Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Damage
ˈdæmɪdʒ
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
損害 (そんがい), ダメージ, 傷害 (しょうがい), 損傷 (そんしょう)
Ý nghĩa của Damage bằng tiếng Nhật
損害 (そんがい)
Ví dụ:
The storm caused significant damage to the crops.
その嵐は作物に重大な損害を与えた。
They are seeking compensation for the damage to their property.
彼らは自分の財産の損害に対する賠償を求めている。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal, insurance, and business contexts.
Ghi chú: Often used in formal contexts, particularly when discussing financial or legal matters.
ダメージ
Ví dụ:
The game character took a lot of damage from the enemy.
ゲームキャラクターは敵から多くのダメージを受けた。
He suffered a lot of emotional damage after the breakup.
彼は別れた後、多くの感情的なダメージを受けた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations, gaming, and emotional contexts.
Ghi chú: This is a loanword from English and is commonly used in informal settings, especially in gaming and casual conversations.
傷害 (しょうがい)
Ví dụ:
He was charged with causing bodily damage to another person.
彼は他の人に対して傷害を引き起こしたとして起訴された。
The accident resulted in serious bodily damage.
その事故は深刻な傷害をもたらした。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal and medical contexts.
Ghi chú: Used predominantly in legal and medical discussions regarding physical harm to individuals.
損傷 (そんしょう)
Ví dụ:
The car sustained damage in the accident.
その車は事故で損傷を受けた。
The report indicated that the building had suffered structural damage.
報告書はその建物が構造的損傷を受けたことを示していた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Engineering, construction, and safety contexts.
Ghi chú: Refers specifically to physical damage and is often used in technical or engineering discussions.
Từ đồng nghĩa của Damage
harm
Harm refers to physical or emotional damage or injury.
Ví dụ: The storm caused significant harm to the crops.
Ghi chú: Harm can be used in a broader sense to indicate injury or damage to something without specifying the extent or severity.
impair
Impair means to weaken, damage, or make something less effective.
Ví dụ: The accident impaired his ability to walk.
Ghi chú: Impair often implies a reduction in quality, functionality, or effectiveness rather than complete destruction.
injure
Injure means to cause physical harm or damage to someone or something.
Ví dụ: The fall from the ladder injured his back.
Ghi chú: Injure specifically refers to physical harm or damage caused to a person, animal, or object.
ruin
Ruin means to destroy or severely damage something.
Ví dụ: The heavy rain ruined the picnic plans.
Ghi chú: Ruin typically implies a more severe and irreversible form of damage or destruction.
wreck
Wreck means to damage or destroy something severely.
Ví dụ: The car accident wrecked the front of the vehicle.
Ghi chú: Wreck is often used to describe extensive or catastrophic damage, especially in the context of accidents or disasters.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Damage
Cause damage
To be the reason something is harmed or injured.
Ví dụ: The storm caused significant damage to the houses in the area.
Ghi chú: This phrase focuses on the action of causing harm rather than just the harm itself.
Minimize the damage
To reduce the negative impact or harm caused by a situation.
Ví dụ: They tried to minimize the damage by acting quickly.
Ghi chú: This phrase emphasizes the effort to lessen the impact of the harm.
Collateral damage
Unintended or incidental damage to people or property that occurs as a result of an action.
Ví dụ: The bombing resulted in some collateral damage to nearby buildings.
Ghi chú: This phrase refers to damage that is not the primary target but is a consequence of the main action.
Suffer damage
To experience harm, injury, or loss.
Ví dụ: The car suffered extensive damage in the accident.
Ghi chú: This phrase highlights the impact of the harm on the subject.
Irreparable damage
Damage that cannot be repaired or fixed.
Ví dụ: The leak caused irreparable damage to the electronic devices.
Ghi chú: This phrase emphasizes the permanent nature of the harm.
Assess the damage
To evaluate or determine the extent of harm or loss.
Ví dụ: The insurance adjuster came to assess the damage to the property.
Ghi chú: This phrase involves a detailed examination to understand the extent of the harm.
Inflict damage
To cause harm or injury deliberately.
Ví dụ: The vandals inflicted damage on the school playground.
Ghi chú: This phrase implies a deliberate act of causing harm rather than accidental damage.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Damage
Wrecked
To be severely damaged or ruined.
Ví dụ: I can't believe you wrecked my car last night!
Ghi chú: More informal and implies a higher level of damage compared to just 'damage.'
Busted
To be broken or damaged, often beyond repair.
Ví dụ: The pipe burst and now the whole room is busted!
Ghi chú: Has a connotation of being damaged in a way that renders it unusable or significantly impaired.
Trashed
To be severely damaged or destroyed.
Ví dụ: After the party, the living room was completely trashed.
Ghi chú: Implies a messy and severe level of damage, usually associated with deliberate destruction.
Totaled
To determine that something is beyond repair or the cost of repair is higher than the value of the item.
Ví dụ: Unfortunately, the car accident resulted in the car being totaled.
Ghi chú: Usually used in the context of vehicles or property, indicating complete damage or loss.
Banged up
To be physically or emotionally bruised, injured, or damaged.
Ví dụ: He got into a fight and came home all banged up.
Ghi chú: Refers more to a person being damaged physically or emotionally rather than objects or property.
Beat up
To be in a significantly damaged or worn-out condition.
Ví dụ: The old car was so beat up that it barely made it to the garage.
Ghi chú: Often implies long-term or severe damage, giving a sense of being worn down or deteriorated.
Crushed
To feel emotionally devastated or broken.
Ví dụ: She was really crushed when she heard the news.
Ghi chú: Primarily used to describe emotional damage rather than physical damage.
Damage - Ví dụ
Damage to the car was extensive after the accident.
The storm caused a lot of damage to the crops.
Vandalism is a form of damage to public property.
Ngữ pháp của Damage
Damage - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: damage
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): damages, damage
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): damage
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): damaged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): damaging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): damages
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): damage
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): damage
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
damage chứa 2 âm tiết: dam • age
Phiên âm ngữ âm: ˈda-mij
dam age , ˈda mij (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Damage - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
damage: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.