Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Closed
kloʊzd
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
閉じた (とじた, toji ta), 閉鎖された (へいさされた, heisa sareta), 閉じ込められた (とじこめられた, tojikomerareta), 閉じる (とじる, toji ru), 閉じた状態 (とじたじょうたい, toji ta joutai)
Ý nghĩa của Closed bằng tiếng Nhật
閉じた (とじた, toji ta)
Ví dụ:
The book is closed.
その本は閉じている。
Please keep the door closed.
ドアは閉じたままにしてください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing physical objects that are not open
Ghi chú: This meaning is commonly used in everyday conversation when referring to objects like doors, books, and containers.
閉鎖された (へいさされた, heisa sareta)
Ví dụ:
The road is closed for repairs.
その道路は修理のために閉鎖された。
The application is closed now.
その申し込みは今は閉鎖されています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in official or formal contexts, often referring to services or systems that are temporarily unavailable
Ghi chú: This term is often used in announcements or notices regarding closures.
閉じ込められた (とじこめられた, tojikomerareta)
Ví dụ:
He felt closed in by the walls.
彼は壁に閉じ込められた気分だった。
The animals were closed in the cage.
動物たちは檻に閉じ込められていた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a feeling of confinement or restriction
Ghi chú: This usage implies a sense of being trapped or unable to escape.
閉じる (とじる, toji ru)
Ví dụ:
Please close the window.
窓を閉じてください。
I always close my laptop when I'm done.
終わったらいつもノートパソコンを閉じる。
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to the action of shutting something
Ghi chú: This is a verb form and is commonly used in commands or requests.
閉じた状態 (とじたじょうたい, toji ta joutai)
Ví dụ:
The device is in a closed state.
その装置は閉じた状態です。
The system is currently in a closed state.
システムは現在閉じた状態です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or formal discussions about systems or mechanisms
Ghi chú: This term is often used in technical documents or discussions.
Từ đồng nghĩa của Closed
shut
To close something by moving a door or cover so that it covers an opening
Ví dụ: The store is shut for the night.
Ghi chú: Similar meaning to 'closed', commonly used interchangeably
sealed
To close tightly or securely
Ví dụ: The envelope was sealed tightly.
Ghi chú: Implies a more secure or airtight closure
locked
To fasten with a lock, typically to prevent access
Ví dụ: The door was locked, preventing anyone from entering.
Ghi chú: Implies a closure that requires a key or code to open
sheltered
To protect or shield from outside influence
Ví dụ: The garden was sheltered from the wind by the tall trees.
Ghi chú: Implies protection rather than physical closure
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Closed
Closed-minded
Refers to someone who is unwilling to listen to different ideas or viewpoints.
Ví dụ: She's so closed-minded that she refuses to consider any other opinions.
Ghi chú: The original word 'closed' refers to something not open or shut, while 'closed-minded' refers to a mental attitude.
Closed off
Means to block or prevent access to an area or space.
Ví dụ: The garden was closed off to the public for maintenance.
Ghi chú: While 'closed' simply means not open, 'closed off' specifically implies a restriction of entry or access.
Closed book
Describes something that is difficult or impossible to understand or figure out.
Ví dụ: Physics is a closed book to me; I just don't understand it.
Ghi chú: In this idiom, 'closed book' implies a lack of understanding, whereas 'closed' only refers to being shut or not open.
Closed circuit
Refers to an electrical circuit where the current flows in a loop without interruption.
Ví dụ: The security cameras are connected in a closed circuit system.
Ghi chú: While 'closed' generally means shut or not open, 'closed circuit' has a technical meaning related to electricity.
Closed ranks
Means to come together and support each other, especially in the face of outside criticism or threat.
Ví dụ: The team closed ranks to protect their captain from criticism.
Ghi chú: Unlike 'closed' which refers to being shut, 'closed ranks' refers to a cohesive and united front.
Closed shop
Describes a workplace where only union members are hired or where union membership is a requirement.
Ví dụ: The company operates as a closed shop, only hiring union members.
Ghi chú: While 'closed' denotes being shut or not open, 'closed shop' has a specific labor relations context.
Closed for business
Indicates that a business is not open and not conducting any transactions or operations at the moment.
Ví dụ: The store is closed for business on Sundays.
Ghi chú: While 'closed' simply means not open, 'closed for business' explicitly states the reason for closure.
Closed captioning
Refers to the text displayed on a screen that provides a transcription of the audio portion of a video.
Ví dụ: The TV show had closed captioning for viewers who are deaf or hard of hearing.
Ghi chú: Unlike 'closed' which means shut, 'closed captioning' has a specific function related to accessibility in media.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Closed
Closed down
To permanently cease operations or shut down.
Ví dụ: The restaurant closed down because of financial difficulties.
Ghi chú: The original term 'closed' refers to shutting or securing something off. 'Closed down' specifically indicates the permanent cessation of an establishment or business.
Closed out
To bring something to an end, usually involving completing a business deal or finishing an event.
Ví dụ: We missed the final sale and closed out the event with a celebration.
Ghi chú: While 'closed' implies shut or completed, 'closed out' emphasizes finalizing a transaction or concluding an occasion.
Closed in
To feel confined or trapped within a space or situation.
Ví dụ: The walls were closing in on me; I needed to get out and breathe.
Ghi chú: Originally, 'closed' signifies shut or sealed; 'closed in' expresses a sense of being restricted or enclosed in a constrained environment or circumstance.
Close call
An incident where a disaster or negative outcome was narrowly avoided.
Ví dụ: It was a close call, but we managed to catch the last train.
Ghi chú: While 'closed' generally denotes sealed or shutting, 'close call' indicates a near miss or a situation where a slight difference changes the outcome significantly.
Close shave
A situation where someone narrowly avoids a dangerous or risky outcome.
Ví dụ: That was a close shave with the car nearly hitting me.
Ghi chú: 'Close shave' maintains the idea of being near to a negative event but often focuses on a personal experience of narrowly escaping harm or danger.
Closed fist
A hand gesture where the fingers are curled into the palm to form a fist, often indicating readiness for confrontation or self-defense.
Ví dụ: He approached with a closed fist, ready to defend himself if necessary.
Ghi chú: Original 'closed' pertains to shut or sealed; 'closed fist' refers to a physical gesture conveying aggression or preparedness for physical conflict.
Closed - Ví dụ
The store is closed.
Please keep the door closed.
The road is closed due to construction.
Ngữ pháp của Closed
Closed - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: close
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): closer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): closest
Tính từ (Adjective): close
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): closer
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): closest
Trạng từ (Adverb): close
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): closes, close
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): close
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): closed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): closing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): closes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): close
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): close
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
closed chứa 1 âm tiết: closed
Phiên âm ngữ âm: ˈklōzd
closed , ˈklōzd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Closed - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
closed: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.