Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Dark

dɑrk
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

暗い (くらい), 闇 (やみ), 黒い (くろい), 陰気な (いんきな), 不吉な (ふきつな)

Ý nghĩa của Dark bằng tiếng Nhật

暗い (くらい)

Ví dụ:
The room is dark.
部屋が暗い。
It's too dark to see anything.
何も見えないほど暗い。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing a lack of light in a physical space.
Ghi chú: This is the most common use of 'dark', referring to low light levels.

闇 (やみ)

Ví dụ:
He was lost in the dark.
彼は闇の中で迷っていた。
The dark of night was unsettling.
夜の闇は不安だった。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to darkness in a more abstract or poetic sense.
Ghi chú: This term can also imply danger or fear associated with darkness.

黒い (くろい)

Ví dụ:
She wore a dark dress.
彼女は黒いドレスを着ていた。
He has dark hair.
彼は黒い髪をしている。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing colors, especially those that are deep or intense.
Ghi chú: This term is used for colors and can refer to various shades like black or deep blue.

陰気な (いんきな)

Ví dụ:
The atmosphere was dark and gloomy.
雰囲気は陰気だった。
He has a dark sense of humor.
彼は陰気なユーモアを持っている。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing a mood or emotional state that is somber or melancholic.
Ghi chú: This usage can convey a sense of sadness or negativity.

不吉な (ふきつな)

Ví dụ:
There was a dark omen in the sky.
空に不吉な兆しがあった。
He had dark thoughts about the future.
彼は未来について不吉な考えを持っていた。
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to something that suggests bad luck or misfortune.
Ghi chú: This meaning can imply a sense of foreboding or warning.

Từ đồng nghĩa của Dark

dim

Dim refers to a lack of brightness or a subdued light.
Ví dụ: The dim light in the room created a cozy atmosphere.
Ghi chú: Dark can imply complete absence of light, while dim suggests a low level of light.

obscure

Obscure means not clearly seen or understood.
Ví dụ: The moon was obscured by clouds, making it difficult to see.
Ghi chú: Dark typically refers to a lack of light, while obscure can refer to being hidden or unclear.

gloomy

Gloomy describes a dark, dim, or depressing atmosphere.
Ví dụ: The gloomy weather matched his melancholic mood.
Ghi chú: Dark can refer to physical absence of light, while gloomy often conveys a sense of sadness or despair.

murky

Murky means dark or gloomy, especially in appearance.
Ví dụ: The murky waters of the lake concealed its depth.
Ghi chú: Dark can refer to absence of light, while murky suggests cloudiness or opacity.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Dark

In the dark

To be uninformed or clueless about something.
Ví dụ: She was left in the dark about the decision.
Ghi chú: The phrase 'in the dark' goes beyond the literal meaning of darkness to refer to a lack of knowledge or information.

Dark horse

Someone who keeps their abilities, plans, or intentions secret until they are revealed.
Ví dụ: He's a dark horse in the competition, no one expected him to win.
Ghi chú: The term 'dark horse' is used metaphorically to describe an unexpected or little-known contender in a competition or situation.

Dark side

The negative or evil aspect of someone's character.
Ví dụ: He showed his dark side when he lost his temper.
Ghi chú: Refers to the hidden or undesirable qualities of a person or situation, rather than just the absence of light.

In the dark about

To have no knowledge or information about something.
Ví dụ: I'm completely in the dark about what's happening with the project.
Ghi chú: Similar to 'in the dark,' but specifically emphasizes a lack of understanding or awareness about a particular topic or situation.

See the light (at the end of the tunnel)

To finally understand or find a solution to a difficult situation.
Ví dụ: After months of hard work, she finally saw the light at the end of the tunnel and completed her thesis.
Ghi chú: Contrasts darkness with light to symbolize gaining clarity, understanding, or hope in a challenging situation.

Keep someone in the dark

To intentionally withhold information from someone.
Ví dụ: He kept his colleagues in the dark about the new project until the last minute.
Ghi chú: Similar to 'in the dark,' but specifically implies a deliberate act of keeping someone unaware or uninformed.

Dark and stormy

Describes a night that is both dark and experiencing a storm, often used in literary contexts.
Ví dụ: The night was dark and stormy, with thunder echoing through the valley.
Ghi chú: Combines the physical darkness of the night with the turbulent weather of a storm to create a vivid description.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Dark

Pitch black

Pitch black is used to describe a state of complete darkness, where no light can be seen.
Ví dụ: It was pitch black outside when I left the party.
Ghi chú: The term 'pitch black' intensifies the darkness, emphasizing the complete absence of light.

Dusk

Dusk is the time of day immediately following sunset when the sky gradually darkens.
Ví dụ: The sky turned a deep shade of crimson at dusk.
Ghi chú: Unlike 'dark', which typically refers to complete absence of light, 'dusk' specifically indicates a period of twilight transitioning from daylight to darkness.

Shadowy

Shadowy describes something that is dark, dimly lit, or obscured by shadows.
Ví dụ: The figure lurking in the corner was barely visible, shrouded in shadowy darkness.
Ghi chú: While 'dark' describes general lack of light, 'shadowy' emphasizes the presence of shadows which can create a sense of mystery or ambiguity.

Twilight

Twilight is the period between sunset and darkness when the sky is partially illuminated.
Ví dụ: The garden looked enchanting in the soft light of twilight.
Ghi chú: While 'dark' denotes the absence of light, 'twilight' specifically refers to the transitional phase between day and night characterized by a fading light.

Dusky

Dusky refers to the semi-darkness of the sky at certain times of the day, such as dawn or dusk.
Ví dụ: The dusky sky hinted at the upcoming storm.
Ghi chú: Unlike 'dark', which is a more general term for lack of light, 'dusky' specifically points to the dim, subdued light present in the sky during specific times.

Dark - Ví dụ

The room was dark and gloomy.
I'm afraid of the dark.
The movie had a dark and eerie atmosphere.

Ngữ pháp của Dark

Dark - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: dark
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): darker
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): darkest
Tính từ (Adjective): dark
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): dark
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): dark
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
dark chứa 1 âm tiết: dark
Phiên âm ngữ âm: ˈdärk
dark , ˈdärk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Dark - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
dark: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.