Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Excite

ɪkˈsaɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

興奮させる (こうふんさせる), 刺激する (しげきする), 興奮する (こうふんする), 感情を高揚させる (かんじょうをこうようさせる)

Ý nghĩa của Excite bằng tiếng Nhật

興奮させる (こうふんさせる)

Ví dụ:
The movie really excites the audience.
その映画は観客を本当に興奮させる。
This news will excite everyone in the office.
このニュースはオフィスの皆を興奮させるだろう。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe something that creates a strong emotional response, like joy or anticipation.
Ghi chú: Commonly used in situations where something thrilling or stimulating is being discussed.

刺激する (しげきする)

Ví dụ:
This lecture excites my interest in science.
この講義は私の科学に対する興味を刺激する。
The new product excites the market.
その新製品は市場を刺激する。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual and formal contexts, often relating to intellectual or sensory stimulation.
Ghi chú: Can be used in both physical and emotional contexts, such as stimulating interest or curiosity.

興奮する (こうふんする)

Ví dụ:
I get excited when I think about the vacation.
休暇を考えると興奮する。
She is excited about her new job.
彼女は新しい仕事に興奮している。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to express personal feelings of excitement.
Ghi chú: Often used to describe a personal emotional state rather than influencing others.

感情を高揚させる (かんじょうをこうようさせる)

Ví dụ:
The speech excited the crowd.
その演説は群衆の感情を高揚させた。
The performance excited the audience's emotions.
そのパフォーマンスは観客の感情を高揚させた。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in more formal contexts like speeches or performances to describe the act of elevating emotions.
Ghi chú: Typically used in artistic or public speaking contexts.

Từ đồng nghĩa của Excite

Stimulate

To stimulate means to encourage or incite a reaction or activity.
Ví dụ: The new project stimulated her creativity and passion for work.
Ghi chú: Stimulate often implies a physical or mental response, whereas excite can be more general.

Thrill

To thrill means to cause a feeling of excitement or pleasure.
Ví dụ: The thrilling roller coaster ride excited the children.
Ghi chú: Thrill is more about creating a strong feeling of excitement or enjoyment.

Energize

To energize means to give energy or enthusiasm to someone or something.
Ví dụ: The motivational speaker's words energized the audience.
Ghi chú: Energize focuses on providing energy or enthusiasm, whereas excite is more about creating excitement.

Arouse

To arouse means to evoke a feeling or emotion, typically strong or passionate.
Ví dụ: The mysterious stranger's arrival aroused curiosity among the villagers.
Ghi chú: Arouse often implies a deeper or more intense emotional response than simply exciting.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Excite

Get excited

To become enthusiastic or eager about something.
Ví dụ: I always get excited before going on a trip.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action or process of becoming excited.

Excite someone's interest

To cause someone to become interested or enthusiastic about something.
Ví dụ: The new movie trailer excited my interest in seeing the film.
Ghi chú: This phrase focuses on stimulating or sparking someone's interest rather than just feeling excited.

Excite the imagination

To inspire or stimulate someone's imagination.
Ví dụ: The vivid storytelling in the book excited the imagination of the children.
Ghi chú: This phrase suggests that something triggers creativity or imaginative thoughts.

Excite a reaction

To provoke or elicit a particular response or reaction from someone.
Ví dụ: The controversial speech excited a strong reaction from the audience.
Ghi chú: This phrase indicates causing a specific response or feedback, not just a general feeling of excitement.

Excite curiosity

To evoke or arouse someone's curiosity or desire to know more.
Ví dụ: The mysterious package on the doorstep excited my curiosity.
Ghi chú: This phrase highlights the act of piquing someone's curiosity, leading to a desire for more information.

Excite anticipation

To create a feeling of eager expectation or excitement about something that is going to happen.
Ví dụ: The upcoming concert excites anticipation among music fans.
Ghi chú: This phrase emphasizes the feeling of looking forward to something that is yet to occur.

Excite buzz

To create a lot of excitement or interest, especially in a specific context or community.
Ví dụ: The new product launch is generating a lot of buzz in the market.
Ghi chú: This phrase refers to generating a general excitement or attention, often within a particular group or community.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Excite

Pumped

To be excited and enthusiastic about something.
Ví dụ: I'm so pumped for the concert tonight!
Ghi chú: More informal than 'excited', often implies high energy.

Stoked

To be extremely excited or thrilled.
Ví dụ: I'm totally stoked for the upcoming vacation!
Ghi chú: Carries a strong sense of anticipation and excitement.

Amped up

To be highly energized and excited.
Ví dụ: I am so amped up for the match this weekend!
Ghi chú: Suggests a heightened level of excitement and readiness.

Jazzed

To be excited or thrilled about something.
Ví dụ: I'm really jazzed about the new job opportunity.
Ghi chú: Can convey a sense of being positively surprised or delighted.

Geeked

To be excited or thrilled, especially about a specific interest or activity.
Ví dụ: I'm geeked to try out the new video game.
Ghi chú: Often used in contexts related to technology, gaming, or niche interests.

Fired up

To be extremely excited, motivated, or enthusiastic about something.
Ví dụ: The team is really fired up for the championship game.
Ghi chú: Implies a strong sense of passion and determination.

Charged

To be full of excitement, energy, or enthusiasm.
Ví dụ: I'm feeling charged up for the presentation tomorrow.
Ghi chú: Suggests being mentally or emotionally ready and electrified with enthusiasm.

Excite - Ví dụ

Excite me with your plans for the weekend.
The news of her promotion excited her.
The new workout routine has really been exciting my muscles.

Ngữ pháp của Excite

Excite - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: excite
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): excited
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): exciting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): excites
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): excite
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): excite
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
excite chứa 2 âm tiết: ex • cite
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈsīt
ex cite , ik ˈsīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Excite - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
excite: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.