involve curling in a circular shape.

Livin' on the wrong side of the curl

This slang implies being on the wrong or unfavorable side of a situation or circumstance.
Ví dụ: He's always in trouble; it's like he's living on the wrong side of the curl.
Ghi chú: The term 'curl' here represents a boundary or division, with one side being seen as more desirable than the other.

Curl - Ví dụ

She brushed a gold curl from her face and sighed.

Ngữ pháp của Curl

Curl - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: curl
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): curls, curl
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): curl
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): curled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): curling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): curls
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): curl
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): curl
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Curl chứa 1 âm tiết: curl
Phiên âm ngữ âm: ˈkər(-ə)l
curl , ˈkər( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Curl - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Curl: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.