Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Dead
dɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
死んでいる (しんでいる), 活動していない (かつどうしていない), 完全に消滅した (かんぜんにしょうめつした), 死にかけている (しにかけている), 冷淡な (れいたんな)
Ý nghĩa của Dead bằng tiếng Nhật
死んでいる (しんでいる)
Ví dụ:
The tree is dead.
その木は死んでいる。
He found a dead bird.
彼は死んだ鳥を見つけた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe living beings or organisms that have died.
Ghi chú: This is the most straightforward meaning of 'dead'. It can refer to animals, plants, or humans.
活動していない (かつどうしていない)
Ví dụ:
The battery is dead.
バッテリーが活動していない。
The phone is dead.
電話が活動していない。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe inanimate objects that are no longer functioning.
Ghi chú: This meaning is commonly used in technology and everyday items.
完全に消滅した (かんぜんにしょうめつした)
Ví dụ:
The species is now dead.
その種は完全に消滅した。
All hope is dead.
すべての希望は完全に消滅した。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a metaphorical sense to describe something that no longer exists or has no possibility of revival.
Ghi chú: This usage can apply to concepts, ideas, or situations.
死にかけている (しにかけている)
Ví dụ:
The plant is dead, or at least very close to it.
その植物は死にかけている。
He was dead tired after the trip.
旅行の後、彼は死にかけて疲れていた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that is on the verge of dying or very close to a state of exhaustion.
Ghi chú: Often used for emphasis in informal conversation.
冷淡な (れいたんな)
Ví dụ:
He gave me a deadpan look.
彼は冷淡な表情を見せた。
Her deadpan humor is unique.
彼女の冷淡なユーモアはユニークだ。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a manner of speaking or expression that shows no emotion.
Ghi chú: This meaning relates to a style of humor or expression rather than a physical state.
Từ đồng nghĩa của Dead
lifeless
Lifeless describes something that lacks life, vitality, or animation.
Ví dụ: The lifeless body lay on the ground, motionless.
Ghi chú: Lifeless can be used to describe inanimate objects as well as living beings.
inanimate
Inanimate refers to something not alive or lacking the qualities of living things.
Ví dụ: The inanimate object showed no signs of movement or life.
Ghi chú: Inanimate specifically refers to objects or things that are not alive, whereas 'dead' can also refer to living beings.
extinct
Extinct is used to describe something that no longer exists or has died out completely.
Ví dụ: The species became extinct due to environmental changes.
Ghi chú: Extinct is commonly used in the context of species or populations that have ceased to exist.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Dead
Dead end
A situation where no more progress can be made; a point where no further development is possible.
Ví dụ: We reached a dead end in our investigation; we couldn't find any more leads.
Ghi chú: The original word 'dead' refers to no longer being alive, while 'dead end' refers to a point where progress stops.
Dead tired
Extremely exhausted or fatigued.
Ví dụ: After running the marathon, I was dead tired and could barely walk.
Ghi chú: The original word 'dead' refers to no longer being alive, while 'dead tired' describes extreme physical exhaustion.
Dead weight
Something heavy or burdensome that is difficult to move or carry.
Ví dụ: Carrying the heavy suitcase felt like dead weight on my shoulders.
Ghi chú: The original word 'dead' refers to no longer being alive, while 'dead weight' refers to a heavy burden.
Drop dead
An expression used to dismiss or insult someone, typically in a rude or angry manner.
Ví dụ: When he insulted her, she told him to drop dead.
Ghi chú: The original word 'dead' refers to no longer being alive, while 'drop dead' is a dismissive or insulting phrase.
Dead ringer
Someone who looks exactly like another person.
Ví dụ: The actor was a dead ringer for the historical figure he was portraying.
Ghi chú: The original word 'dead' refers to no longer being alive, while 'dead ringer' refers to a striking resemblance in appearance.
Dead to the world
In a deep and sound sleep, completely unaware of one's surroundings.
Ví dụ: After a long day at work, she fell asleep and was dead to the world within minutes.
Ghi chú: The original word 'dead' refers to no longer being alive, while 'dead to the world' describes being deeply asleep.
Dead air
A period of silence or lack of sound in broadcasting or communication.
Ví dụ: There was dead air on the radio after the host's microphone stopped working.
Ghi chú: The original word 'dead' refers to no longer being alive, while 'dead air' refers to a lack of sound or communication.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Dead
Deadbeat
Deadbeat refers to a person who habitually avoids paying debts or expenses.
Ví dụ: He never pays his bills on time, always a deadbeat.
Ghi chú: Deadbeat is a slang term used to describe someone who shirks financial responsibilities, unlike the literal meaning of 'dead'.
Deadpan
Deadpan describes a way of speaking or acting without showing emotion, often for comedic effect.
Ví dụ: His deadpan delivery had everyone in stitches.
Ghi chú: Deadpan is a specific style of expression contrasting with the liveliness associated with the original word 'dead'.
Drop-dead gorgeous
Drop-dead gorgeous means extremely attractive or beautiful.
Ví dụ: She walked into the room looking drop-dead gorgeous.
Ghi chú: This slang term intensifies the idea of attractiveness, far beyond the literal meaning of 'dead'.
Dead giveaway
Dead giveaway is something that reveals the truth without intending to.
Ví dụ: The torn ticket was a dead giveaway that he had been there.
Ghi chú: In this context, 'dead' emphasizes the certainty or obviousness of the clue, as opposed to merely being unused or lifeless.
Dead reckoning
Dead reckoning is a method of estimating a current position based on a previously determined position.
Ví dụ: When the navigational instruments failed, they had to resort to dead reckoning.
Ghi chú: The term 'dead' here suggests estimating a position without external aids, not meaning completely motionless or lifeless.
Dead on
Dead on means exactly correct or accurate.
Ví dụ: Your analysis was dead on; we found the issue exactly where you predicted.
Ghi chú: In this slang use, 'dead' emphasizes precision or exactness, rather than the lack of life or movement.
Dead as a doornail
Dead as a doornail means completely nonfunctional or beyond repair.
Ví dụ: That old computer is dead as a doornail; it won't power on anymore.
Ghi chú: In this phrase, 'dead' emphasizes the finality or irreversibility of the state, relating more to unresponsive or broken rather than deceased.
Dead - Ví dụ
The flowers in the vase are dead.
He was declared dead on arrival at the hospital.
The ancient civilization is long dead.
Ngữ pháp của Dead
Dead - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: dead
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): deader
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): deadest
Tính từ (Adjective): dead
Trạng từ (Adverb): dead
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
dead chứa 1 âm tiết: dead
Phiên âm ngữ âm: ˈded
dead , ˈded (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Dead - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
dead: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.