Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Bomb
bɑm
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
爆弾 (ばくだん, bakudan), 失敗する (しっぱいする, shippai suru) - as in to 'bomb' a test or performance, 爆風 (ばくふう, bakufuu) - the blast wave from an explosion, 爆発 (ばくはつ, bakuhatsu) - explosion, 爆弾ジョーク (ばくだんじょうく, bakudan jouku) - a joke that is poorly received
Ý nghĩa của Bomb bằng tiếng Nhật
爆弾 (ばくだん, bakudan)
Ví dụ:
The bomb exploded at noon.
爆弾は正午に爆発しました。
The police defused the bomb safely.
警察は爆弾を無事に解除しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Military, law enforcement, news reporting
Ghi chú: This meaning is used in contexts related to explosives and warfare. The word '爆弾' can refer to various types of bombs, including conventional and nuclear.
失敗する (しっぱいする, shippai suru) - as in to 'bomb' a test or performance
Ví dụ:
I really bombed the exam yesterday.
昨日の試験は本当に失敗しました。
The movie bombed at the box office.
その映画は興行収入で失敗しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Academic, entertainment, casual conversation
Ghi chú: This usage is informal and often refers to poor performance in tests, presentations, or entertainment. It's similar to using 'fail' in English.
爆風 (ばくふう, bakufuu) - the blast wave from an explosion
Ví dụ:
The bomb's blast wave shattered the windows.
爆弾の爆風が窓を粉々にしました。
You could feel the blast wave from a distance.
遠くからでも爆風を感じることができました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Military, scientific discussions, news
Ghi chú: This term is used in more technical contexts to discuss the physical effects of an explosion.
爆発 (ばくはつ, bakuhatsu) - explosion
Ví dụ:
The bomb caused a massive explosion.
その爆弾は大規模な爆発を引き起こしました。
Witnesses reported hearing the explosion from miles away.
目撃者は数マイル離れた場所から爆発音を聞いたと報告しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: News reporting, scientific discussions, emergency responses
Ghi chú: While '爆弾' refers specifically to the bomb, '爆発' can refer to any explosion, including natural events.
爆弾ジョーク (ばくだんじょうく, bakudan jouku) - a joke that is poorly received
Ví dụ:
His joke bombed at the party.
彼のジョークはパーティーで爆弾ジョークになりました。
I made a bomb joke, and nobody laughed.
私が爆弾ジョークを言ったら、誰も笑わなかった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Social interactions, comedy, casual conversations
Ghi chú: This phrase is used in informal contexts, particularly in comedy or social settings, to describe a joke that fails to elicit laughter.
Từ đồng nghĩa của Bomb
explosive
An explosive is a substance or device that can cause a sudden release of energy as an explosion.
Ví dụ: The military used explosives to destroy the bridge.
Ghi chú: While 'bomb' refers to an explosive device designed to explode on impact, 'explosive' is a more general term encompassing various substances or devices capable of exploding.
grenade
A grenade is a small bomb typically thrown by hand or launched from a rifle.
Ví dụ: The soldier threw a grenade into the enemy's bunker.
Ghi chú: A grenade is a specific type of bomb that is hand-held and manually thrown, often used in military combat situations.
missile
A missile is a self-propelled weapon that can be guided towards a target.
Ví dụ: The country launched a missile towards its neighboring state.
Ghi chú: While a bomb is typically a stationary explosive device, a missile is a self-propelled weapon that can be controlled and directed towards a specific target.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bomb
The bomb
This phrase is used informally to describe something as excellent or exciting.
Ví dụ: That party was the bomb! It was so much fun.
Ghi chú: It does not directly refer to an explosive device, but rather to something positive.
Bombshell
This phrase refers to a surprising or shocking event or piece of news.
Ví dụ: Her resignation was a bombshell to the company.
Ghi chú: It is used metaphorically to suggest the impact of an explosion.
Bombed
To bomb something means to perform very poorly or fail at it.
Ví dụ: I bombed the presentation. It didn't go well at all.
Ghi chú: It is a slang term unrelated to actual explosives.
Drop a bombshell
To drop a bombshell means to reveal something shocking or surprising.
Ví dụ: She dropped a bombshell when she announced she was leaving the company.
Ghi chú: It uses the imagery of a sudden and unexpected explosion.
Bombarded with
To be bombarded with something means to be overwhelmed or flooded by it.
Ví dụ: I was bombarded with questions during the interview.
Ghi chú: It conveys a sense of being under a heavy attack.
Time bomb
A time bomb refers to a situation or problem that may become dangerous or disastrous in the future.
Ví dụ: The issue of climate change is like a time bomb waiting to explode.
Ghi chú: It alludes to a bomb set to detonate at a specific time.
Bomb squad
A bomb squad is a specialized group of individuals trained to deal with explosive devices.
Ví dụ: The bomb squad was called in to investigate the suspicious package.
Ghi chú: It refers to a team of experts rather than the bomb itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bomb
Da bomb
Used to express something as excellent, amazing, or outstanding.
Ví dụ: That pizza was da bomb!
Ghi chú: A slang variation that intensifies the original meaning of 'bomb' as something extremely good.
Bomb diggity
An enthusiastic way to describe something as fantastic or awesome.
Ví dụ: This party is the bomb diggity!
Ghi chú: An added emphasis on the positivity and excitement compared to just 'bomb.'
Bomb-ass
Used to emphasize high quality or exceptional nature of something.
Ví dụ: They make bomb-ass tacos at that food truck.
Ghi chú: Intensifying the original 'bomb' with 'ass' to convey extreme positivity about the quality.
Bomb AF
Abbreviation for 'as f***', indicating something is exceptionally great or impressive.
Ví dụ: Her outfit is bomb AF!
Ghi chú: A more explicit and stronger emphasis on the excellence of something compared to just 'bomb.'
Bomb dot com
An outdated but still used slang term to describe something as awesome or fantastic.
Ví dụ: That movie was bomb dot com!
Ghi chú: An exaggerated and playful way to praise something beyond just using 'bomb.'
Bombastic
Used to describe something as exaggerated, theatrical, or over-the-top.
Ví dụ: The presentation was quite bombastic.
Ghi chú: Has a negative connotation, unlike the positive meaning usually associated with 'bomb'.
Bomb out
To leave or depart quickly, especially to exit abruptly or unexpectedly.
Ví dụ: I decided to bomb out of the party early.
Ghi chú: The slang term 'bomb out' focuses on leaving in a hurry, differing from the original destructive connotation of 'bomb.'
Bomb - Ví dụ
The bomb exploded in the building.
The terrorist had a bomb in his backpack.
The city was under heavy bombing during the war.
Ngữ pháp của Bomb
Bomb - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: bomb
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bombs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bomb
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bombed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bombing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bombs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bomb
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bomb
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bomb chứa 1 âm tiết: bomb
Phiên âm ngữ âm: ˈbäm
bomb , ˈbäm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bomb - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bomb: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.