Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Departed

dəˈpɑrdəd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

亡くなった (なくなった), 出発した (しゅっぱつした), 去った (さった)

Ý nghĩa của Departed bằng tiếng Nhật

亡くなった (なくなった)

Ví dụ:
My grandfather departed last year.
私の祖父は昨年亡くなりました。
She was deeply saddened by the news of her friend who had departed.
彼女は亡くなった友人の知らせに深く悲しみました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts related to death or passing.
Ghi chú: This term is often used in eulogies or conversations about someone who has passed away. It is considered respectful.

出発した (しゅっぱつした)

Ví dụ:
The train has departed from the station.
列車は駅を出発しました。
They departed for their vacation early in the morning.
彼らは朝早く休暇に出発しました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when talking about leaving for travel or another destination.
Ghi chú: This usage is common in travel contexts and can be used in both formal announcements and casual conversations.

去った (さった)

Ví dụ:
He departed without saying goodbye.
彼はさようならも言わずに去りました。
The guests departed after the party ended.
パーティーが終わった後、客は去りました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations when referring to someone leaving a place.
Ghi chú: This term can imply a more casual or abrupt departure and is often used in conversation among friends.

Từ đồng nghĩa của Departed

deceased

Deceased refers to someone who has passed away, often used in formal or respectful contexts.
Ví dụ: The deceased left behind a loving family.
Ghi chú: Deceased specifically refers to someone who has died, whereas departed can also refer to someone who has left a place or departed on a journey.

dead

Dead is a straightforward term to describe someone who has passed away.
Ví dụ: The dead are remembered on this day of remembrance.
Ghi chú: Dead is a more direct and blunt term compared to departed, which can carry a slightly softer or less harsh connotation.

late

Late is used to refer to someone who has recently died or is no longer alive.
Ví dụ: The late professor's work continues to influence the field.
Ghi chú: Late is often used to show respect or to avoid directly mentioning death, making it a more gentle way to refer to someone who has passed away.

passed away

Passed away is a common euphemism for dying or death.
Ví dụ: She passed away peacefully in her sleep.
Ghi chú: Passed away is a more gentle and indirect way to refer to someone's death, often used to soften the impact of the news.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Departed

gone

Used to indicate that someone has left or departed from a place.
Ví dụ: He's already gone for the day.
Ghi chú: More casual and commonly used in spoken language compared to "departed".

split

Informal term meaning to leave quickly or abruptly.
Ví dụ: She split before the party even started.
Ghi chú: Conveys a sense of sudden departure compared to "departed".

bounced

Slang for leaving or departing swiftly.
Ví dụ: They bounced as soon as the movie ended.
Ghi chú: Emphasizes a quick or immediate departure.

peaced out

Casual slang for leaving a place or situation.
Ví dụ: I peaced out of the meeting when it got too boring.
Ghi chú: Conveys a sense of informal departure or exiting.

jetted

Informal term meaning to leave rapidly or hastily.
Ví dụ: He jetted off to catch his flight.
Ghi chú: Implies a speedy departure similar to "departed", but with a more colloquial twist.

dipped

Slang for leaving discreetly or unexpectedly.
Ví dụ: She dipped out without saying goodbye.
Ghi chú: Suggests a sudden or sneaky departure compared to a straightforward "departed".

peeled out

Informal expression for leaving quickly or energetically.
Ví dụ: They peeled out of the parking lot after the concert.
Ghi chú: Conveys a sense of swift departure with a lively connotation.

Departed - Ví dụ

The departed souls will always be remembered.
She departed from the party early.
His father departed this world last year.

Ngữ pháp của Departed

Departed - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: depart
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): departed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): departing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): departs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): depart
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): depart
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
departed chứa 3 âm tiết: de • part • ed
Phiên âm ngữ âm: di-ˈpär-təd
de part ed , di ˈpär təd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Departed - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
departed: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.